Đồng Hữu Cảnh - 27/05/2025
Bể nhựa PP (Polypropylene) là loại bể được chế tạo từ vật liệu nhựa nhiệt dẻo Polypropylene – một trong những loại nhựa kỹ thuật phổ biến với đặc tính chịu nhiệt cao, chống ăn mòn và dễ gia công. Loại bể này thường được sử dụng trong các môi trường có tính ăn mòn mạnh như: xử lý hóa chất, nước thải, mạ điện, tẩy rửa kim loại...
Bể PP thường được sản xuất dưới dạng:
Bể hàn nhiệt: dùng máy hàn chuyên dụng ghép các tấm nhựa PP thành kết cấu kín.
Bể gia cố khung thép: kết hợp với khung chịu lực bên ngoài.
Bể bọc FRP (Composite): phủ thêm lớp sợi thủy tinh để tăng độ bền và khả năng kháng ăn mòn mạnh hơn.
Đặc tính | Giá trị điển hình |
---|---|
Tỷ trọng | ~0.9 – 0.92 g/cm³ |
Nhiệt độ làm việc liên tục | 0 – 95°C |
Điểm hóa mềm | ~130–160°C |
Kháng hóa chất | Rất tốt với axit, bazơ, muối |
Tính cơ học | Dẻo, chịu lực tốt, không giòn |
Tính cách điện | Cách điện tốt, không dẫn điện |
Tính chống lão hóa | Trung bình – cần chống UV nếu đặt ngoài trời |
Đặc biệt: Nhựa PP không bị tác động bởi hầu hết các dung dịch axit vô cơ (H₂SO₄, HNO₃, HCl), bazơ mạnh (NaOH, KOH), hoặc muối công nghiệp.
Tiêu chí | Bể nhựa PP | Bể inox | Bể bê tông | Bể composite FRP |
---|---|---|---|---|
Chịu hóa chất | Rất tốt | Trung bình | Thấp | Rất tốt |
Chịu nhiệt | Tốt (≤ 95°C) | Rất tốt (≥ 150°C) | Trung bình | Tốt |
Trọng lượng | Nhẹ | Nặng | Rất nặng | Nhẹ |
Gia công theo yêu cầu | Dễ | Khó | Rất khó | Tương đối |
Giá thành | Trung bình | Cao | Thấp | Cao |
Kết luận: Bể nhựa PP là lựa chọn cân bằng giữa hiệu năng – giá thành, phù hợp với hầu hết các nhà máy cần chứa hóa chất không quá nóng (>95°C) và yêu cầu chống ăn mòn cao.
Ngành xi mạ là một trong những môi trường ăn mòn nặng nhất, với sự hiện diện thường xuyên của:
Axit mạnh (HCl, H₂SO₄, HNO₃)
Kiềm nồng độ cao (NaOH, KOH)
Dung dịch điện phân (muối Zn, Cu, Ni…)
Bể mạ: chứa dung dịch mạ đồng, mạ kẽm, mạ niken
Bể tẩy dầu – tẩy rửa kim loại
Bể trung gian hoặc tuần hoàn dung dịch
Không bị ăn mòn như inox hoặc thép
Không gây phản ứng phụ làm ảnh hưởng lớp mạ
Có thể tích hợp ống khí sục, điện cực, gia nhiệt, bơm hóa chất một cách dễ dàng
Dùng thanh gia cường bên ngoài cho bể dung tích lớn
Thiết kế thêm ống chống tràn, cửa quan sát, ống xả đáy
Kết hợp bộ gia nhiệt inox, ống teflon hoặc titan để đảm bảo an toàn nhiệt
Trong hệ thống xử lý nước thải, bể PP được dùng ở nhiều công đoạn:
Bể điều chỉnh pH: dùng HCl, NaOH → cần bể chịu hóa chất tốt
Bể trung gian hóa chất: chứa PAC, polymer, H₂SO₄, NaClO…
Bể lưu giữ nước thải đầu vào/đầu ra: tạm thời trước hoặc sau xử lý
An toàn, không bị rò rỉ hóa chất ra môi trường
Không thấm hút hoặc phản ứng với hóa chất → ổn định chất lượng xử lý
Lắp đặt nhanh, dễ bảo trì thay thế khi cần
Mục cần lưu ý | Khuyến nghị kỹ thuật |
---|---|
Chống phồng biến dạng | Dùng tấm dày ≥10mm và khung thép gia cường |
Bể lớn >5m³ | Nên chia vách chống biến dạng hoặc kết cấu lắp ghép |
Chống tia UV ngoài trời | Dùng nhựa PP có phụ gia UV hoặc phủ composite ngoài |
Kiểm tra mối hàn | Kiểm tra áp lực nước trước vận hành để phát hiện rò rỉ |
Kết nối thiết bị | Dùng mặt bích, đầu nối ren hoặc hàn PP đúng kỹ thuật |
Bể nhựa PP không chỉ là vật chứa thông thường, mà là một giải pháp kỹ thuật thông minh trong các môi trường công nghiệp phức tạp. Từ xi mạ điện phân, xử lý nước thải, hóa chất tẩy rửa đến lưu trữ dung dịch có tính ăn mòn, bể PP đáp ứng tốt về độ bền, khả năng chịu nhiệt – hóa chất và hiệu quả kinh tế dài hạn.
Bạn cần thiết kế bể nhựa PP theo kích thước riêng, phù hợp với môi trường hóa chất cụ thể? Hãy liên hệ ngay với Công ty cổ phần sản xuất và thương mại kỹ thuật IPF Việt Nam để được tư vấn miễn phí, thiết kế kỹ thuật 2D/3D, báo giá nhanh chóng và thi công trọn gói toàn quốc.
Hotline: 0975.360.629
Địa Chỉ: Ngãi Cầu - An Khánh - Hoài Đức - Hà Nội
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN: