Đồng Hữu Cảnh - 17/06/2025
Trong sản xuất công nghiệp hiện nay, hóa chất ăn mòn xuất hiện hầu hết tại:
Ngành xi mạ điện hóa
Ngành xử lý nước thải, nước cấp
Ngành hóa chất, phân bón, axit, muối công nghiệp
Ngành dược phẩm, thực phẩm, chế biến nông sản
Đặc điểm của các môi trường hóa chất:
Loại hóa chất | Tác động ăn mòn đặc trưng |
---|---|
Axit mạnh (HCl, H2SO4, HF, HNO3) | Ăn mòn kim loại cực nhanh |
Kiềm mạnh (NaOH, KOH, amine) | Gây phá hủy lớp passivation inox |
Muối (NaCl, FeCl3, MgCl2) | Ăn mòn điện hóa, gây rạn nứt vật liệu |
Giải pháp bể chứa phải đáp ứng đồng thời: chịu ăn mòn + chịu lực + chịu nhiệt + bền cơ học lâu dài.
Hóa chất | Khả năng chịu của PP |
---|---|
HCl 37% | Chịu lâu dài |
H2SO4 98% | Chịu tốt đến 60°C |
HF 40% | Chịu tốt |
NaOH 50% | Chịu tốt |
Muối NaCl bão hòa | Chịu tốt |
HNO3 70% | Hạn chế nếu nhiệt độ cao |
Nhựa PP gần như miễn nhiễm ăn mòn với 80-90% hóa chất ăn mòn phổ biến trong nhà máy.
Làm việc liên tục: 0°C đến 90°C
Chịu sốc nhiệt tốt hơn nhựa PE, PVC
Không giòn, nứt khi vận hành gián đoạn
Cường độ kéo đứt: 28-35 MPa
Mô đun đàn hồi: 1.1 – 1.4 GPa
Khả năng chịu va đập ổn định
Trung bình 10 – 20 năm tùy nồng độ hóa chất
Không cần sơn phủ chống ăn mòn định kỳ như thép
Đạt tiêu chuẩn thực phẩm, dược phẩm (FDA, EU 10/2011)
Không phát sinh phản ứng hóa học thứ cấp trong chứa hóa chất
Bộ phận | Vật liệu – Cấu tạo | Đặc điểm |
---|---|---|
Thân bể | Tấm PP nguyên sinh dày 10-50mm | Gia công hàn nóng đồng nhất |
Đáy bể | PP dày + gia cố gân thép | Chống lún, chịu lực thủy tĩnh |
Nắp bể | PP + cổ hút khí | Kiểm soát bay hơi, mùi hóa chất |
Đường ống đấu nối | PP hàn hoặc mặt bích PP | Kháng hóa chất tuyệt đối |
Gioăng làm kín | Teflon (PTFE), EPDM | Đảm bảo kín khí, kín dung dịch |
Van xả đáy | PP/PVDF/FRPP | Chịu axit, kiềm tốt |
Gia cường thép bọc nhựa cho bể lớn >20 m³
Lắp hệ thống thu hồi hơi hóa chất độc
Thiết kế chống tràn an toàn
Lắp cảm biến báo mức chất lỏng, cảnh báo mức cao/thấp
Thiết kế bể kín hoàn toàn khi lưu trữ hóa chất độc hại
Ngành ứng dụng | Loại hóa chất chứa |
---|---|
Xi mạ điện hóa | H2SO4, HCl, HF, NaOH |
Dược phẩm, thực phẩm | CIP, hóa chất vệ sinh, NaOH |
Xử lý nước thải | PAC, keo tụ, vôi, soda |
Hóa chất – phân bón | H3PO4, HNO3, KCl, MgCl2 |
Dệt nhuộm | Mực nhuộm, hóa chất tẩy |
Tiêu chí | Bể nhựa PP | Inox 304 | Bê tông |
---|---|---|---|
Giá thành đầu tư | 100% | 160-200% | 60-70% |
Chi phí vận hành | Thấp | Cao (phủ lớp bảo vệ) | Rất cao nếu nứt vỡ |
Tuổi thọ trong hóa chất | 10 – 20 năm | 3 – 8 năm | 2 – 5 năm |
Chi phí tổng vòng đời 10 năm | ~ 1,2 lần vốn ban đầu | ~ 3-4 lần vốn ban đầu | > 5 lần vốn ban đầu |
→ Bể nhựa PP tuy có giá đầu tư ban đầu cao hơn bê tông, nhưng kinh tế lâu dài vượt trội hơn cả inox và bê tông.
✅ Tấm PP nhập khẩu châu Âu/Germany chuẩn hóa chất
✅ Hàn đồng nhất hoàn toàn bằng máy hàn nhiệt nhập khẩu
✅ Kiểm tra siêu âm mối hàn, test kín khí, thử áp lực thực tế
✅ Đội kỹ sư thiết kế tối ưu chiều dày, gân gia cường chuẩn tải trọng
✅ Bảo hành kỹ thuật dài hạn (3 – 5 năm)
Công ty cổ phần sản xuất và thương mại kỹ thuật IPF Việt Nam hiện là đơn vị chuyên:
Khảo sát thực tế: dung môi, thể tích, tải trọng, đặc tính hóa chất
Tư vấn thiết kế cấu hình phù hợp kỹ thuật & ngân sách
Gia công – lắp đặt – vận chuyển trọn gói
Hệ phụ kiện kèm theo: ống dẫn PP, mặt bích, van, gioăng kín khí
Dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng định kỳ sau lắp đặt
Liên hệ ngay IPF VN để được tư vấn bài toán kỹ thuật, lựa chọn bể nhựa PP chuẩn chính xác cho nhu cầu nhà máy của bạn.
Địa chỉ : Ngãi Cầu - An Khánh- Hoài Đức- Hà Nội
Hotline: 0975.360.629
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN: