Bể nhựa trong ngành dệt nhuộm, thực phẩm, dược phẩm – Có đạt an toàn không?

1. Đặc thù của ngành dệt nhuộm – thực phẩm – dược phẩm

1.1. Ngành dệt nhuộm

⏺️ Sử dụng nhiều loại hóa chất như kiềm, axit, muối, chất nhuộm, chất ổn định pH

⏺️ Nhiệt độ trong quá trình xử lý vải có thể từ 50–95°C

⏺️ Yêu cầu hệ thống bể phải chống ăn mòn, chống rò rỉ, dễ vệ sinh

1.2. Ngành thực phẩm

⏺️ Tiếp xúc trực tiếp với nước, đường, muối, enzyme, axit hữu cơ

⏺️ Cần vật liệu không độc hại, không phản ứng với thực phẩm

⏺️ Dễ vệ sinh, không bám cặn, không tích tụ vi sinh

1.3. Ngành dược phẩm

⏺️ Yêu cầu độ sạch cực cao, hạn chế tối đa nhiễm chéo

⏺️ Vật liệu phải trơ hóa học, không phát thải, không hấp thụ tạp chất

⏺️ Có thể chịu được dung dịch sát khuẩn, cồn, dung môi


2. Bể nhựa PP, PVC có đáp ứng yêu cầu an toàn không?

Vật liệu nhựa đạt tiêu chuẩn an toàn

⏺️ PP (Polypropylene): Không màu, không mùi, không độc, được phép tiếp xúc thực phẩm và dược phẩm theo FDA, EU

⏺️ PVC (Polyvinyl chloride): Có thể đạt tiêu chuẩn khi sử dụng loại PVC không chứa phụ gia độc hại (chọn đúng dòng nhựa công nghiệp, dùng cho y tế/thực phẩm)

Khả năng chống ăn mòn vượt trội

⏺️ Không bị ăn mòn bởi axit, bazơ, dung môi hữu cơ nhẹ

⏺️ Không rỉ sét như thép, không bong tróc như sơn phủ kim loại

Chịu được nhiệt và áp lực trong giới hạn sản xuất

⏺️ PP chịu nhiệt đến ~95°C, PVC đến ~60–70°C tùy cấp độ

⏺️ Không bị biến dạng khi chứa nước nóng, dung dịch công nghiệp thông thường

Dễ vệ sinh, không bám màu, không hấp phụ hóa chất

⏺️ Bề mặt nhẵn, dễ lau rửa bằng nước, hơi nước, cồn hoặc hóa chất tẩy nhẹ

⏺️ Không phản ứng với chất nhuộm, phẩm màu, phụ gia




3. Ứng dụng thực tế trong từng ngành

3.1. Ngành dệt nhuộm

⏺️ Bể chứa hóa chất chuẩn bị mẻ nhuộm (NaOH, H₂O₂, chất tẩy)

⏺️ Bể trung hòa, bể xả tuần hoàn

⏺️ Bể trộn thuốc nhuộm – không bị bám màu, dễ vệ sinh sau mỗi mẻ

3.2. Ngành thực phẩm

⏺️ Bể chứa nước sạch, bể trộn nguyên liệu lỏng

⏺️ Bể rửa thiết bị, bể ngâm sản phẩm (rau, củ, hải sản…)

⏺️ Bể lắng bùn, tách dầu mỡ trong xử lý nước thải thực phẩm

3.3. Ngành dược phẩm

⏺️ Bể pha dung dịch vệ sinh thiết bị

⏺️ Bể rửa chai lọ, dụng cụ phòng sạch

⏺️ Bể trung gian chứa nước RO, nước thải xử lý nội bộ


4. So sánh với các vật liệu khác trong môi trường an toàn vệ sinh

Tiêu chí Bể nhựa PP/PVC Bể inox (SUS304/316) Bể bê tông, gạch men
Chống ăn mòn Rất tốt Tốt (trừ với axit mạnh) Kém
Trơ hóa học Tốt Tốt Kém
Dễ vệ sinh Rất tốt Tốt Trung bình
Trọng lượng Nhẹ, dễ vận chuyển Nặng Rất nặng
Chi phí Trung bình Cao Thấp nhưng nhanh xuống cấp
Dễ gia công theo yêu cầu Rất linh hoạt Hạn chế Khó


5. Một số lưu ý khi sử dụng bể nhựa trong các ngành nhạy cảm

⏺️ Chọn loại nhựa nguyên sinh hoặc nhựa đạt chuẩn FDA nếu tiếp xúc thực phẩm/dược

⏺️ Gia công bằng máy hàn nhiệt – tránh keo dán gây nhiễm tạp chất

⏺️ Kiểm tra định kỳ khả năng chống nứt, rò rỉ (đặc biệt nếu dùng ngoài trời)

⏺️ Nắp bể nên kín khí nếu chứa hóa chất bay hơi hoặc mùi mạnh

⏺️ Kết hợp phao điện, sensor, hoặc ống hiển thị mức để dễ giám sát


Kết luận

   Bể nhựa PP, PVC hoàn toàn có thể sử dụng an toàn trong các ngành dệt nhuộm, thực phẩm, dược phẩm nếu lựa chọn đúng vật liệu, thiết kế phù hợp và gia công đạt tiêu chuẩn. Với ưu điểm vượt trội về khả năng chống ăn mòn, độ kín cao, dễ vệ sinh và chi phí hợp lý, bể nhựa ngày càng được các nhà máy hiện đại ưu tiên sử dụng, thay thế cho inox hoặc bê tông truyền thống trong nhiều ứng dụng quan trọng.


Cần tư vấn thiết kế – gia công bể nhựa dùng trong dây chuyền sản xuất thực phẩm, dược phẩm, dệt nhuộm?
   Liên hệ IPF Việt Nam – Đơn vị chuyên cung cấp bể nhựa PP/PVC theo yêu cầu kỹ thuật – đúng tiêu chuẩn, an toàn và tối ưu chi phí.
Địa chỉ : Ngãi Cầu - An Khánh- Hà Nội
Hotline: 0975.360.629

TAGS :

bể nhựa, bể nhựa pp, bể nhựa pvc

VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN: