Bộ lọc tĩnh điện trong nhà máy nhiệt điện – Xử lý bụi than và SO₂

1. Giới thiệu

Nhà máy nhiệt điện sử dụng than đá hoặc nhiên liệu hóa thạch trong quá trình đốt, sinh ra lượng lớn bụi mịn, tro bay và khí SO₂. Nếu không được xử lý, khí thải này sẽ gây:

⏺️ Ô nhiễm không khí nghiêm trọng

⏺️ Mưa axit và ăn mòn công trình

⏺️ Ảnh hưởng sức khỏe con người

Bộ lọc tĩnh điện (Electrostatic Precipitator – ESP) là giải pháp xử lý bụi than và SO₂ hiệu quả, đáp ứng tiêu chuẩn khí thải công nghiệp, bảo vệ môi trường và nâng cao hiệu suất sản xuất.


2. Nguyên lý hoạt động

 ⏺️ Khói thải từ lò hơi được quạt hút đưa vào buồng lọc tĩnh điện.

⏺️ Các điện cực phóng điện tạo ra trường điện cao áp, ion hóa dòng khí và tích điện cho các hạt bụi.

⏺️ Hạt bụi mang điện tích bị hút về bản cực thu (collector plates), hình thành lớp bụi bám.

⏺️ Hệ thống rung hoặc gõ cơ học làm bụi rơi xuống phễu chứa tro.

⏺️ Khí sạch thoát ra ống khói với nồng độ bụi giảm tới 99%.

⏺️ Để xử lý SO₂, ESP thường được kết hợp với tháp hấp thụ hoặc công nghệ FGD (Flue Gas Desulfurization).


3. Cấu tạo của bộ lọc tĩnh điện

⏺️ Buồng lọc: Chế tạo từ thép chịu nhiệt, chịu ăn mòn.

⏺️ Hệ thống điện cực: Bao gồm cực phát (discharge electrodes) và cực thu (collector plates).

⏺️ Nguồn điện cao áp: 30–100 kV, điều khiển dòng ion hóa.

⏺️ Hệ thống gõ bụi: Dùng cơ cấu rung để làm sạch bề mặt bản cực.

⏺️ Phễu chứa tro: Thu hồi bụi than, tro bay để tái sử dụng.

⏺️ Quạt hút và ống dẫn khí: Đảm bảo lưu lượng khí ổn định.


4. Vai trò trong xử lý bụi than và SO₂

4.1. Xử lý bụi than

⏺️ Loại bỏ tới 98–99% bụi mịn và tro bay.

⏺️ Giảm lượng bụi phát thải ra môi trường, đáp ứng tiêu chuẩn < 50 mg/Nm³.

⏺️ Tro bay thu hồi có thể tái sử dụng trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng.

4.2. Giảm khí SO₂

⏺️ ESP loại bỏ một phần SO₂ bằng cách hấp phụ trên tro bay.

⏺️ Thường kết hợp với hệ thống FGD để đạt hiệu quả khử SO₂ lên đến 90–95%.

⏺️ Giảm nguy cơ mưa axit và ô nhiễm môi trường xung quanh.


5. Ưu điểm của bộ lọc tĩnh điện

⏺️ Hiệu suất lọc bụi rất cao (≥ 99%).

⏺️ Xử lý lưu lượng khí lớn (hàng trăm nghìn Nm³/h).

⏺️ Hoạt động ổn định, liên tục với chi phí vận hành thấp.

⏺️ Có khả năng thu hồi tro bay tái sử dụng.

⏺️ Tuổi thọ thiết bị dài (15–20 năm) với bảo trì định kỳ.


6. Yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất

⏺️ Điện áp và cường độ trường điện.

⏺️ Điện trở suất của bụi và độ ẩm khí thải.

⏺️ Tốc độ dòng khí qua buồng lọc.

⏺️ Thiết kế và diện tích bản cực thu.

⏺️ Tình trạng vệ sinh và bảo dưỡng điện cực.


7. Kết luận

Bộ lọc tĩnh điện (ESP) là thiết bị không thể thiếu trong hệ thống xử lý khí thải nhà máy nhiệt điện, giúp loại bỏ bụi than và giảm khí SO₂ hiệu quả, bảo vệ môi trường và tận dụng tro bay làm vật liệu tái chế.

Kết hợp ESP với công nghệ FGD sẽ tối ưu khả năng khử lưu huỳnh, đáp ứng các tiêu chuẩn khí thải nghiêm ngặt và hướng tới phát triển bền vững ngành nhiệt điện.


📞 Bạn cần thiết kế và lắp đặt bộ lọc tĩnh điện đạt chuẩn?

Liên hệ IPF Việt Nam – đơn vị chuyên cung cấp bộ lọc tĩnh điện công nghiệp cho nhà máy nhiệt điện, xi măng và luyện kim, với hiệu suất lọc bụi ≥ 99%, thiết kế tối ưu và chi phí vận hành thấp.
Địa chỉ : Ngãi Cầu - An Khánh- Hà Nội
Hotline: 0975.360.629

VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN: