Các loại ống nhựa PP: Ống đúc, ống hàn, ống lồng ren – Phân biệt chi tiết

Ống nhựa PP (Polypropylene) là vật liệu được sử dụng phổ biến trong hệ thống cấp thoát nước, dẫn khí, hóa chất và xử lý môi trường công nghiệp. Với đặc tính chống ăn mòn, chịu nhiệt, không độc hại và dễ gia công, ống PP được sản xuất dưới nhiều dạng như ống đúc, ống hàn từ tấm, và ống có đầu lồng ren nhằm đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng. Mỗi loại ống đều có cấu trúc – phương pháp chế tạo – đặc điểm kỹ thuật riêng và phù hợp với các ứng dụng khác nhau.


1. Ống nhựa PP đúc nguyên khối

Quy trình sản xuất:

  • Sản xuất bằng công nghệ đùn ép (extrusion) liên tục từ hạt nhựa PP nguyên sinh.

  • Ống được tạo thành trong khuôn định hình, làm nguội bằng nước hoặc khí lạnh, sau đó cắt theo kích thước tiêu chuẩn (thường 4m hoặc 6m/thanh).

Đặc điểm kỹ thuật:

  • Thành ống dày đều, đồng nhất, không có mối nối dọc.

  • Đường kính đa dạng: từ DN20 đến DN400 (tùy theo máy đùn).

  • Có thể sản xuất theo tiêu chuẩn PN10, PN16, PN20 (chịu áp lực).

Ưu điểm:

  • Chịu áp lực và nhiệt tốt (làm việc liên tục đến 90–100°C, chịu áp 6–16 bar).

  • Không có mối hàn, độ kín khít cao, tránh rò rỉ.

  • Dễ dàng kết nối bằng hàn nhiệt hoặc phụ kiện ren dán.

Lưu ý:

  • Độ dài cố định – không linh hoạt cho không gian phức tạp.

  • Giá thành thường cao hơn so với ống hàn từ tấm.

Ứng dụng:

  • Dẫn nước nóng lạnh, khí nén, hóa chất nhẹ.

  • Hệ thống xử lý nước sạch, hệ thống HVAC.

  • Ống dẫn chính trong nhà máy, hệ thống áp lực cao.


2. Ống nhựa PP hàn từ tấm

Quy trình chế tạo:

  • Cắt tấm nhựa PP (dày 6–25mm) theo kích thước, sau đó hàn nhiệt hoặc hàn đùn để tạo thành ống tròn hoặc vuông.

  • Các mối hàn được gia cố bằng máy hàn chuyên dụng để đảm bảo chống rò rỉ và độ bền cơ học cao.

🔍 Đặc điểm kỹ thuật:

  • Dễ sản xuất ống đường kính lớn (Ø400 – Ø1200 mm), chiều dài tùy chỉnh.

  • Có thể làm ống vuông, ống hình chữ nhật, ống elip theo thiết kế hệ thống.

  • Tùy chọn độ dày theo yêu cầu lưu chất và áp lực.

Ưu điểm:

  • Rất linh hoạt: sản xuất theo mọi kích thước và hình dạng.

  • Tiết kiệm chi phí cho các hệ thống ống lớn mà ống đúc không thể cung cấp.

  • Có thể gia công ngay tại công trình nếu không tiện vận chuyển.

Nhược điểm:

  • Mối hàn cần kiểm tra nghiêm ngặt bằng test kín nước, test áp lực để đảm bảo an toàn.

  • Thời gian chế tạo lâu hơn so với đặt sẵn ống đúc.

Ứng dụng:

  • Hệ thống thu hồi khí thải, ống dẫn khí độc, ống thông gió công nghiệp.

  • Dẫn nước thải có chứa hóa chất ăn mòn cao (trong ngành xi mạ, dệt nhuộm).

  • Kết nối bể lắng, bể phản ứng, tháp xử lý khí thải.


3. Ống nhựa PP lồng ren (ren ngoài – ren trong)

Cấu tạo và phương pháp gia công:

  • Đầu ống được lắp sẵn với các phụ kiện co ren, cút ren, đầu nối ren bằng cách dán keo, hàn nhiệt hoặc tiện cơ khí.

  • Có thể tháo lắp dễ dàng bằng tay hoặc khóa chuyên dụng.

Đặc điểm kỹ thuật:

  • Kích thước phổ biến: DN15 – DN90.

  • Chịu áp từ 2 – 6 bar (tùy kiểu kết nối).

  • Có thể sử dụng ron cao su, keo lắp để tăng độ kín.

Ưu điểm:

  • Lắp đặt nhanh, tháo lắp dễ, không cần thiết bị hàn hoặc dụng cụ phức tạp.

  • Dễ thay thế từng đoạn khi bảo trì hệ thống.

  • Tiết kiệm chi phí cho hệ thống nhỏ, không yêu cầu kín khí cao.

Hạn chế:

  • Không nên dùng cho hệ thống chịu nhiệt độ cao, áp lực lớn hoặc hóa chất mạnh.

  • Ren có thể bị mòn, gãy nếu vặn mạnh hoặc tái sử dụng nhiều lần.

Ứng dụng:

  • Phòng thí nghiệm, hệ thống thử nghiệm, bơm cấp phụ.

  • Hệ thống dẫn nước sạch, dẫn hóa chất nhẹ cần kiểm tra định kỳ.

  • Các hệ thống phụ trợ hoặc không yêu cầu độ kín khí tuyệt đối.


4. So sánh tổng quan 3 loại ống PP

Tiêu chí Ống PP đúc Ống PP hàn từ tấm Ống PP lồng ren
Cấu trúc Liền khối Có mối hàn Đầu nối bằng ren
Kích thước tối đa ~Ø400 Lên đến Ø1200 ~Ø90
Chịu áp lực 6–16 bar 2–10 bar 2–6 bar
Tính linh hoạt thi công Trung bình Cao Rất cao
Độ bền và kín khít Rất cao Cao nếu hàn tốt Trung bình – dễ rò rỉ
Phù hợp với hóa chất mạnh Hạn chế
Thời gian lắp đặt Trung bình Dài hơn Nhanh


5. Gợi ý chọn loại ống phù hợp theo ứng dụng

Ứng dụng Loại ống khuyên dùng
Hệ thống cấp nước nóng áp lực Ống PP đúc PN16
Dẫn khí thải, khí ăn mòn, khí nóng Ống PP hàn từ tấm
Dẫn hóa chất mạnh, axit, bazơ Ống PP đúc hoặc hàn (không dùng ren)
Hệ thống nhỏ, dễ tháo lắp, ít ăn mòn Ống PP lồng ren
Hệ thống thử nghiệm, phòng lab, thay đổi thường xuyên Ống PP lồng ren


Kết luận

Việc lựa chọn đúng loại ống nhựa PP không chỉ giúp hệ thống vận hành ổn định mà còn tối ưu chi phí đầu tư và bảo trì lâu dài. Ống đúc phù hợp cho hệ thống áp lực cao, ống hàn cho yêu cầu thiết kế linh hoạt, còn ống ren dùng cho hệ thống dễ tháo lắp.


Bạn đang cần tư vấn chọn loại ống PP phù hợp cho nhà máy hoặc công trình xử lý môi trường?
Liên hệ Công ty cổ phần sản xuất và thương mại kỹ thuật IPF Việt Nam để được tư vấn kỹ thuật, báo giá và hỗ trợ thiết kế, lắp đặt trọn gói.

📞 Hotline: 0359.206.292
🌐 Địa chỉ : Ngãi Cầu -  An Khánh - Hoài Đức - Hà Nội

VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN: