Các loại ống nhựa PP phổ biến: Ống đúc, ống hàn, ống có ren – Nên chọn loại nào?

1. Tổng quan về ống nhựa PP trong công nghiệp

Ống nhựa PP (Polypropylene) là vật liệu chống ăn mòn, nhẹ, chịu nhiệt cao, thường được sử dụng để dẫn khí, nước, hóa chất, hơi nóng trong các nhà máy xi mạ, xử lý nước, sản xuất hóa chất.

Trên thị trường hiện nay, ống PP có 3 dạng chính:

Ống đúc (ống nguyên sinh ép đùn)

Ống hàn (ghép tấm hàn nhiệt)

Ống có ren (dùng kết nối lắp ráp nhanh)

Việc lựa chọn đúng loại ống sẽ tác động trực tiếp đến độ bền, khả năng chống rò rỉ và hiệu quả vận hành hệ thống.


2. Ống nhựa PP đúc – Nguyên khối, độ bền cao

Đặc điểm:

Sản xuất bằng công nghệ ép đùn, tạo thành ống tròn liền mạch, không mối nối.

Được làm từ nhựa PP nguyên sinh, không pha tạp.

Ưu điểm:

Chịu áp lực cao, không có mối hàn nên ít nguy cơ rò rỉ.

Bền bỉ với hóa chất mạnh, hơi nóng, độ ẩm cao.

Tuổi thọ cao, ít phải bảo trì.

Nhược điểm:

Giá thành cao hơn so với ống hàn cùng kích thước.

Giới hạn chiều dài theo khuôn ép, cần nối dài nếu hệ thống lớn.

Ứng dụng:

Dẫn axit, khí ăn mòn trong hệ thống xi mạ.

Đường ống dẫn nước thải công nghiệp, khí thải hóa học.


3. Ống nhựa PP hàn – Linh hoạt, tiết kiệm chi phí

Đặc điểm:

Được ghép từ tấm nhựa PP bằng công nghệ hàn nhiệt cao tần.

Có thể gia công theo kích thước tùy chỉnh, từ ống nhỏ đến đường kính lớn (>500mm).

Ưu điểm:

Giá thành hợp lý hơn ống đúc.

Dễ tùy biến hình dạng theo không gian lắp đặt.

Phù hợp hệ thống dẫn có lưu lượng lớn nhưng áp suất không quá cao.

Nhược điểm:

Có các mối hàn dọc, cần đảm bảo đúng kỹ thuật để tránh rò rỉ.

Không khuyến khích dùng trong môi trường áp suất cao, va đập mạnh.

Ứng dụng:

Ống xả khí từ tháp xử lý, ống thoát nước thải chứa hóa chất nhẹ.

Hệ thống cấp – thoát khí trong nhà máy dệt nhuộm, xử lý bùn.


4. Ống nhựa PP có ren – Dễ lắp ráp, tháo rời

Đặc điểm:

Có ren vặn ở đầu ống hoặc dùng kết nối ren với phụ kiện như cút, van, co.

Phổ biến ở các đoạn ngắn, hệ thống nhỏ.

Ưu điểm:

Dễ lắp đặt – tháo rời – bảo trì.

Không cần thiết bị hàn nhiệt.

Tiết kiệm thời gian khi cần thay đổi hệ thống.

Nhược điểm:

Không kín tuyệt đối như mối hàn nhiệt.

Không phù hợp cho môi trường áp lực cao hoặc dẫn hóa chất mạnh.

Rủi ro rò rỉ tại vị trí ren nếu không bọc keo kỹ.

Ứng dụng:

Ống cấp hóa chất dạng can nhỏ, hệ thống xử lý mini.

Ống dẫn khí phụ, các nhánh điều áp trong hệ thống lớn.


5. So sánh tổng quát các loại ống nhựa PP

Tiêu chí Ống đúc Ống hàn Ống có ren
Độ bền áp lực Rất cao Trung bình Thấp
Độ kín nước/khí Tuyệt đối Rất tốt (nếu hàn đúng) Trung bình
Chi phí Cao Trung bình Rẻ
Thi công lắp đặt Trung bình Cần kỹ thuật hàn Dễ dàng
Khả năng tùy biến kích thước Có giới hạn Linh hoạt Hạn chế
Ứng dụng điển hình Dẫn khí thải ăn mòn Dẫn nước thải, khí nóng Dẫn hóa chất nhẹ, áp suất thấp


6. Nên chọn loại ống nào cho hệ thống của bạn?

Hệ thống sử dụng Loại ống khuyến nghị
Dẫn khí axit, hơi nóng, áp suất cao Ống đúc
Dẫn khí thải ăn mòn, nước thải công nghiệp Ống hàn
Hệ thống cần tháo lắp bảo trì thường xuyên Ống có ren
Lắp đặt ngoài trời, cần độ bền cao Ống đúc hoặc ống hàn tăng cường FRP


7. Kết luận

Mỗi loại ống nhựa PP đều có điểm mạnh riêng.
Ống đúc mang lại độ bền và độ kín tuyệt đối cho hệ thống khắt khe.
Ống hàn là lựa chọn linh hoạt và kinh tế cho hệ thống dẫn lớn.
Ống có ren phù hợp khi yêu cầu tháo lắp đơn giản, nhanh chóng.

👉 Việc lựa chọn đúng loại ống sẽ giúp tối ưu hiệu quả vận hành, giảm thiểu sự cố rò rỉtiết kiệm chi phí bảo trì về lâu dài.


Cần tư vấn lựa chọn, thi công hệ thống ống PP chất lượng cao?

IPF Việt Nam chuyên cung cấp – lắp đặt hệ thống ống nhựa PP đúc, hàn, có ren theo tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe:

✅ Chống ăn mòn – chịu nhiệt – hàn kín tuyệt đối
✅ Đa dạng kích thước – thiết kế theo yêu cầu
✅ Đội ngũ kỹ thuật thi công chuyên nghiệp toàn quốc

📞 Hotline : 0975.360.629
🌐 Địa Chỉ : Ngãi Cầu - An Khánh - Hoài Đức - Hà Nội
 

VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN: