Các loại tháp hấp phụ phổ biến hiện nay: inox 304, FRP, nhựa PP.

1. Giới thiệu về tháp hấp phụ khí thải

Tháp hấp phụ là thiết bị dùng than hoạt tính hoặc vật liệu xốp để giữ lại các hợp chất hữu cơ bay hơi (VOCs), khí mùi, hơi dung môi trong dòng khí thải.
Tùy vào môi trường hóa chất, nhiệt độ và áp suất, vật liệu chế tạo tháp ảnh hưởng lớn đến độ bền, hiệu suất và chi phí vận hành.

Ba loại phổ biến hiện nay gồm: inox 304, FRP và nhựa PP.


2. Tháp hấp phụ inox 304 – Bền cơ học, chịu nhiệt cao

Ưu điểm:

⏺️ Chịu nhiệt tốt đến 300°C, phù hợp khí nóng, hơi dung môi.

⏺️ Cứng vững, không biến dạng khi áp suất thay đổi.

⏺️ Tuổi thọ cao, dễ vệ sinh, ít bám bụi.

Nhược điểm:

⏺️ Dễ bị ăn mòn nếu gặp hơi axit, SO₂, HCl, HF.

⏺️ Giá thành cao, khối lượng nặng.

Ứng dụng: hệ thống xử lý khí VOCs sau lò đốt, khí nóng, khí dung môi hữu cơ.




3. Tháp hấp phụ FRP – Cân bằng giữa bền và chống ăn mòn

Ưu điểm:

⏺️ Chống ăn mòn tốt với axit, bazơ, hơi muối.

⏺️ Cấu trúc nhẹ, dễ lắp đặt, chịu được 100–120°C.

⏺️ Bền ngoài trời, không rỉ sét, tuổi thọ 8–12 năm.

Nhược điểm:

⏺️ Kém ổn định nếu gặp dung môi hữu cơ mạnh.

⏺️ Không phù hợp môi trường nhiệt quá cao.

⏺️ Ứng dụng: xử lý SO₂, H₂S, NH₃, hơi hóa chất, khí thải xi mạ – dệt nhuộm – thực phẩm.


4. Tháp hấp phụ nhựa PP – Chống hóa chất vượt trội, giá hợp lý

Ưu điểm:

⏺️ Chống ăn mòn mạnh nhất, đặc biệt với axit, kiềm, VOCs.

⏺️ Dễ gia công, hàn kín, trọng lượng nhẹ, giá thấp hơn inox và FRP.

⏺️ Dễ bảo trì, phù hợp hệ thống kín khí, kín nước.

Nhược điểm:

⏺️ Chịu nhiệt kém hơn (≤ 100°C).

⏺️ Dễ biến dạng khi lắp đặt sai kỹ thuật.

Ứng dụng: nhà máy hóa chất, sơn, xi mạ, xử lý khí VOCs, mùi dung môi hữu cơ.


5. Bảng so sánh tổng quan

Tiêu chí Inox 304 FRP Nhựa PP
Chịu nhiệt ★★★★★ ★★★★☆ ★★★☆☆
Chống ăn mòn ★★★☆☆ ★★★★☆ ★★★★★
Độ bền cơ học ★★★★★ ★★★★☆ ★★★☆☆
Trọng lượng Nặng Trung bình Nhẹ
Giá thành Cao Trung bình Thấp
Ứng dụng chính Khí nóng, VOCs sau lò đốt Hóa chất, SO₂, NH₃ VOCs, hơi axit, dung môi

6. Kết luận – Chọn loại tháp hấp phụ phù hợp

⏺️ Inox 304: phù hợp khí nóng, dung môi hữu cơ nhiệt cao.

⏺️ FRP: lựa chọn cân bằng cho môi trường hóa chất, ngoài trời.

⏺️ PP: tối ưu cho hệ thống xử lý khí axit – VOCs – hơi dung môi ăn mòn.

👉 Tùy theo môi trường, nhiệt độ, tính chất khí thải, chọn đúng vật liệu sẽ tăng hiệu suất, kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì cho hệ thống hấp phụ.


Cần tư vấn chọn tháp hấp phụ inox, FRP hay PP cho hệ thống xử lý khí thải của bạn?


Liên hệ ngay để được kỹ sư tư vấn vật liệu – thiết kế – báo giá chi tiết, giúp hệ thống hoạt động bền, kín khí và đạt chuẩn QCVN.
Website: www.ipf-vn.com
Địa chỉ : Ngãi Cầu - An Khánh- Hà Nội
Hotline: 0975.360.629

VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN: