Cấu tạo và tiêu chuẩn kỹ thuật của bể nhựa PP công nghiệp

1. Giới thiệu

Trong các nhà máy hóa chất, xi mạ, dệt nhuộm, xử lý nước thải…, bể nhựa PP (Polypropylene) được sử dụng rộng rãi để chứa dung dịch axit, kiềm, nước thải và các hợp chất ăn mòn. Để đảm bảo độ an toàn và tuổi thọ cao, bể cần được thiết kế đúng kỹ thuật, theo các tiêu chuẩn công nghiệp nghiêm ngặt về cấu tạo, vật liệu và lắp đặt.


2. Cấu tạo cơ bản của bể nhựa PP công nghiệp

Một bể nhựa PP hoàn chỉnh thường có cấu tạo gồm các thành phần sau:

2.1. Thành bể (vách bể)

Là bộ phận chịu áp lực chính, được hàn từ các tấm nhựa PP có độ dày từ 6mm – 25mm, tùy vào thể tích và ứng suất sử dụng.

Có thể làm dạng vuông, chữ nhật hoặc tròn đứng, tùy không gian lắp đặt.

2.2. Đáy bể

Được hàn kín với thân bể bằng phương pháp hàn nhiệt đối đầu hoặc hàn đùn (extrusion welding).

Có thể thiết kế đáy bằng hoặc đáy nghiêng về phễu xả để thuận tiện thoát bùn, hóa chất dư.

2.3. Nắp bể (nếu có)

Được thiết kế kín hơi để ngăn bay hơi hóa chất độc hại (với các loại dung môi VOCs, axit HCl, NaOH…).

Nắp có thể là dạng liền khối, bản lề hoặc tháo rời.

2.4. Khung gia cường

Đối với bể có thể tích lớn (trên 3m³), thành mỏng hoặc chứa hóa chất nóng, thường được gia cố khung thép bên ngoài để chống biến dạng.

2.5. Cổ chờ – Ống kết nối

Bao gồm các điểm lắp ống xả, ống nạp, ống tràn, phễu thoát đáy, cổ bích, được hàn nối đồng chất bằng nhựa PP.

2.6. Gioăng – bích nhựa – phụ kiện đi kèm

Kết nối với đường ống thông qua bích nhựa PP, gioăng cao su hoặc PTFE để đảm bảo kín nước, chống rò rỉ.


3. Vật liệu chế tạo – đặc tính của nhựa PP

Kháng hóa chất cực tốt với hầu hết axit, kiềm, muối, dung môi hữu cơ.

Nhiệt độ làm việc: từ -5°C đến +90°C (có thể cao hơn với nhựa PP-H hoặc PP-R).

Không dẫn điện, không phản ứng với chất chứa bên trong.

Nhẹ hơn thép và inox, dễ gia công, hàn ghép, vận chuyển và lắp đặt.

Tuổi thọ trung bình từ 7 – 15 năm tùy điều kiện vận hành.



4. Tiêu chuẩn kỹ thuật khi thiết kế bể PP

Để bể vận hành ổn định và an toàn, cần tuân thủ một số tiêu chuẩn và nguyên tắc thiết kế:

4.1. Tính toán độ dày thành bể

Dựa trên chiều cao chất lỏng, áp lực nội tại và nhiệt độ.

Thường áp dụng công thức tính ứng suất thành hoặc sử dụng phần mềm tính kết cấu nhựa.

4.2. Tiêu chuẩn hàn nhựa

Sử dụng máy hàn đùn chuyên dụng, nhiệt độ ổn định, đường hàn đều và kín khí.

Đường hàn phải kiểm tra rò rỉ bằng thử kín hoặc siêu âm.

4.3. Tiêu chuẩn gia công cơ khí

Các góc cạnh, mép bể, miệng cổ chờ cần được vát bo, tránh góc chết gây đọng hóa chất.

Lắp ren hoặc bích phải đúng chuẩn DIN, JIS hoặc ANSI tùy hệ ống.

4.4. Kiểm tra trước khi bàn giao

Kiểm tra độ kín (leak test) bằng nước hoặc khí nén.

Kiểm tra độ đồng đều vật liệu, độ dày, tính thẩm mỹ của mối hàn.


5. Lưu ý khi sử dụng bể nhựa PP công nghiệp

Không dùng bể PP cho các ứng dụng vượt quá 100°C hoặc chứa hóa chất có khả năng oxy hóa cực mạnh.

Nên đặt bể trên mặt phẳng bê tông, có lớp đệm cao su chống trượt, chống rung.

Bảo trì định kỳ theo chu kỳ 6 – 12 tháng để kiểm tra độ bền vật liệu, các điểm nối, van, cổ xả.


6. Kết luận

Bể nhựa PP công nghiệp là lựa chọn tối ưu cho các ngành cần lưu trữ hoặc xử lý hóa chất, nước thải nhờ khả năng chịu ăn mòn, nhẹ, bền và dễ thi công. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả vận hành, cần thiết kế và chế tạo theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật, đặc biệt về vật liệu, độ dày, mối hàn và khung gia cường.


📌 Bạn cần tư vấn thiết kế – gia công bể nhựa PP theo yêu cầu kỹ thuật?

IPF Việt Nam chuyên sản xuất bể nhựa PP, PVC, FRP chất lượng cao, chịu hóa chất, kín khí – kín nước.
➡ Bảo hành 12–24 tháng
➡ Hỗ trợ khảo sát, lên bản vẽ miễn phí
➡ Giao hàng toàn quốc – lắp đặt tận nơi

✅ Liên hệ IPF Việt Nam để nhận báo giá và mẫu thiết kế!
Địa chỉ : Ngãi Cầu - An Khánh- Hà Nội
Hotline: 0975.360.629

VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN: