Đồng Hữu Cảnh - 02/07/2025
Trong các nhà máy sản xuất công nghiệp, tháp xử lý khí thải là thiết bị không thể thiếu để xử lý khí độc, bụi, hơi hóa chất, VOCs, khí axit… nhằm đáp ứng quy chuẩn môi trường (QCVN). Tuy nhiên, chi phí đầu tư hệ thống này không cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố kỹ thuật và thực tế thi công.
Chi phí tổng thường bao gồm:
Chi phí thiết bị chính (tháp xử lý, quạt, bơm…)
Chi phí vật liệu chế tạo
Hệ thống đường ống, phụ kiện, khung đỡ
Thiết kế, lắp đặt và vận chuyển
Chi phí hóa chất, điện năng vận hành (nếu tính dài hạn)
Loại khí quyết định công nghệ và vật liệu phù hợp:
Loại khí thải | Ảnh hưởng đến chi phí |
---|---|
Khí axit (SO₂, HCl) | Cần vật liệu chống ăn mòn cao → chi phí tăng |
Hơi dung môi VOCs | Phải kết hợp hấp phụ than hoạt tính → tăng chi phí vận hành |
Bụi mịn, khí nóng | Cần cyclone hoặc bộ làm mát sơ cấp → chi phí thiết bị tăng |
Khí độc hỗn hợp | Cần hệ thống xử lý đa tầng (cyclone – hấp thụ – hấp phụ) |
Lưu lượng lớn đòi hỏi tháp có kích thước lớn, quạt hút công suất cao hơn → tăng chi phí đầu tư thiết bị.
Tính theo m³/h, ví dụ:
Hệ thống 5.000–10.000 m³/h = cỡ vừa
Trên 20.000 m³/h = hệ thống lớn → giá tăng theo cấp số nhân
Vật liệu | Đặc điểm | Giá thành |
---|---|---|
Nhựa PP | Chịu axit nhẹ, nhiệt tốt, nhẹ | ⭐ (Phổ biến, giá hợp lý) |
PVC | Chống hóa chất tốt, giá rẻ | ⭐ (Thường dùng hệ nhỏ) |
FRP | Chịu ăn mòn cao, bền | ⭐⭐ (Trung bình – cao) |
Inox | Độ bền cực cao, chịu áp – nhiệt | ⭐⭐⭐ (Rất cao, ít dùng) |
👉 Chọn sai vật liệu sẽ gây đội chi phí sửa chữa, thay thế sau này.
Công nghệ | Đặc điểm | Chi phí |
---|---|---|
Hấp thụ ướt | Phổ biến, đơn giản, hiệu quả cao với khí hòa tan | ⭐ |
Hấp phụ than hoạt tính | Hiệu quả với VOCs, hơi dung môi | ⭐⭐ |
Cyclone ướt hoặc khô | Loại bỏ bụi thô, khí nóng | ⭐ – ⭐⭐ |
Biofilter | Xử lý VOCs bằng vi sinh | ⭐⭐ – ⭐⭐⭐ |
Hệ đa tầng (kết hợp) | Xử lý nhiều loại khí một lúc | ⭐⭐⭐ |
Chi phí tăng theo số cấp xử lý, số thiết bị kết hợp và mức độ tự động hóa.
Hệ thống đặt trong nhà xưởng khác với hệ ngoài trời (cần khung, mái che…)
Mặt bằng hẹp → cần thiết kế tháp cao → ảnh hưởng đến kết cấu chịu lực
Lắp trên mái nhà → chi phí gia cố nền, vận chuyển thiết bị tăng đáng kể
Quạt ly tâm chịu axit, bơm tuần hoàn, ống dẫn khí, demister, tấm lọc đệm, ống thoát nước, van...
Hệ thống càng nhiều thiết bị đồng bộ, giá càng cao
Có thể thêm bộ tự động cấp hóa chất, hệ thống giám sát pH, cảm biến lưu lượng → chi phí đầu tư ban đầu tăng nhưng giảm chi phí vận hành lâu dài
Đơn vị uy tín, sản xuất chuẩn kỹ thuật → chi phí cao hơn nhưng hạn chế lỗi sau lắp
Thiết bị nội địa giá tốt hơn nhập khẩu nhưng cần kiểm chứng chất lượng
Thi công trọn gói thường tiết kiệm hơn chia nhỏ nhiều nhà thầu
Quy mô | Lưu lượng (m³/h) | Mức chi phí đầu tư (VNĐ) |
---|---|---|
Hệ nhỏ | <5.000 m³/h | 80 – 200 triệu |
Hệ vừa | 5.000 – 15.000 m³/h | 250 – 600 triệu |
Hệ lớn | >15.000 m³/h | Trên 800 triệu – vài tỷ |
💡 Ghi chú: Chi phí mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo loại khí, vật liệu và thiết kế cụ thể.
Chi phí đầu tư tháp xử lý khí thải không cố định, mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:
Loại khí và mức độ ô nhiễm
Lưu lượng khí cần xử lý
Vật liệu chế tạo, công nghệ áp dụng
Thiết kế mặt bằng và mức độ tự động hóa
Thiết bị phụ kiện đi kèm và đơn vị cung cấp
👉 Để tối ưu chi phí, doanh nghiệp nên làm rõ nhu cầu xử lý khí cụ thể, chọn đơn vị tư vấn – sản xuất – lắp đặt uy tín, và cân đối giữa đầu tư ban đầu và chi phí vận hành lâu dài.
Bạn đang tìm giải pháp xử lý khí thải tối ưu chi phí và phù hợp với đặc thù nhà máy?
IPF Việt Nam nhận tư vấn, thiết kế và lắp đặt hệ thống tháp xử lý khí thải theo yêu cầu, từ quy mô nhỏ đến công suất lớn, đảm bảo hiệu quả – an toàn – tiết kiệm.
Liên hệ IPF Việt Nam để nhận báo giá và mẫu thiết kế!
Địa chỉ : Ngãi Cầu - An Khánh- Hoài Đức- Hà Nội
Hotline: 0975.360.629
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN: