Đồng Hữu Cảnh - 14/11/2025
Trong môi trường như tái chế nhựa PP/PE, chiên rán công nghiệp, mực in – keo dung môi hoặc lò hơi dầu, khí thải thường chứa lượng lớn:
⏺️ sương dầu nóng
⏺️ hạt mịn PM2.5
⏺️ hơi polymer
⏺️ VOCs dễ ngưng tụ
Khi khí nóng vào ESP và nhiệt độ giảm đột ngột, dầu sẽ ngưng tụ trực tiếp trên bản cực và kim ion, tạo thành lớp màng bết. Lớp dầu này:
⏺️ làm giảm điện trường ion hóa
⏺️ tăng nguy cơ phóng điện
⏺️ giảm hiệu suất từ 90% xuống còn 40–50%
⏺️ khiến ESP phải vệ sinh liên tục
Do đó, muốn ESP hoạt động ổn định thì chống bám dầu là điều bắt buộc.
⏺️ Nhiệt độ khí vào thấp hơn nhiệt điểm sương dầu → dầu ngưng tụ ngay khi chạm bản cực.
⏺️ Vận tốc khí thấp → dầu bám nhiều hơn.
⏺️ Bản cực không có lớp chống dính hoặc xử lý bề mặt.
⏺️ Khoảng cách giữa các cực quá nhỏ làm dầu bắc cầu, gây phóng điện.
⏺️ Không tách dầu thô trước ESP (thường gặp ở xưởng nhựa tái chế).
⏺️ Không có hệ thống rửa định kỳ (dry ESP) hoặc cấu hình phun nước không đúng (wet ESP).
Đây là phương pháp hiệu quả nhất và ít tốn chi phí.
Cách thực hiện:
⏺️ Giữ nhiệt độ khí cao hơn điểm sương dầu 10–15°C.
⏺️ Bọc cách nhiệt ống dẫn khí.
⏺️ Tránh để khí đi đường ống quá dài gây giảm nhiệt.
Kết quả: dầu không ngưng tụ → không bám bản cực → hiệu suất ion hóa ổn định.
Ứng dụng: tái chế nhựa, mực in, bao bì, sơn dung môi, chiên rán công nghiệp.
Tách dầu trước khi khí đi vào buồng ion hóa giúp giảm 50–80% lượng dầu bám.
Thiết bị có thể gồm:
⏺️ cyclone tách dầu
⏺️ wire mesh demister
⏺️ lưới thép nhiều lớp
⏺️ venturi scrubber nước (nếu khí quá bẩn)
Hiệu quả nhất là cyclone + mesh pad cho xưởng nhựa tái chế và ngành dung môi.
Bản cực có xử lý bề mặt đặc biệt (PFTE, nano ceramic hoặc anodized) giúp giảm bám dính dầu đến 60%.
Ưu điểm:
⏺️ ít phải vệ sinh
⏺️ tăng tuổi thọ bản cực
⏺️ ổn định điện trường
Giải pháp này phù hợp môi trường hơi dầu nhẹ và nhiệt cao.



Một số ESP thiết kế bản cực dạng:
⏺️ mặt trơn
⏺️ có rãnh dẫn dầu
⏺️ nghiêng 3–7 độ để dầu tự chảy xuống bể thu
Điều này giúp dầu không đọng lại và không tạo thành lớp phủ cách điện.
Rất phù hợp cho xưởng chiên rán, sơn, bao bì và tái chế nhựa.
Dry ESP dễ bám dầu hơn vì dầu không được rửa trôi.
Wet-ESP phun nước rửa liên tục giúp:
⏺️ không bám dầu
⏺️ không bám bụi
⏺️ hiệu suất xử lý mùi cao hơn
Ứng dụng: tái chế nhựa, cao su, mực in, VOCs nhiều dầu.
Vận tốc khí vào ESP cần ở mức:
⏺️ 1.2–2.0 m/s với dầu nhẹ
⏺️ 0.8–1.2 m/s với dầu nặng
Vận tốc quá thấp → dầu bám.
Vận tốc quá cao → dầu không bị thu, lọt ra ngoài.
Điều chỉnh lưu lượng bằng biến tần quạt hút hoặc thiết kế buồng dẫn khí phù hợp.
Nếu hệ thống là dry ESP, nên có:
⏺️ cơ cấu rung bản cực
⏺️ quét khói định kỳ
⏺️ vệ sinh thủ công hàng tuần (xưởng dầu nặng)
Nếu khí có VOCs nóng + dầu nhiều, wet-ESP luôn ưu tiên.
Bám dầu trên bản cực là nguyên nhân lớn nhất khiến ESP mất hiệu suất trong môi trường khí nóng, đặc biệt các ngành tái chế nhựa, bao bì, in ấn, mực, cao su và chiên rán công nghiệp.
Giải pháp tối ưu là:
⏺️ giữ nhiệt độ khí > điểm sương dầu
⏺️ tách dầu trước ESP
⏺️ dùng bản cực chống dính
⏺️ thiết kế nghiêng bản cực
⏺️ chuyển sang wet-ESP nếu dầu nặng
Khi áp dụng đúng, ESP có thể duy trì hiệu suất khử khói – sương dầu ổn định 80–95%, vận hành 24/7 và giảm công bảo trì.
Liên hệ IPF Việt Nam để nhận báo giá và mẫu thiết kế!
Website: www.ipf-vn.com
Địa chỉ : Ngãi Cầu - An Khánh- Hà Nội
Hotline: 0975.360.629
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN: