Giải pháp giảm mùi VOCs trong không khí đạt chuẩn < 0.3 mg/m³.

1. VOCs – “thủ phạm chính” gây mùi và ô nhiễm không khí

VOCs (Volatile Organic Compounds) là nhóm hợp chất hữu cơ bay hơi có trong sơn, dung môi, mực in, keo, nhựa, xăng dầu…
Khi bay ra không khí, chúng tạo mùi khó chịu, độc hại, gây ảnh hưởng đến sức khỏe con người và chất lượng không khí xung quanh.

Theo QCVN 20:2009/BTNMT, nồng độ VOCs sau xử lý phải < 0.3 mg/m³ để đạt chuẩn xả thải — một ngưỡng rất thấp, đòi hỏi hệ thống xử lý nhiều cấp độ.


2. Thách thức khi xử lý VOCs dưới 0.3 mg/m³

⏺️ VOCs tồn tại ở nồng độ thấp nhưng phân tán rộng, khó thu gom triệt để.

⏺️ Nhiều hợp chất có độ bay hơi cao (toluene, xylene, MEK, acetone...) khó hấp phụ nếu nhiệt độ khí cao.

⏺️ Mùi hữu cơ phức hợp không thể xử lý bằng một công nghệ đơn lẻ.

👉 Vì vậy, để đạt chuẩn, hệ thống cần kết hợp nhiều công nghệ xử lý nối tiếp.



3. Các giải pháp giảm mùi VOCs đạt chuẩn < 0.3 mg/m³

3.1. Hấp thụ dung dịch (Scrubber – tháp hấp thụ)

⏺️ Dùng dung dịch NaOH, H₂SO₄, KMnO₄ trung hòa một phần VOCs hòa tan.

⏺️ Hiệu quả cho khí có chứa hơi acid hoặc bazơ.

⏺️ Kết hợp đầu vào để giảm tải cho giai đoạn hấp phụ sau.

3.2. Hấp phụ than hoạt tính (Activated Carbon Adsorption)

⏺️ giải pháp cốt lõi để đạt ngưỡng < 0.3 mg/m³.

⏺️ VOCs bị giữ lại trên bề mặt than hoạt tính tổ ong hoặc hạt có diện tích hấp phụ 800–1200 m²/g.

⏺️ Hiệu quả xử lý: 90–99% với các khí toluen, xylene, MEK, ethanol, styrene…

⏺️ Có thể tái sinh than bằng nhiệt hoặc hơi nước để tiết kiệm chi phí.

3.3. Oxi hóa nhiệt hoặc xúc tác (RTO / RCO)

⏺️ Đốt cháy VOCs ở 700–850°C (RTO) hoặc 300–450°C (RCO).

⏺️ Hiệu quả cao cho nồng độ VOCs trung bình – cao.

⏺️ Có thể kết hợp RTO → hấp phụ để đảm bảo đầu ra đạt < 0.3 mg/m³.

3.4. Biofilter – lọc sinh học

⏺️ Dùng vi sinh vật hiếu khí phân hủy VOCs trong môi trường ẩm.

⏺️ Hiệu quả với VOCs nồng độ thấp (< 100 mg/m³).

⏺️ Không tốn hóa chất, thân thiện môi trường.

3.5. Lọc tĩnh điện khử khói (ESP)

⏺️ Dùng trường điện cao áp để loại bỏ hạt bụi, hơi dầu, VOCs ngưng tụ trước khi vào hấp phụ.

⏺️ Giúp tăng tuổi thọ than hoạt tính và giảm mùi bay hơi hiệu quả.


4. Hệ thống xử lý VOCs đa tầng – giải pháp toàn diện

Một hệ thống xử lý VOCs đạt chuẩn thường gồm 4 tầng:

Cyclone / ESP → Tháp hấp thụ → Tháp hấp phụ than hoạt tính → Demister + Ống xả sạch.

Giai đoạn Chức năng chính
Cyclone / ESP Loại bụi, khói dầu thô.
Tháp hấp thụ (NaOH/H₂SO₄) Trung hòa khí có tính acid/kiềm.
Tháp hấp phụ than hoạt tính Hấp phụ VOCs, hơi dung môi, khử mùi.
Demister / Ống xả Tách ẩm, đảm bảo khí ra sạch, khô, không mùi.

→ Hiệu suất tổng thể có thể đạt > 99,5%, đáp ứng chuẩn < 0.3 mg/m³ theo QCVN 20:2009/BTNMT.


5. Tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng

⏺️ QCVN 20:2009/BTNMT: khí thải công nghiệp – hợp chất hữu cơ bay hơi.

⏺️ TCVN 10797:2015: phương pháp xác định VOCs trong khí thải.

⏺️ QCVN 25:2015/BTNMT: quan trắc tự động khí thải.


6. Kết luận – Hướng tới khí sạch và vận hành bền vững

Giảm nồng độ VOCs xuống < 0.3 mg/m³ không chỉ là yêu cầu pháp lý, mà còn giúp:

⏺️ Giảm mùi – cải thiện môi trường làm việc.

⏺️ Đảm bảo tiêu chuẩn GMP, HACCP, ISO 14001.

⏺️ Tăng hình ảnh doanh nghiệp “sản xuất xanh”.


Bạn đang cần hệ thống xử lý VOCs đạt chuẩn QCVN 20:2009/BTNMT?
Hãy liên hệ ngay để được kỹ sư tư vấn giải pháp hấp phụ – xúc tác – khử mùi VOCs toàn diện, giúp khí đầu ra sạch – không mùi – dưới 0.3 mg/m³.
✅ Liên hệ IPF Việt Nam để nhận báo giá và mẫu thiết kế!
Website: www.ipf-vn.com
Địa chỉ : Ngãi Cầu - An Khánh- Hà Nội
Hotline: 0975.360.629

VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN: