Hiệu suất xử lý khí thải – Các yếu tố ảnh hưởng và cách tối ưu

1. Hiểu đúng về hiệu suất xử lý khí thải

Hiệu suất xử lý khí thải là thông số quan trọng thể hiện khả năng hệ thống loại bỏ các tạp chất, khí độc hại hoặc bụi mịn có trong dòng khí thải công nghiệp trước khi xả ra môi trường. Thông số này thường được đo bằng công thức:

Hiệu suất (%) = [(C₁ - C₂) / C₁] × 100

Trong đó:

C₁: Nồng độ chất ô nhiễm đầu vào

C₂: Nồng độ chất ô nhiễm sau xử lý

Ví dụ: Nếu khí đầu vào có nồng độ SO₂ là 100 ppm và đầu ra sau xử lý còn 10 ppm, thì hiệu suất là 90%.

Hiệu suất được xem là đạt chuẩn khi:

Xử lý khí có hiệu suất từ 85 – 99% (tùy ngành)

Đáp ứng QCVN 19:2009/BTNMT (khí thải công nghiệp) hoặc QCVN tương ứng với từng lĩnh vực


2. Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất xử lý khí thải

 2.1. Lưu lượng khí và tốc độ dòng chảy

Lưu lượng khí quá cao sẽ khiến thời gian tiếp xúc giữa khí ô nhiễm và vật liệu xử lý ngắn lại → hiệu suất hấp thụ/ hấp phụ giảm.

Ngược lại, lưu lượng khí quá thấp gây tụ đọng, tăng cặn, có thể ảnh hưởng đến phân phối khí đều trong buồng hấp thụ.

Giải pháp:

Tính toán lưu lượng thiết kế ngay từ đầu (m³/h), lựa chọn quạt hút và đường ống phù hợp

Sử dụng biến tần điều chỉnh tốc độ quạt để tối ưu áp suất và lưu lượng


2.2. Loại và nồng độ chất ô nhiễm

Các chất khí khác nhau cần công nghệ xử lý khác nhau:

Loại chất ô nhiễm Công nghệ xử lý phù hợp
HCl, NH₃, SO₂ Tháp hấp thụ hóa học với NaOH/HCl
VOCs (sơn, dung môi) Tháp than hoạt tính hoặc biofilter
Bụi thô (>10µm) Cyclone tách bụi
Bụi mịn (<2.5µm) Buồng lọc túi, lọc tĩnh điện

Giải pháp:

  • Phân tích thành phần khí thải đầu vào để lựa chọn cấu hình xử lý hợp lý

  • Nếu khí thải chứa nhiều hợp chất, cần kết hợp nhiều phương pháp (lọc bụi + hấp thụ + hấp phụ)


2.3. Nhiệt độ và độ ẩm dòng khí

Khí quá nóng (>60°C): Làm bay hơi dung dịch hấp thụ, giảm hiệu quả

Độ ẩm quá thấp: Giảm khả năng hấp phụ của vật liệu như than hoạt tính

Độ ẩm quá cao: Gây tắc màng lọc, tích tụ sương

 Giải pháp:

Bổ sung thiết bị giảm nhiệt (cooling tower, heat exchanger)

Tính toán độ ẩm cân bằng và chọn vật liệu phù hợp (ví dụ: biofilter cần độ ẩm >40%)


2.4. Thiết kế thiết bị xử lý và vật liệu đi kèm

Vật liệu đệm (packing) trong tháp hấp thụ: kích thước, hình dạng ảnh hưởng đến diện tích tiếp xúc

Than hoạt tính: nếu dùng loại tái chế hoặc sai kích cỡ sẽ giảm hiệu quả

Dung dịch hấp thụ (NaOH, H₂SO₄...) cần đúng nồng độ và thay định kỳ

Giải pháp:

Dùng vật liệu chất lượng cao (đệm Pall ring, Intalox...)

Đo pH và nồng độ hóa chất thường xuyên, bổ sung hoặc thay khi vượt ngưỡng cho phép


2.5. Cấu hình hệ thống đường ống, quạt hút, cảm biến

Nếu đường ống không kín, rò rỉ khí, khí thải có thể bay ra ngoài trước khi xử lý

Chọn sai quạt (thiếu áp, thiếu lưu lượng) làm giảm hiệu suất

Không có cảm biến giám sát → không kiểm soát được thông số hoạt động

Giải pháp:

Sử dụng đồng hồ áp suất, lưu lượng, cảm biến nhiệt độ và cảm biến khí độc

Tăng cường kín khí tại các mối nối, giảm số lượng co gấp khúc trên đường ống

Sử dụng quạt ly tâm gián tiếp có biến tần để điều chỉnh theo tải thực tế


3. Cách tối ưu hiệu suất xử lý khí thải

3.1. Tối ưu từ khâu thiết kế

Thiết kế hệ thống trên cơ sở khảo sát nồng độ khí đầu vào, áp lực hút cần thiết, vị trí xả khí

Chọn cấu hình tầng lọc hợp lý (lọc sơ cấp, trung gian, hấp phụ...)

Tách bụi hoặc làm mát sơ bộ khí thải trước khi đưa vào xử lý hóa học

3.2. Vận hành đúng kỹ thuật

Đảm bảo áp suất hút ổn định (thường 1000–2500 Pa với quạt hút khí thải)

Kiểm tra độ pH dung dịch hấp thụ mỗi ca (thường duy trì pH ~8–10)

Thay vật liệu đệm sau mỗi 12–18 tháng (tuỳ môi trường vận hành)

3.3. Kết hợp công nghệ phù hợp

      Ví dụ cấu hình 3 lớp phổ biến:

Cyclon tách bụi sơ cấp

Tháp hấp thụ dùng NaOH (đối với khí axit)

Buồng lọc than hoạt tính để xử lý mùi VOC còn lại

Ứng dụng biofilter sau khi xử lý sơ cấp để đạt hiệu suất xử lý >95%

3.4. Bảo trì định kỳ và nâng cấp hệ thống

Lên lịch bảo trì 1–3 tháng/lần

Vệ sinh đầu phun, kiểm tra bơm dung dịch, độ dày cặn

Nâng cấp thêm thiết bị giám sát tự động nếu hệ thống đã cũ


4. Kết luận

Hiệu suất xử lý khí thải là yếu tố quyết định đến việc hệ thống có đáp ứng tiêu chuẩn môi trường, tiết kiệm chi phí vận hành hay không.
Việc thiết kế chuẩn, chọn đúng công nghệ, vận hành thông minh và duy trì tốt sẽ giúp doanh nghiệp:

Tăng hiệu suất xử lý lên đến 95–99%

Giảm chi phí điện năng và bảo trì

Tránh các rủi ro pháp lý về vi phạm khí thải


 Liên hệ IPF Việt Nam để nâng cấp hệ thống xử lý khí

IPF Việt Nam chuyên tư vấn, thiết kế, thi công và cải tạo hệ thống xử lý khí thải công nghiệp.
Chúng tôi cam kết:

Đảm bảo hiệu suất xử lý đạt chuẩn

Tư vấn công nghệ phù hợp từng loại khí độc

Cung cấp vật tư, đệm, hóa chất, quạt hút đồng bộ

Hotline: 0975.360.629
Địa chỉ : Ngãi Cầu - An Khánh - Hoài Đức- Hà Nội

VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN: