Hướng dẫn chọn nhựa PP/PVC cho hệ thống xử lý khí thải – Lựa chọn đúng, vận hành bền lâu

1. Tại sao cần chọn đúng vật liệu trong hệ thống xử lý khí thải?

Hệ thống xử lý khí thải công nghiệp thường tiếp xúc với:

Hơi axit/bazơ nồng độ cao

Khí độc hại như SO₂, HCl, HF, NH₃

Khí có nhiệt độ từ 50–100°C

Môi trường độ ẩm cao và ăn mòn mạnh

Nếu sử dụng sai vật liệu:

Thiết bị dễ bị ăn mòn, hỏng nhanh

Dẫn đến rò rỉ khí độc, mất an toàn

Giảm hiệu suất xử lý và tuổi thọ hệ thống

Phát sinh chi phí sửa chữa, thay thế lớn

→ Vì vậy, việc lựa chọn vật liệu phù hợp, đặc biệt là nhựa kỹ thuật như PP và PVC, là yếu tố quyết định đến chất lượng và độ bền của toàn hệ thống.


2. Tổng quan về vật liệu nhựa PP và PVC

Nhựa PP (Polypropylene)

Là loại nhựa nhiệt dẻo có độ bền cơ học cao, chịu nhiệt tốtchống ăn mòn mạnh

Màu sắc: trắng đục, xám nhạt

Không dẫn điện, không hút ẩm

Nhiệt độ làm việc liên tục: 0 – 100°C

Dễ gia công bằng hàn nhiệt, tạo hình theo thiết kế

Nhựa PVC (Polyvinyl Chloride)

Là nhựa có độ cứng cao, giá thành rẻ, kháng axit và dung dịch muối tốt

Màu phổ biến: xám, trắng

Nhiệt độ làm việc tối đa: ~60–65°C

Dễ uốn, dán bằng keo chuyên dụng

Có loại PVC cứng (uPVC)PVC mềm (cPVC, dùng cho nhiệt cao hơn)



3. So sánh chi tiết nhựa PP và PVC trong môi trường khí thải

Tiêu chí Nhựa PP Nhựa PVC
Khả năng kháng axit mạnh (H₂SO₄, HCl) Rất tốt Tốt ở nồng độ thấp
Chống ăn mòn bởi kiềm (NaOH, KOH) Rất tốt Trung bình
Khả năng chịu nhiệt Đến 100°C Tối đa ~60°C
Chống lão hóa do nhiệt độ cao Ổn định hơn Dễ biến dạng
Độ cứng – độ dai Dẻo dai, chịu va đập tốt Giòn, dễ nứt nếu dùng sai nhiệt độ
Trọng lượng Nhẹ hơn PVC Nặng hơn PP
Dễ thi công Hàn nhiệt Keo dán chuyên dụng
Giá thành Cao hơn PVC ~15–25% Thấp, dễ tiếp cận


4. Ứng dụng của nhựa PP và PVC trong hệ thống xử lý khí thải

 Nhựa PP thích hợp cho:

Tháp hấp thụ khí thải axit (scrubber)

Ống dẫn khí có tính ăn mòn cao hoặc nhiệt độ cao (70–100°C)

Bồn chứa hóa chất trung hòa, bể tuần hoàn dung dịch hấp thụ

Cánh quạt, khớp nối mềm, van, co, cút… trong khí thải axit hoặc có độ ẩm cao

Các khu vực tiếp xúc thường xuyên với HCl, HF, SO₂, NOx, Cl₂…

 Nhựa PVC phù hợp cho:

Đường ống dẫn khí không chứa nhiệt cao (dưới 60°C)

Ống xả khí sau xử lý, khu vực ít ăn mòn mạnh

Thiết bị phụ trợ như hộp gom gió, quạt hút nhỏ, co nối phụ

Hệ thống đơn giản, yêu cầu kỹ thuật không cao, chi phí thấp


5. Cách chọn vật liệu theo điều kiện sử dụng

 Chọn theo thành phần khí thải:

Nếu khí chứa axit mạnh → Ưu tiên PP hoặc FRP bọc nhựa PP

Nếu khí có hơi kiềm hoặc xút nóng → Chỉ dùng PP, không dùng PVC

Khí chứa VOCs, hơi dung môi → Cân nhắc PP hoặc composite chịu hóa chất đặc biệt

 Chọn theo nhiệt độ khí:

Nhiệt độ khí thải Vật liệu khuyến nghị
< 50°C PVC hoặc PP đều dùng tốt
50 – 70°C Ưu tiên PP
> 70°C Dùng PP, FRP, Inox hoặc nhựa kỹ thuật cao cấp (PVDF)

☀️ Chọn theo vị trí lắp đặt:

Trong nhà: PVC dùng ổn định nếu khí không nóng

Ngoài trời: Ưu tiên PP có phủ UV hoặc PVC có lớp chống tia cực tím


6. Một số lưu ý kỹ thuật khi thi công vật liệu nhựa PP/PVC

Không trộn lẫn PP và PVC trong cùng hệ thống ống, thiết bị

Ống PVC cần keo dán đúng chủng loại, tránh rò rỉ

PP cần đội ngũ hàn có kinh nghiệm để tránh sai sót kỹ thuật

Với khí thải ăn mòn mạnh → nên gia cố thêm lớp composite bọc ngoài (PP + FRP)

Tính toán độ dày thành ống, tháp xử lý để đảm bảo chịu được áp lực và độ rung của quạt


7. Gợi ý từ  IPF Việt Nam
  “Vật liệu nhựa PP thường được dùng cho tháp hấp thụ và ống chính, nơi có nhiệt độ và ăn mòn cao.
PVC thường được sử dụng cho phụ kiện, ống phụ hoặc nơi ít nguy cơ hóa học.
Nếu bạn chưa chắc chắn, hãy để kỹ sư môi trường khảo sát thực tế trước khi quyết định lựa chọn vật liệu.”

Bạn đang thiết kế hệ thống xử lý khí thải và phân vân giữa nhựa PP và PVC?
Liên hệ ngay Công ty cổ phần sản xuất và thương mại kỹ thuật IPF Việt Nam – Đơn vị chuyên tư vấn, cung cấp thiết bị và vật tư nhựa kỹ thuật chất lượng cao.
📞 Hotline: 0975.360.629
🌐 Địa chỉ : Ngãi Cầu - An Khánh - Hoài Đức - Hà Nội
✅ Tư vấn miễn phí – Hỗ trợ bản vẽ – Thi công trọn gói toàn quốc

VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN: