IPF thiết kế tháp hấp phụ theo yêu cầu lưu lượng & ngành nghề.

1. Giới thiệu

Mỗi nhà máy có lưu lượng khí – nồng độ VOCs – đặc tính hóa chất – nhiệt độ khác nhau, nên việc dùng tháp hấp phụ “đại trà” gần như không thể đạt hiệu suất tốt.
Vì vậy IPF Việt Nam tập trung vào thiết kế tháp hấp phụ theo yêu cầu, dựa trên thông số thực tế của từng ngành nghề.

Kết quả:

⏺️ hiệu suất xử lý VOCs đạt 95–98%

⏺️ tuổi thọ than hoạt tính cao hơn

⏺️ chi phí vận hành giảm đáng kể


2. IPF thiết kế tháp hấp phụ dựa trên những thông số nào?

2.1. Lưu lượng khí thải (m³/h)

Đây là thông số quan trọng nhất.
IPF đo trực tiếp hoặc nhận dữ liệu từ nhà máy để tính:

⏺️ đường kính tháp

⏺️ chiều cao tầng than

⏺️ tốc độ gió tối ưu (0.6–1.2 m/s)

2.2. Nồng độ & loại VOCs

Dựa vào ngành nghề:

⏺️ Sơn, mực in → Toluene, Xylene, MEK

⏺️ Tái chế nhựa → mùi cháy nhựa, aldehyde

⏺️ Cao su – keo dán → dung môi hữu cơ phức hợp

Mỗi loại VOCs cần thời gian lưu khí (EBCT) khác nhau để hấp phụ hiệu quả.

2.3. Nhiệt độ khí

Khí nóng cần:

⏺️ tháp inox hoặc

⏺️ tháp FRP chịu nhiệt

Khí 30–60°C dùng tháp PP là tối ưu, bền – rẻ – nhẹ.

2.4. Độ ẩm – bụi – hơi dầu

Nếu khí có:

⏺️ bụi → IPF gắn Cyclone/Pre-filter trước tháp

⏺️ hơi acid → dùng PP/FRP chịu hóa chất

⏺️ hơi dầu → thêm demister 2 lớp



3. IPF thiết kế tháp hấp phụ theo từng ngành nghề cụ thể

3.1. Ngành sơn – in – bao bì

⏺️ VOCs: Toluene, Xylene, Ethanol

⏺️ Giải pháp: Tháp hấp phụ PP + than gáo dừa

⏺️ Hiệu suất: 95–98%

3.2. Ngành tái chế nhựa

⏺️ Khí nóng 80–120°C + VOCs mạnh

⏺️ Giải pháp: Cyclone → Tháp FRP → Than tổ ong

⏺️ Ưu điểm: chịu nhiệt – không tắc – giảm mùi mạnh

3.3. Cao su – keo dán

⏺️ VOCs khó hấp phụ, nồng độ cao

⏺️ Giải pháp: tháp 2 tầng + tổ ong hoạt tính

⏺️ Lưu lượng lớn: 15.000–60.000 m³/h

3.4. Nhà máy hóa chất – xi mạ

⏺️ Khí acid HCl, SO₂ + VOCs

⏺️ Giải pháp: Tháp PP + than tẩm hóa chất

⏺️ Đảm bảo chống ăn mòn tuyệt đối

3.5. Thực phẩm – thủy sản

⏺️ Mùi H₂S, NH₃

⏺️ Giải pháp: than tẩm KMnO₄ + tổ ong

⏺️ Tuổi thọ than > 12 tháng


4. Ưu điểm khi đặt tháp hấp phụ theo yêu cầu từ IPF Việt Nam

4.1. Hiệu suất xử lý cao 95–98%

Tùy loại khí mà IPF tính toán:

⏺️ độ dày than

⏺️ thời gian lưu khí

⏺️ vật liệu tháp

Đảm bảo hiệu quả cao và ổn định.

4.2. Tiết kiệm 20–40% chi phí than hoạt tính

Nhờ thiết kế:

⏺️ ống phân phối khí chuẩn

⏺️ tránh “channeling”

⏺️ khí đi đều, không đi tắt

Than ít bão hòa hơn → tuổi thọ tăng.

4.3. Kín khí – kín nước – vận hành 24/7

Hệ thống sử dụng:

⏺️ mối hàn nhiệt PP

⏺️ FRP chịu hóa chất

⏺️ gioăng silicone – EPDM

Dùng liên tục không rò khí.

4.4. Hỗ trợ đầy đủ: đo lưu lượng – khảo sát – bản vẽ – lắp đặt

IPF cung cấp:

⏺️ bản vẽ 2D/3D

⏺️ lưu đồ công nghệ

⏺️ hướng dẫn vận hành

⏺️ bảo trì định kỳ


5. Kết luận

Thiết kế tháp hấp phụ không thể dùng mẫu chung, mà phải dựa trên lưu lượng – loại VOCs – nhiệt độ – ngành nghề.
Với kinh nghiệm hàng chục dự án sơn – bao bì – nhựa – cao su – hóa chất, IPF Việt Nam cung cấp tháp hấp phụ tùy chỉnh:

⏺️ hiệu suất cao

⏺️ chi phí tối ưu

⏺️ độ bền vượt trội

⏺️ đáp ứng QCVN

 Liên hệ IPF Việt Nam để nhận báo giá và mẫu thiết kế!
Website: www.ipf-vn.com
Địa chỉ : Ngãi Cầu - An Khánh- Hà Nội
Hotline: 0975.360.629

VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN: