Lỗi thường gặp khi vận hành tháp hấp phụ than hoạt tính và giải pháp khắc phục

1. Tầm quan trọng của kiểm soát vận hành trong hệ thống hấp phụ khí thải

Tháp hấp phụ than hoạt tính là một trong những công nghệ xử lý khí thải khô được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp có phát sinh khí mùi, hơi dung môi VOCs, khí độc hại nhẹ hoặc dễ bay hơi. Dựa trên cơ chế hấp phụ lý – hóa học của than hoạt tính, thiết bị này cho hiệu quả xử lý cao, không phát sinh nước thải, phù hợp với các nhà máy có diện tích hạn chế hoặc không muốn đầu tư hệ thống hấp thụ ướt.

Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tối ưu, tháp hấp phụ cần được thiết kế đúng, vận hành chuẩn kỹ thuật và bảo trì định kỳ. Việc nhận diện và xử lý kịp thời các lỗi thường gặp sẽ giúp hệ thống hoạt động ổn định, bền vững và tránh những rủi ro ảnh hưởng đến môi trường hoặc sản xuất.


2. Phân tích chi tiết các sự cố phổ biến và cách khắc phục

2.1. Hiệu suất xử lý giảm – khí xả vẫn còn mùi hoặc VOCs

Nguyên nhân phổ biến:

Than hoạt tính đã bão hòa nhưng chưa được thay thế hoặc tái sinh

Tốc độ dòng khí quá nhanh khiến thời gian lưu khí trong tháp không đủ

Sử dụng sai loại than không phù hợp với thành phần khí ô nhiễm

Hệ quả kỹ thuật:

Hiệu suất hấp phụ giảm rõ rệt, khí thải vượt tiêu chuẩn xả thải

Mùi hoặc VOCs phát tán gây ảnh hưởng đến khu vực xung quanh và uy tín doanh nghiệp

Biện pháp khắc phục:

Thiết lập chu kỳ kiểm tra định kỳ nồng độ VOC sau tháp để phát hiện suy giảm hiệu suất

Điều chỉnh vận tốc khí về đúng thông số thiết kế (thường 0,2–0,4 m/s)

Chọn loại than hoạt tính chuyên dụng: dạng viên/hạt tổ ong, than hoạt tính tẩm hóa chất nếu cần


2.2. Hơi ẩm cao gây giảm hiệu quả hấp phụ

Nguyên nhân:

Khí đầu vào mang theo độ ẩm cao từ quy trình sản xuất (sấy, rửa, bay hơi…)

Không lắp thiết bị tách ẩm hoặc thiết bị ngưng tụ khí trước tháp

Tác động:

Bề mặt than bị nước phủ kín, làm giảm diện tích tiếp xúc thực tế

VOCs dễ bị cuốn trôi theo hơi nước, không bị hấp phụ

Giải pháp:

Bổ sung thiết bị làm mát – ngưng tụ hoặc tấm lọc tách ẩm (demister) trước khi khí vào tháp

Giữ độ ẩm khí đầu vào ở mức dưới 70% RH để đảm bảo hiệu suất ổn định

Trong môi trường độ ẩm cao kéo dài, nên lựa chọn than hoạt tính chuyên dụng có khả năng kháng ẩm



2.3. Tăng trở lực hệ thống do tắc nghẽn vật liệu hấp phụ

Nguyên nhân:

Lớp than hoạt tính bị bám bụi, tạp chất hoặc kết dính do điều kiện ẩm

Cấu trúc than không đồng đều, sinh ra điểm nghẽn khí cục bộ

Không có thiết bị lọc sơ bộ để loại bỏ hạt bụi trước khi khí đi vào tháp

Hậu quả:

Tăng áp lực đầu vào, gây tiêu hao năng lượng cho quạt hút

Rung hệ thống, giảm tuổi thọ quạt và mất ổn định dòng khí

Khuyến nghị kỹ thuật:

Lắp cyclone, túi lọc bụi sơ cấp hoặc filter khô trước tháp

Lựa chọn vật liệu hấp phụ có độ bền cơ học cao, dạng viên hoặc hạt đồng đều

Kiểm tra chênh áp đầu – cuối tháp để phát hiện sớm hiện tượng tắc nghẽn


2.4. Tháp bị rò rỉ khí tại mặt bích, cửa tháp hoặc vỏ

Nguyên nhân thường gặp:

Gioăng làm kín không chịu được tác động hóa chất hoặc nhiệt độ

Mặt bích lắp không đúng kỹ thuật hoặc vật liệu bị lão hóa

Vật liệu thân tháp (thép, FRP, PP…) xuống cấp sau thời gian dài sử dụng

Rủi ro:

Rò rỉ khí ô nhiễm ra môi trường xung quanh

Mất áp lực hệ thống, ảnh hưởng toàn bộ hiệu suất xử lý

Giải pháp kỹ thuật:

Kiểm tra định kỳ gioăng tại các điểm nối; thay bằng gioăng chuyên dụng (Teflon, EPDM…)

Dán lại lớp bảo vệ FRP hoặc gia cố vỏ nếu phát hiện ăn mòn

Ưu tiên sử dụng vật liệu nhựa PP hoặc inox 304/316 cho hệ thống thường xuyên tiếp xúc khí axit nhẹ


2.5. Không xác định được thời điểm thay thế hoặc tái sinh than

Nguyên nhân:

Thiếu cảm biến giám sát VOCs hoặc thiết bị đo nồng độ khí đầu – cuối

Không có định mức lưu lượng khí tích lũy để ước tính chu kỳ thay than

Không lưu trữ hồ sơ vận hành để phân tích hiệu suất theo thời gian

Giải pháp:

Trang bị đầu dò đo nồng độ khí đầu ra hoặc tích hợp hệ thống cảnh báo

Thiết lập nhật ký vận hành: thời gian chạy, loại khí, lưu lượng khí để tính tuổi thọ than

Tư vấn tái sinh hoặc thay thế than theo khuyến nghị của nhà cung cấp


3. Hướng dẫn bảo trì định kỳ tháp hấp phụ than hoạt tính

Tần suất Hạng mục kiểm tra – bảo trì
Hằng tuần Kiểm tra lưu lượng khí, chênh áp tháp, vệ sinh lọc khí đầu vào
Hằng tháng Kiểm tra gioăng, mặt bích, độ kín khí; đo nồng độ VOC đầu ra
Hằng quý Đánh giá tình trạng vật liệu than hoạt tính; tái sinh hoặc thay mới nếu cần
Hằng năm Kiểm tra toàn bộ thân tháp, chống ăn mòn, sơn phủ lại lớp bảo vệ nếu cần


4. Kết luận

Tháp hấp phụ than hoạt tính là giải pháp ưu việt để xử lý khí mùi, VOCs, hơi dung môi trong nhiều ngành công nghiệp. Tuy nhiên, hiệu quả xử lý chỉ được đảm bảo khi hệ thống được thiết kế tối ưu, vận hành đúng quy trìnhbảo trì định kỳ.

Việc nhận diện sớm các lỗi như bão hòa than, tắc nghẽn, độ ẩm cao hay rò rỉ thân tháp sẽ giúp doanh nghiệp:

Giữ vững hiệu suất xử lý khí thải trong ngưỡng an toàn

Tối ưu chi phí thay thế vật liệu và vận hành quạt hút

Đảm bảo tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường


IPF Việt Nam – Giải pháp toàn diện cho hệ thống hấp phụ khí thải

Cung cấp tháp hấp phụ thiết kế theo yêu cầu: vật liệu PP, FRP, inox

Hỗ trợ lựa chọn than hoạt tính phù hợp và phụ kiện đồng bộ

Dịch vụ bảo trì định kỳ, thay than, đo khí đầu ra – đảm bảo đạt chuẩn môi trường

📞 Liên hệ IPF Việt Nam ngay hôm nay để được tư vấn kỹ thuật và báo giá nhanh chóng cho hệ thống hấp phụ khí thải trong nhà máy của bạn.

Địa chỉ : Ngãi Cầu - An Khánh- Hoài Đức- Hà Nội

Hotline: 0975.360.629

VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN: