Đồng Hữu Cảnh - 09/10/2025
Tháp hấp thụ khí thải là thiết bị cốt lõi trong các hệ thống xử lý khí SO₂, HCl, NH₃, VOCs, hơi axit, dung môi...
Hiệu quả và độ bền của tháp phụ thuộc rất lớn vào vật liệu chế tạo.
Hiện nay, bốn vật liệu phổ biến nhất gồm:
⏺️ Nhựa PP (Polypropylene)
⏺️ Nhựa PVC (Polyvinyl Chloride)
⏺️ FRP (Fiberglass Reinforced Plastic)
⏺️ Inox (Thép không gỉ)
Lựa chọn đúng vật liệu giúp tăng tuổi thọ thiết bị, giảm bảo trì và đảm bảo an toàn vận hành.
| Vật liệu | Khả năng chịu hóa chất | Nhiệt độ làm việc | Độ bền cơ học | Chi phí | Ứng dụng điển hình |
|---|---|---|---|---|---|
| PP | Rất tốt (axit, kiềm, dung môi nhẹ) | 0–90°C | Trung bình | Thấp | Tháp xử lý HCl, SO₂, NH₃, VOCs |
| PVC | Tốt (axit yếu, kiềm nhẹ) | 0–70°C | Trung bình | Thấp nhất | Xử lý khí axit loãng, mùi dung môi nhẹ |
| FRP | Tốt, tùy loại nhựa nền | -10–120°C | Cao | Trung bình – cao | Lò hơi, khí nóng, khí ăn mòn |
| Inox 304/316 | Tốt với khí không chứa clo | 0–250°C | Rất cao | Cao | Lò hơi, thực phẩm, khí trung tính |
Ưu điểm:
⏺️ Chịu ăn mòn hóa chất tốt (axit, kiềm, muối, dung môi hữu cơ).
⏺️ Trọng lượng nhẹ, dễ gia công và hàn kín.
⏺️ Bề mặt nhẵn, hạn chế bám cặn và dễ vệ sinh.
⏺️ Cách điện tốt, an toàn cho môi trường có hơi dung môi.
Nhược điểm:
⏺️ Không thích hợp cho khí thải > 90°C.
⏺️ Độ bền cơ học thấp hơn FRP hoặc inox.
Ứng dụng:
Tháp hấp thụ SO₂, HCl, NH₃, VOCs, hệ thống xử lý khí sơn, xi mạ, hóa chất.
3.2. Nhựa PVC (Polyvinyl Chloride) – Lựa chọn kinh tếƯu điểm:
⏺️ Giá thành thấp nhất.
⏺️ Chống ăn mòn tốt với axit yếu, kiềm nhẹ.
⏺️ Gia công dễ, phù hợp cho tháp kích thước nhỏ.
Nhược điểm:
⏺️ Giới hạn nhiệt độ thấp (<70°C).
⏺️ Không phù hợp môi trường hóa chất mạnh hoặc hơi nóng.
Ứng dụng:
⏺️ Xử lý hơi axit loãng, khí mùi nhẹ, hoặc hệ thống quy mô nhỏ.
Ưu điểm:
⏺️ Cấu tạo từ nhựa nền (polyester, vinyl ester, epoxy) + sợi thủy tinh gia cường, cho độ bền cơ học cao.
⏺️ Chịu được nhiệt độ lên tới 120°C.
⏺️ Chống ăn mòn khí axit, dung môi hữu cơ, hơi muối, SO₂, H₂S.
⏺️ Có thể gia công kích thước lớn mà không biến dạng.
Nhược điểm:
⏺️ Giá thành cao hơn nhựa PP, PVC.
⏺️ Cần kỹ thuật chế tạo phức tạp.
Ứng dụng:
⏺️ Tháp xử lý khí nóng, lò hơi, nhiệt điện, nhà máy hóa chất, mạ kim loại, phân bón.

Ưu điểm:
⏺️ Cơ tính cao, chịu va đập và nhiệt tốt (đến 250°C).
⏺️ Tuổi thọ dài, ít biến dạng.
⏺️ Dễ vệ sinh, phù hợp cho ngành thực phẩm, dược phẩm.
Nhược điểm:
⏺️ Dễ bị ăn mòn bởi HCl, HF, hoặc khí chứa Cl₂, SO₂ ẩm.
⏺️ Chi phí chế tạo và hàn cao.
Ứng dụng:
Dùng trong lò hơi, xử lý khí trung tính hoặc khí khô, nhà máy thực phẩm, phòng sạch.

| Môi trường | Gợi ý vật liệu |
|---|---|
| Khí axit mạnh (HCl, SO₂, HF) | PP hoặc FRP vinyl ester |
| Khí kiềm, amoniac (NH₃, NaOH) | PP, PVC |
| Khí nóng > 100°C (lò hơi, nhiệt điện) | FRP hoặc inox 316 |
| Khí chứa VOCs, dung môi hữu cơ | PP, FRP epoxy |
| Môi trường ẩm, ăn mòn nhẹ | PVC (kinh tế) |
Ngày nay, nhiều hệ thống sử dụng thiết kế lai (Hybrid):
⏺️ Thân tháp FRP, lớp lót trong bằng PP hoặc PVC → tăng khả năng chịu nhiệt và chống hóa chất đồng thời.
⏺️ Bích kết nối inox – thân nhựa PP → vừa chắc chắn, vừa tiết kiệm.
Giải pháp này giúp tháp hấp thụ hoạt động bền 10–15 năm, chi phí thấp hơn inox nguyên khối tới 40%.
Mỗi loại vật liệu chế tạo tháp hấp thụ có ưu – nhược điểm riêng:
⏺️ PP/PVC: phù hợp môi trường ăn mòn nhẹ – trung bình, giá rẻ, dễ gia công.
⏺️ FRP: bền, chịu nhiệt cao, lý tưởng cho khí độc, khí nóng.
⏺️ Inox: sang, chắc, nhưng kén môi trường hóa chất và chi phí cao.
👉 Lựa chọn vật liệu cần dựa vào thành phần khí thải, nồng độ, nhiệt độ và yêu cầu vận hành, để đảm bảo hiệu suất xử lý tối ưu, an toàn và kinh tế lâu dài.
Bạn đang cần thiết kế hoặc lựa chọn vật liệu chế tạo tháp hấp thụ khí thải phù hợp cho nhà máy?
Liên hệ ngay với đội ngũ kỹ sư của chúng tôi để được tư vấn miễn phí, tính toán vật liệu và cấu hình tháp tối ưu, đảm bảo bền – kín – tiết kiệm – đạt chuẩn môi trường.
Liên hệ IPF Việt Nam để nhận báo giá và mẫu thiết kế!
Website: www.ipf-vn.com
Địa chỉ : Ngãi Cầu - An Khánh- Hà Nội
Hotline: 0975.360.629
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN: