Những lưu ý khi lắp đặt bể nhựa trong nhà máy: Hướng dẫn chi tiết kỹ thuật và an toàn

1. Xác định loại bể và mục đích sử dụng

Trước khi tiến hành lắp đặt, cần xác định rõ:

Loại chất chứa: nước sạch, nước thải, dung dịch kiềm, axit mạnh, dầu, dung môi...

Nhiệt độ làm việc: dưới 60°C (dùng PP, PE), trên 60°C (nên dùng FRP hoặc nhựa chuyên dụng).

Dung tích và kích thước: dựa trên nhu cầu xử lý, lưu trữ trong ngày/giờ cao điểm.

Loại bể: bể tròn đúc sẵn, bể vuông hàn ghép, bể FRP bọc composite hoặc bể lắp khung thép.

Từ đó lựa chọn đúng vật liệu bể: PP, PVC, PE, HDPE, FRP phù hợp về cơ tính và khả năng chống ăn mòn.


2. Lựa chọn vị trí lắp đặt theo hướng kỹ thuật

 Yêu cầu mặt bằng:

Mặt nền bằng phẳng tuyệt đối, sai số độ nghiêng <0.5%.

lớp chống thấm hoặc khay thu tràn nếu chứa hóa chất nguy hiểm.

Mặt nền chịu lực tối thiểu 150–300 kg/m², tùy thể tích bể.

 Đảm bảo thông gió, ánh sáng và an toàn:

Tránh vị trí gần lò hơi, khu vực sinh nhiệt, tia lửa, hóa chất dễ cháy.

Đảm bảo có lối đi rộng ≥ 600mm quanh bể để vận hành, bảo trì.

Nếu dùng bể ngoài trời, cần có mái che hoặc chọn nhựa UV-resistant.


3. Gia cố nền móng và đế đỡ bể

 Với bể tròn/đúc sẵn:

Dùng đế bê tông M250 trở lên, có lót đệm cao su hoặc lớp PU cách lực.

Không để cát/đá chèn dưới đáy vì dễ tạo điểm áp lực tập trung → gây nứt đáy.

 Với bể vuông/hàn ghép:

Gia cố khung thép ngoài (thường dùng hộp 40x80 hoặc V mạ kẽm).

giằng ngang và trụ đứng chống biến dạng khi bơm đầy dung dịch.

 Bể đặt trên cao (sàn thép hoặc giá khung):

Tính toán tải trọng tổng: dung tích × tỷ trọng chất lỏng (ví dụ H₂SO₄ 98% = 1.84 kg/l).

Lắp thêm gối đỡ bằng cao su hoặc tấm lót phân tải để tránh rung và trượt.


4. Thiết kế kết nối ống dẫn đúng kỹ thuật

Không kết nối ống cứng trực tiếp vào bể → dễ gây nứt cổ bể.
➜ Dùng khớp nối mềm, ống đàn hồi, hoặc ống xoắn chống rung.

Van, đồng hồ, ống thổi khí... nên gắn qua cút ren hàn hoặc bích rời, có ke bệ phụ chịu tải.

Đầu xả nên bố trí có khóa an toàn, có ống tràn, và hệ thống thu hồi nếu rò rỉ.


5. Kiểm tra kín nước, áp suất và độ ổn định sau lắp đặt

Sau khi lắp đặt xong, thử kín bằng nước sạch trong 24–72h trước khi dùng hóa chất.

Quan sát các mối hàn, bích nối, ống xả để phát hiện rò rỉ hoặc biến dạng.

Nếu là hệ thống áp lực, cần test áp suất theo tiêu chuẩn ≥ 1.2 lần áp suất làm việc.


6. Bảo vệ bể khỏi các yếu tố hư hại

Tia UV: nếu bể dùng ngoài trời, chọn bể nhựa có lớp chống UV hoặc sơn phủ epoxy ngoài.

Va đập: lắp chắn thép mềm quanh khu vực bể nếu gần đường đi xe nâng, hàng hóa.

Hóa chất: tránh để axit, kiềm tràn lên bể vì dễ gây lão hóa vật liệu từ bên ngoài.


7. Đánh dấu, cảnh báo và bảo trì định kỳ

Dán nhãn: tên hóa chất chứa, cảnh báo nguy hiểm, sơ đồ thoát hiểm.

Kiểm tra định kỳ 3–6 tháng: mối hàn, van, ống, phần khung đỡ.

Làm sổ nhật ký bảo trì, kiểm tra hiện trạng và thời gian sử dụng.


Kết luận

Bể nhựa công nghiệp, dù có khả năng chống ăn mòn tốt, nhưng nếu lắp đặt sai cách vẫn có thể rò rỉ, nứt gãy, hoặc giảm tuổi thọ nghiêm trọng. Việc đầu tư đúng từ ban đầu, tuân thủ kỹ thuật nền, kết cấu và kết nối sẽ giúp tiết kiệm chi phí sửa chữa, đồng thời đảm bảo an toàn hóa chất trong vận hành nhà máy.


Liên hệ tư vấn – IPF Việt Nam

Công ty cổ phần sản xuất và thương mại kỹ thuật IPF Việt Nam chuyên thiết kế, thi công và cung cấp bể nhựa kỹ thuật PP, PVC, FRP theo yêu cầu riêng cho từng ngành: xi mạ, xử lý nước thải, hóa chất, dệt nhuộm.

📞 Hotline: 0975.360.629
🌐 Địa chỉ : Ngãi Cầu - An Khánh - Hoài Đức - Hà Nội

VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN: