Ống PP trong hệ thống khí thải công nghiệp.

1. Vì sao ống PP là lựa chọn tối ưu trong hệ thống khí thải công nghiệp?

Trong các hệ thống xử lý khí thải như scrubber, tháp hấp thụ, tháp phun lốc xoáy, tháp than hoạt tính, đường ống luôn phải chịu:

⏺️ Hơi axit: HCl, H₂SO₄, HF, HNO₃

⏺️ Khí kiềm: NH₃, NaOH bay hơi

⏺️ Hơi VOCs: dung môi, mực in, keo, nhựa tái chế

⏺️ Khí nóng 40–80°C

⏺️ Độ ẩm cao, dễ tạo sương axit

Ống kim loại (inox 304/316) dễ bị ăn mòn mạnh, còn PVC/HDPE đôi khi bị biến dạng hoặc nứt khi gặp hóa chất nóng.

👉 Và đây là lý do PP (Polypropylene) luôn là “best choice” cho khí thải công nghiệp.


2. Ưu điểm vượt trội của ống PP trong khí thải

✔ Chống ăn mòn axit – kiềm cực tốt

PP không bị tác động bởi hầu hết khí axit như HCl, H₂SO₄, HF, HNO₃.

✔ Không bị oxy hóa, không rỉ

Khác inox → không sinh bụi kim loại → bảo vệ quạt hút & tháp xử lý.

✔ Kín khí – kín nước tuyệt đối

Các mối hàn nhiệt PP liền khối, độ kín 100%.

✔ Trọng lượng nhẹ – lắp đặt nhanh

Dễ vận chuyển, dễ treo trên cao, giảm tải cho hệ khung thép.

✔ Chịu nhiệt tốt (tới 85–90°C)

Phù hợp khí nóng từ lò hơi, sấy công nghiệp, tái chế nhựa.

✔ Giá thành thấp hơn inox 304/316 từ 40–60%

Tiết kiệm chi phí đầu tư và bảo trì dài hạn.


3. Ứng dụng ống PP trong hệ thống khí thải công nghiệp

1) Hệ thống tháp hấp thụ (Scrubber)

⏺️ Ống dẫn khí vào/ra tháp

⏺️ Ống bypass

⏺️ Ống hồi lưu dung dịch hấp thụ
→ Chịu axit–kiềm liên tục, PP luôn bền.

2) Tháp phun lốc xoáy (Cyclone Spray Tower)

⏺️ Hơi HCl, HNO₃, VOCs → PP chống ăn mòn tốt

⏺️ Ống dẫn từ quạt → tháp → ống xả

3) Tháp hấp phụ than hoạt tính

⏺️ Dẫn khí có VOCs, hơi dung môi, mùi nhựa

⏺️ Không bị ăn mòn như inox → tuổi thọ cao

4) Hệ HVAC công nghiệp – hút mùi – hút hơi

⏺️ Hơi dầu, hơi dung môi, sương axit nhẹ

⏺️ PP ổn định hơn PVC khi nhiệt độ cao

5) Đường ống kết nối máy móc – phòng lab – bể hóa chất

⏺️ Phòng điện tử, phòng etching HF/HCl

⏺️ Bể xi mạ – tẩy rửa – khắc kim loại
→ PP là vật liệu an toàn nhất.



4. Cấu tạo & tiêu chuẩn kỹ thuật của ống PP dùng trong khí thải

✔ Cấp áp lực: PN10 – PN16

Chịu áp lực, không nứt khi nhiệt tăng.

✔ Độ dày tiêu chuẩn theo DIN/ISO

⏺️ DN90–DN400: dày 4.5–12 mm

⏺️ Mối hàn butt fusion hoặc socket fusion

✔ Phụ kiện đi kèm

⏺️ Co – tê – bích PP

⏺️ Van PP

⏺️ Lỗ chờ đo khí – cửa kiểm tra

⏺️ Gioăng EPDM hoặc Viton


5. Kỹ thuật lắp đặt ống PP trong hệ khí thải

Bước 1 – Khảo sát đường đi ống

Tránh góc gấp khúc → giảm ΔP cho quạt.

Bước 2 – Hàn ống PP

⏺️ Hàn nhiệt nóng (butt fusion)

⏺️ Mối hàn liền khối, không rò khí

Bước 3 – Treo ống & chống rung

⏺️ Sử dụng giá đỡ thép bọc cao su

⏺️ Khoảng cách treo ống: 1–1.5 m

Bước 4 – Kiểm tra kín khí

Test khói hoặc test áp để đảm bảo không rò rỉ khí độc.

Bước 5 – Cách nhiệt (nếu khí >70°C)

Bọc lớp bảo ôn hoặc composite.


6. Lỗi thường gặp khi lắp đặt ống PP

⏺️ Hàn không đủ nhiệt → mối hàn yếu

⏺️ Sử dụng PP tái sinh → nứt sau vài tháng

⏺️ Không chống võng ống khi nhiệt tăng

⏺️ Treo ống quá thưa → rung, nứt mối nối

⏺️ Dùng gioăng không chịu axit → rò khí


7. Lợi ích dài hạn khi dùng ống PP

⏺️ Tuổi thọ 10–20 năm

⏺️ Không bảo trì phức tạp

⏺️ Không rỉ, không ăn mòn, không oxi hóa

⏺️ Dễ sửa chữa – thay thế

⏺️ Kinh tế hơn inox/FRP nhiều lần


Kết luận

Ống PP là vật liệu lý tưởng cho hệ thống khí thải công nghiệp, nhờ khả năng chống ăn mòn mạnh, chịu nhiệt ổn định, dễ thi công và chi phí thấp. Dùng cho tháp hấp thụ, cyclone, tháp than, phòng lab, xi mạ, tái chế nhựa… đều đạt hiệu quả bền vững 24/7.
✅ Liên hệ IPF Việt Nam để nhận báo giá và mẫu thiết kế!
Website: www.ipf-vn.com
Địa chỉ : Ngãi Cầu - An Khánh- Hà Nội
Hotline: 0975.360.629

VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN: