Ống PVC: Tính chất, phân loại (PVC cứng – mềm), ứng dụng trong xây dựng – xử lý nước

1. Ống PVC là gì?

Ống PVC (Polyvinyl Chloride) là loại ống nhựa được sản xuất từ hợp chất polymer hóa vinyl chloride, thuộc nhóm nhựa nhiệt dẻo. Với đặc tính nhẹ, cách điện, chống ăn mòn và giá thành rẻ, ống PVC được sử dụng rộng rãi trong hệ thống cấp thoát nước, xử lý nước thải, xây dựng dân dụng và công nghiệp.

Thành phần chính: Polyvinyl chloride + chất ổn định nhiệt + chất bôi trơn + phụ gia UV + chất hóa dẻo (với PVC mềm)

Quy trình sản xuất phổ biến: Đùn (extrusion) và định hình theo tiêu chuẩn quốc tế như ISO, ASTM, JIS, TCVN


2. Tính chất vật lý và hóa học nổi bật

Tính chất Thông tin chi tiết
Tỷ trọng ~1.38 – 1.41 g/cm³
Nhiệt độ làm việc 0 – 60°C (tối đa đến 65°C)
Độ bền kéo ~45 – 60 MPa
Khả năng chịu va đập Trung bình, tùy theo độ dày và phụ gia
Khả năng chống ăn mòn Xuất sắc đối với axit, bazơ, muối vô cơ
Cách điện Rất tốt, không dẫn điện
Khả năng bắt cháy Chậm cháy, tự tắt khi rời nguồn lửa


 Ưu điểm:

Dễ gia công, cắt nối

Không bị oxi hóa hay rỉ sét như ống kim loại

Tuổi thọ cao, từ 20–50 năm tùy điều kiện sử dụng

Giá rẻ, tiết kiệm chi phí vật tư và nhân công lắp đặt

Nhược điểm:

Không chịu được nhiệt cao như PP, PPR

Giòn và dễ vỡ khi va đập mạnh ở nhiệt độ thấp (<0°C)

Bị ảnh hưởng bởi tia UV nếu không có lớp chống tia cực tím (UV additive)


3. Phân loại ống PVC: uPVC và PVC mềm

Ống uPVC (unplasticized PVC):

Không chứa chất hóa dẻo → độ cứng cao, chịu áp lực tốt

Màu sắc thường là xám, trắng sữa hoặc xanh

Dùng phổ biến cho:
  ✅ Ống cấp nước sinh hoạt
  ✅ Ống thoát nước mưa
  ✅ Ống luồn dây điện ngầm
  ✅ Đường ống nước ngoài trời

Các tiêu chuẩn phổ biến:
SCH40, SCH80 (theo ASTM D1785), DIN 8061/8062, JIS K6741

Ống PVC mềm (Flexible PVC):

Có chứa phthalates hoặc DINP làm mềm vật liệu

Màu sắc đa dạng: trong suốt, xanh, cam

Có khả năng uốn cong, chống dập gãy, dễ lắp đặt trong các hệ thống linh động

Dùng cho:
  ✅ Ống hút bụi, dẫn khí
  ✅ Ống cấp nước máy giặt, điều hòa
  ✅ Ống hút hóa chất nhẹ
  ✅ Ống nối tạm thời trong xử lý nước


4. Ứng dụng chi tiết trong xây dựng và xử lý nước

Trong xây dựng:

Ống dẫn nước sinh hoạt cho nhà ở, chung cư, nhà máy

Hệ thống thoát nước mái, sân thượng, tầng hầm

Dẫn nước mưa, ống xả vệ sinh

Ống thông gió, ống kỹ thuật (ống gió mềm PVC)

Trong hệ thống xử lý nước:

Dẫn nước từ bể chứa đến trạm xử lý

Ống thu gom nước thải, nước rỉ rác

Dẫn nước trong hệ thống lọc nước công nghiệp

Hệ thống ống chờ xuyên tường, nối bể trung gian

Trong các ngành công nghiệp khác:

Xưởng cơ khí, xi mạ: dẫn axit/bazơ nồng độ thấp

Nông nghiệp: hệ thống tưới tiêu, dẫn nước cánh đồng

Chăn nuôi: dẫn nước uống tự động, thoát phân, rửa chuồng


5. Lưu ý kỹ thuật khi thi công và sử dụng ống PVC

Lưu ý Chi tiết
Chọn đúng độ dày Theo áp lực làm việc: PN6, PN10, PN16…
Kết nối an toàn Dùng keo dán chuyên dụng, không lạm dụng keo quá nhiều
Lắp đặt ngoài trời Nên chọn ống có phụ gia chống tia UV hoặc bọc bảo vệ
Nhiệt độ môi trường Tránh lắp đặt ngoài trời dưới 0°C hoặc gần nguồn nhiệt cao
Kiểm tra áp lực Thử áp lực nước trước khi vận hành chính thức (≥ 1.5 lần áp lực làm việc)


Kết luận:

   Ống nhựa PVC là lựa chọn kinh tế, hiệu quả và linh hoạt cho các hệ thống cấp thoát nước, xử lý nước và ứng dụng kỹ thuật khác. Việc hiểu rõ tính chất và phân loại uPVC – PVC mềm sẽ giúp kỹ sư và nhà đầu tư chọn đúng sản phẩm cho từng hạng mục, đảm bảo tuổi thọ và an toàn vận hành.
   Bạn đang cần báo giá hoặc tư vấn lựa chọn ống PVC phù hợp cho công trình hoặc nhà máy? Liên hệ ngay vớiCông ty cổ phần sản xuất và thương mại kỹ thuật IPF Việt Nam để được báo giá nhanh – hỗ trợ kỹ thuật miễn phí – giao hàng toàn quốc!
Hotline: 0975.360.629

Địa Chỉ : Ngãi Cầu - An Khánh - Hoài Đức - Hà Nội

VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN: