Đồng Hữu Cảnh - 30/05/2025
Bể chứa trong các nhà máy, xưởng sản xuất không chỉ là nơi lưu trữ mà còn là thành phần chịu tác động hóa học, nhiệt độ và cơ học liên tục. Việc chọn sai vật liệu có thể dẫn đến:
Rò rỉ hóa chất, gây ô nhiễm hoặc cháy nổ.
Ăn mòn cấu trúc, làm giảm tuổi thọ bể chứa.
Chi phí bảo trì – thay thế cao do hư hỏng sớm.
Vì vậy, so sánh các loại bể như PP, PVC, FRP, inox, bê tông sẽ giúp bạn chọn đúng theo nhu cầu sử dụng.
Đặc điểm kỹ thuật: Nhẹ, bền, hàn nhiệt tốt, không bị gỉ sét.
Khả năng kháng hóa chất: Rất cao – chống axit mạnh, kiềm, muối vô cơ.
Nhiệt độ làm việc: Tối đa 100–120°C.
Ứng dụng phổ biến: Bể xi mạ, bể xử lý hóa chất, bể chứa kiềm, axit HCl, H2SO4.
Ưu điểm:
Gia công dễ dàng tại chỗ (cắt, hàn tấm nhựa).
Giá thành hợp lý.
Độ bền lên đến 10–15 năm nếu sử dụng đúng kỹ thuật.
Nhược điểm:
Không kháng tốt các dung môi hữu cơ mạnh (toluene, xylene, chloroform).
Hạn chế chịu lực so với inox hoặc bê tông.
Đặc điểm: Nhẹ hơn PP, độ cứng cao nhưng giòn hơn.
Khả năng chịu nhiệt: 60–70°C.
Chống ăn mòn: Tốt với axit nhẹ, muối, nước thải trung tính.
Ưu điểm:
Giá thành rẻ nhất trong nhóm vật liệu nhựa.
Dễ thi công, lắp ghép.
Nhược điểm:
Kém bền trong môi trường nhiệt cao hoặc va đập mạnh.
Không nên dùng trong môi trường hóa chất mạnh hoặc dung môi hữu cơ.
Cấu tạo: Lớp nhựa nền (PP, PVC, polyester, epoxy...) gia cường bằng sợi thủy tinh.
Chống ăn mòn: Cực kỳ cao – chịu axit, bazơ, dung môi hữu cơ, khí độc.
Chịu nhiệt: Lên tới 150°C tùy công thức resin.
Ưu điểm:
Tuổi thọ cao > 20 năm.
Khối lượng nhẹ hơn inox, độ bền cơ học tốt hơn nhựa thường.
Không gỉ, không dẫn điện.
Nhược điểm:
Giá thành cao hơn PP/PVC.
Cần thi công bởi đội kỹ thuật chuyên biệt.
Khó thay đổi cấu trúc sau khi hoàn thiện.
Vật liệu: Inox 304, 316 hoặc 316L tùy ứng dụng.
Chịu lực, chịu nhiệt: Xuất sắc – lên đến 400°C.
Kháng hóa chất: Trung bình – không chịu được axit mạnh hoặc nước biển lâu dài.
Ưu điểm:
Thẩm mỹ cao, độ cứng vượt trội.
Vệ sinh dễ dàng, không bám cặn.
Ứng dụng tốt trong ngành thực phẩm, dược phẩm, nước sạch.
Nhược điểm:
Chi phí đầu tư và gia công cao.
Dễ bị ăn mòn điện hóa khi tiếp xúc với hóa chất axit mạnh, đặc biệt trong môi trường ẩm.
Vật liệu: Xi măng – cát – đá – thép.
Chịu lực cơ học: Rất tốt, thích hợp công trình ngầm lớn.
Kháng hóa chất: Kém nếu không có lớp phủ chống thấm, chống ăn mòn.
Ưu điểm:
Chi phí thấp theo m³.
Linh hoạt về hình dạng và thể tích.
Dễ xây dựng tại công trường.
Nhược điểm:
Thấm nước, dễ nứt do nhiệt hoặc co ngót.
Cần phủ composite hoặc epoxy nếu chứa hóa chất.
Không di dời được, bảo trì phức tạp.
Yêu cầu sử dụng | Loại bể phù hợp |
---|---|
Chứa axit mạnh, kiềm mạnh | PP hoặc FRP |
Chứa nước sạch, thực phẩm, dược phẩm | Inox 316 hoặc PP |
Lưu trữ nước thải nhẹ, chi phí thấp | PVC hoặc bê tông |
Chứa dung môi hữu cơ hoặc khí độc | FRP hoặc inox chuyên dụng |
Thi công nhanh, lắp đặt linh hoạt | PP hoặc PVC |
Công trình cố định, quy mô lớn | Bê tông hoặc FRP đúc tại chỗ |
Không có lựa chọn nào “tốt nhất cho mọi trường hợp” – mỗi loại bể có một vai trò riêng:
PP: Toàn diện về giá, kháng hóa chất, dễ thi công.
PVC: Rẻ, nhẹ, dùng cho môi trường không quá khắc nghiệt.
FRP: Siêu bền, kháng gần như toàn bộ môi trường khắc nghiệt.
Inox: Sang trọng, dễ vệ sinh, nhưng cần cân nhắc chi phí và tính ăn mòn.
Bê tông: Giá rẻ, dùng tốt cho nước, nhưng không nên dùng trực tiếp với hóa chất.
Công ty cổ phần sản xuất và thương mại kỹ thuật IPF Việt Nam – Đơn vị chuyên thi công bể chứa bằng nhựa PP, PVC, FRP theo yêu cầu kỹ thuật của từng ngành:
Thiết kế theo bản vẽ hoặc khảo sát thực tế
Đảm bảo hàn kín, không rò rỉ
Chống ăn mòn – tuổi thọ cao – giá thành hợp lý
📞 Hotline : 0975.360.629
🌐Địa Chỉ : Ngãi Cầu - An Khánh - Hoài Đức - Hà Nội
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN: