Tác hại khi sử dụng ống PP kém chất lượng trong dẫn khí và hóa chất

1. Giới thiệu

     Trong hệ thống dẫn khí và hóa chất công nghiệp, ống nhựa PP (Polypropylene) là lựa chọn phổ biến nhờ khả năng kháng hóa chất mạnh, chịu nhiệt, dễ thi công, và độ bền cao. Tuy nhiên, hiện nay trên thị trường xuất hiện nhiều sản phẩm ống PP giá rẻ, kém chất lượng, không rõ nguồn gốc, được sản xuất từ nhựa tái chế hoặc pha trộn tạp chất nhằm giảm giá thành.

   Việc sử dụng ống PP không đạt chuẩn trong môi trường dẫn khí, dẫn hóa chất độc hại không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả vận hành mà còn gây hậu quả nghiêm trọng về an toàn, chi phí và pháp lý. Dưới đây là tổng hợp chi tiết các tác hại thường gặp, ví dụ thực tế và giải pháp phòng tránh dành cho các kỹ sư, chủ đầu tư và doanh nghiệp đang vận hành hệ thống kỹ thuật có dùng ống PP.


2. Những đặc điểm của ống PP kém chất lượng

Ống nhựa PP kém chất lượng thường có các dấu hiệu:

Sử dụng nhựa tái chế, không có chứng chỉ CO/CQ (chứng nhận nguồn gốc, chất lượng).

Pha nhiều tạp chất như nhựa PE, ABS để giảm giá thành.

Thành ống mỏng hơn tiêu chuẩn, dễ cong vênh, biến dạng khi gặp nhiệt.

Không có phụ gia chống UV, chống lão hóa, dễ giòn nứt khi lắp ngoài trời.

Mối hàn hoặc bề mặt trong ống không đồng đều, dễ tạo điểm yếu trong vận hành.


3. Tác hại khi sử dụng ống PP kém chất lượng

  3.1. Rò rỉ khí độc và hóa chất ra môi trường

Trong hệ thống dẫn khí ăn mòn (SO₂, HCl, NH₃) hoặc dung dịch hóa chất (NaOH, H₂SO₄…), nếu ống không đạt chuẩn:

Khí độc dễ thoát ra môi trường, ảnh hưởng sức khỏe công nhân, người dân xung quanh.

Dung dịch hóa chất thẩm thấu qua thân ống mỏng, gây ô nhiễm đất, nước ngầm.

Một số chất bay hơi (VOC) gây mùi hôi, cháy nổ hoặc tích tụ khí độc trong nhà xưởng.

Ví dụ thực tế: Năm 2022, một nhà máy xi mạ tại Bình Dương bị đình chỉ hoạt động 3 tháng do rò rỉ khí NH₃ từ hệ thống ống PP tự lắp, không qua kiểm định vật liệu.


3.2. Hư hỏng nhanh, tốn kém chi phí sửa chữa và thay thế

  Ống PP kém chất lượng có tuổi thọ ngắn hơn rất nhiều (chỉ 2–5 năm so với 15–25 năm nếu đạt chuẩn):

Bị giòn nứt khi tiếp xúc liên tục với nhiệt độ >70°C.

Dễ bị phồng, rách hoặc nổ ống khi hệ thống gặp áp lực đột biến.

Tăng nguy cơ tắc nghẽn, nứt vỡ tại các đoạn uốn cong hoặc nối T, cút, van.

Mỗi lần hỏng hóc, doanh nghiệp không chỉ tốn chi phí vật tư, mà còn mất thời gian ngưng sản xuất, vệ sinh hóa chất rò rỉ và kiểm tra toàn bộ hệ thống.


3.3. Làm hỏng các thiết bị liên kết và hệ thống công trình

  Ống bị rò rỉ hoặc vỡ sẽ kéo theo nhiều hậu quả:

Hóa chất chảy vào bơm, quạt hút, cảm biến hoặc tủ điện, gây chập cháy.

Ăn mòn thiết bị inox, thép hoặc lớp sơn bảo vệ xung quanh.

Tăng chi phí bảo trì đường ống, bể chứa, bệ đỡ ống và hệ thống phụ trợ.


 3.4. Mất an toàn lao động và bị xử phạt pháp lý

   Khi rò rỉ khí hoặc hóa chất từ ống PP kém chất lượng:

Nguy cơ cháy nổ, ngộ độc khí, bỏng hóa chất… có thể xảy ra với công nhân.

Các cơ sở không đạt quy chuẩn khí thải, nước thải sẽ bị phạt tiền, đình chỉ hoặc buộc khắc phục theo Luật bảo vệ môi trường.

Ảnh hưởng đến hình ảnh thương hiệu, mất hợp đồng đối tác, bị truy thu bảo hiểm.


4. So sánh nhanh giữa ống PP đạt chuẩn và kém chất lượng

Tiêu chí Ống PP đạt chuẩn Ống PP kém chất lượng
Nguyên liệu PP nguyên sinh, có CO/CQ Nhựa tái chế, không chứng nhận
Độ dày ống Đúng tiêu chuẩn kỹ thuật Mỏng, dễ cong, nứt
Kháng hóa chất Kháng HCl, H₂SO₄, NaOH tốt Bị thấm, phân hủy nhanh
Chịu nhiệt 90–100°C Dưới 60°C
Hàn nối Mối hàn chắc, kín Mối hàn dễ nứt, rò rỉ
Tuổi thọ 15–25 năm 2–5 năm
Giá trị vận hành Ổn định, lâu dài Rủi ro cao, tốn bảo trì


5. Giải pháp phòng tránh và khuyến nghị kỹ thuật

Để tránh những tác hại kể trên, các kỹ sư và nhà đầu tư cần lưu ý:

 Lựa chọn nhà cung cấp uy tín

Sản phẩm có chứng chỉ CO, CQ, tiêu chuẩn ISO 9001 hoặc tương đương.

Có thông số kỹ thuật rõ ràng: độ dày, loại PP, khả năng chịu nhiệt – hóa chất.

Kiểm tra mẫu trước khi lắp đặt

Kiểm tra thực nghiệm về độ dẻo, kháng axit, mối hàn.

Đo kích thước, so sánh độ dày thực tế với tiêu chuẩn.

Gia công đúng kỹ thuật

Dùng máy hàn nhiệt chuyên dụng cho PP để đảm bảo mối nối kín.

Thi công đúng quy trình: kê đỡ, giãn nở nhiệt, bọc chống UV nếu lắp ngoài trời.

Kiểm tra định kỳ

Định kỳ 6–12 tháng kiểm tra các đoạn nối, khúc cua, vị trí đặt gần nhiệt cao.

Ghi nhận tình trạng vật lý, màu sắc, độ giòn để phát hiện sớm hư hỏng.


6. Kết luận

Việc sử dụng ống PP kém chất lượng trong hệ thống dẫn khí và hóa chất là mối nguy tiềm tàng cho mọi nhà máy, đặc biệt trong các ngành có môi trường ăn mòn cao như xử lý nước thải, khí thải, hóa chất, xi mạ… Những rủi ro từ rò rỉ, cháy nổ, hỏng thiết bị và mất an toàn lao động hoàn toàn có thể phòng tránh nếu doanh nghiệp đầu tư đúng loại ống, đúng kỹ thuật và chọn nhà cung cấp uy tín.


Cần tư vấn chọn đúng loại ống PP, báo giá theo yêu cầu kỹ thuật hoặc mẫu lắp đặt phù hợp?

Liên hệ ngay với Công ty cổ phần sản xuất và thương mại kỹ thuật IPF Việt Nam – Chuyên cung cấp ống nhựa PP, PP-FRP chất lượng cao, có chứng chỉ đầy đủ, thiết kế theo yêu cầu và hỗ trợ kỹ thuật tận nơi.
Hotline  : 0975.360.629
Địa Chỉ : Ngãi Cầu - An Khánh - Hoài Đức - Hà Nội

VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN: