Tại sao tháp hấp thụ PP đang lên ngôi, FRP vẫn giữ vị thế trong môi trường ăn mòn

1. Giới thiệu

Trong xử lý khí thải công nghiệp, tháp hấp thụ (Scrubber) là thiết bị quan trọng dùng để trung hòa khí độc, khí acid, hơi dung môi trước khi xả ra môi trường.
Hiện nay, hai loại vật liệu phổ biến nhất là PP (Polypropylene)FRP (Fiber Reinforced Plastic) – mỗi loại có thế mạnh riêng, đáp ứng các điều kiện khác nhau của môi trường vận hành.
Xu hướng mới cho thấy tháp PP đang được sử dụng rộng rãi hơn, nhưng FRP vẫn là “ông vua” trong môi trường cực kỳ ăn mòn hoặc nhiệt độ cao.


2. Vì sao tháp hấp thụ PP ngày càng được ưa chuộng

2.1. Giá thành hợp lý – gia công dễ dàng

PP có giá nguyên liệu thấp hơn FRP từ 15–25%, dễ hàn, dễ tạo hình, phù hợp với các hệ thống khí thải nhỏ đến trung bình (≤ 50.000 m³/h).
Việc gia công – lắp đặt – bảo trì đơn giản, tiết kiệm chi phí vận hành là yếu tố khiến PP trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều nhà máy.


2.2. Chống ăn mòn hóa chất tốt

PP có khả năng chịu acid, kiềm, dung môi hữu cơ nhẹ, đặc biệt là HCl, NaOH, H₂SO₄ loãng.
Do đó, tháp hấp thụ PP thường được dùng trong xử lý khí mạ điện, khí VOCs, khí acid từ bể hóa chất.


2.3. Nhẹ, dễ vận chuyển – lắp đặt

Trọng lượng PP nhẹ, bề mặt nhẵn giúp giảm tổn thất áp suất, dễ vệ sinh và phù hợp với hệ thống đặt trong nhà xưởng hoặc tầng cao.
Đặc biệt, nhựa PP không dẫn điện, an toàn khi xử lý khí dung môi dễ cháy (VOC, toluen, xylen).


3. Vì sao FRP vẫn giữ vị thế vững chắc trong môi trường ăn mòn nặng

3.1. Chịu hóa chất cực mạnh

FRP (composite sợi thủy tinh gia cường) có thể chống lại axit đậm đặc, dung môi hữu cơ mạnh và khí có tính oxy hóa cao như Cl₂, HNO₃, HF.
Vì thế, FRP vẫn là lựa chọn chuẩn cho ngành hóa chất, xi mạ, sản xuất pin – ắc quy, xử lý SO₂ từ lò hơi.


3.2. Độ cứng và tuổi thọ cao

Tháp FRP có kết cấu cứng vững, chịu áp suất và nhiệt độ cao (đến 120°C), không biến dạng khi vận hành liên tục.
Tuổi thọ trung bình đạt 15–20 năm, cao hơn PP khoảng 30–50% trong môi trường khắc nghiệt.


3.3. Linh hoạt trong thiết kế kích thước lớn

FRP có thể được gia công dạng tháp cao trên 10 m, đường kính 2–4 m, dùng cho lưu lượng khí cực lớn.
Vật liệu này cũng dễ kết hợp lớp phủ chống UV, giúp bền màu và ổn định ngoài trời.




4. Khi nào nên chọn PP – khi nào nên chọn FRP?

Tiêu chí Tháp PP Tháp FRP
Mức độ ăn mòn Trung bình (acid, kiềm loãng) Mạnh (acid đậm đặc, dung môi hữu cơ)
Nhiệt độ khí < 80°C ≤ 120°C
Quy mô hệ thống Nhỏ – trung bình Trung bình – lớn
Giá thành Thấp hơn 15–25% Cao hơn nhưng bền hơn
Độ an toàn điện Cách điện tốt Có thể dẫn điện nếu không phủ cách điện
Tuổi thọ 8–12 năm 15–20 năm

Kết luận nhanh:

⏺️ Dùng PP khi môi trường ăn mòn vừa phải, ưu tiên giá rẻ – nhẹ – dễ thi công.

⏺️ Dùng FRP khi cần chịu ăn mòn mạnh, vận hành lâu dài, hoặc lưu lượng khí lớn.



5. Xu hướng mới: kết hợp PP + FRP

Một số nhà sản xuất hiện nay áp dụng thiết kế lai (Hybrid):

⏺️ Thân tháp bằng FRP, bên trong lót PP → tăng độ bền, giảm chi phí.

⏺️ Ứng dụng trong các hệ thống xử lý khí SO₂, HCl, NH₃, VOCs ở nhà máy hóa chất, xi mạ, luyện kim.


6. Kết luận

Tháp hấp thụ PP đang lên ngôi nhờ giá thành hợp lý, gia công dễ và phù hợp các hệ thống khí thải phổ thông.
Trong khi đó, FRP vẫn giữ vị thế dẫn đầu ở những môi trường có tính ăn mòn, nhiệt độ, áp suất cao, nhờ độ bền vượt trội.

Giải pháp tối ưu hiện nay là chọn vật liệu phù hợp từng ứng dụng, hoặc kết hợp cả hai (PP + FRP) để vừa tiết kiệm chi phí vừa đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất xử lý khí thải lâu dài.


Liên hệ IPF Việt Nam để được tư vấn – thiết kế tháp hấp thụ PP, FRP hoặc hybrid phù hợp với đặc tính khí thải của nhà máy bạn. 
Website: www.ipf-vn.com
Địa chỉ : Ngãi Cầu - An Khánh- Hà Nội
Hotline: 0975.360.629

VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN: