Đồng Hữu Cảnh - 02/06/2025
Tấm nhựa PP (Polypropylene) là loại vật liệu polymer bán tinh thể, nổi bật với đặc tính chống ăn mòn, chịu nhiệt, không dẫn điện và dễ hàn ghép. Trong lĩnh vực công nghiệp, tấm nhựa PP được sử dụng rộng rãi để gia công bể chứa hóa chất, bể xử lý nước thải, bể xi mạ, bể ngâm, bể lắng, thay thế cho inox, thép và bê tông trong nhiều môi trường khắc nghiệt.
Ưu điểm vượt trội của tấm PP:
Không bị ăn mòn bởi axit, kiềm, dung môi hữu cơ
Trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển, lắp đặt
Gia công nhanh, tiết kiệm thời gian thi công
Tuổi thọ cao, bảo trì đơn giản
Không rỉ sét, không cần lớp phủ bảo vệ
Độ cứng cao, chịu nhiệt tốt (tới 110°C)
Phù hợp làm bể chứa hóa chất, bể xử lý nhiệt độ cao
Thường có màu xám sáng hoặc trắng đục
Dẻo hơn, chịu va đập tốt hơn nhưng chịu nhiệt kém hơn PP-H (~90°C)
Dùng làm bể chứa nước thải nhẹ, nước sinh hoạt
Có lớp chống tia UV để sử dụng ngoài trời
Bảo vệ bề mặt khỏi lão hóa, bạc màu, giòn nứt do nắng nóng
Kết hợp giữa PP và sợi thủy tinh gia cường, tăng độ cứng vững
Chịu áp lực và tải trọng cơ học tốt hơn, không biến dạng
Phù hợp bể lớn, bể đặt nổi, môi trường ăn mòn mạnh
Khi chọn tấm PP cho bể công nghiệp, cần đảm bảo các tiêu chuẩn sau:
Thông số kỹ thuật | Giá trị tiêu chuẩn |
---|---|
Độ dày tấm PP | 5 – 25 mm (tùy theo chiều cao bể và áp lực chất lỏng) |
Tỷ trọng (Density) | 0.91 – 0.93 g/cm³ |
Nhiệt độ làm việc liên tục | 0°C đến ~100°C (PP-H chịu được tới 110°C, PP-C khoảng 85–90°C) |
Chống ăn mòn | Chịu axit mạnh (HCl, H₂SO₄), kiềm (NaOH), muối, hơi hóa chất |
Chống tia UV | Có thể chọn loại PP UV hoặc sơn phủ bảo vệ |
Độ bền kéo | ~30 – 35 MPa (tùy loại) |
Độ hút ẩm | Gần như bằng 0 |
Tính năng hàn nhiệt | Tốt – phù hợp hàn đùn, hàn khí nóng, hàn nhúng |
Màu sắc thông dụng | Xám sáng, xám đậm, đen – dễ quan sát mực chất lỏng, giảm hấp thụ nhiệt ngoài trời |
Axit mạnh, bazơ, dung môi ăn mòn → chọn PP-H hoặc PP bọc FRP
Nước thải, nước sinh hoạt → có thể dùng PP-C
Môi trường ngoài trời → bắt buộc dùng tấm PP có UV hoặc phủ chống nắng
Bể ≤ 2m³, cao dưới 1m → tấm dày tối thiểu 6 mm
Bể 3–10m³, cao 1.5–2m → tấm dày từ 8–12 mm
Bể lớn hơn 10m³ hoặc bể chứa chất lỏng có tải trọng cao → nên dùng tấm ≥15 mm hoặc bọc FRP gia cường
Chỉ sử dụng tấm nhựa có khả năng hàn đùn hoặc hàn nhiệt đều, tránh tấm tái chế không hàn được
Mối hàn cần kín tuyệt đối, nên gia công bằng máy chuyên dụng (hàn đùn, hàn khí nóng)
Lỗi thường gặp | Hậu quả |
---|---|
Dùng tấm PP mỏng cho bể dung tích lớn | Bể bị phồng, biến dạng, nguy cơ nứt vỡ |
Dùng PP-C cho môi trường hóa chất ăn mòn mạnh | Nhanh xuống cấp, rò rỉ, gây hỏng hệ thống |
Lắp đặt ngoài trời không dùng tấm PP có chống UV | Giòn nứt, bạc màu, giảm tuổi thọ nhanh chóng |
Dùng tấm PP tái chế, không rõ nguồn gốc | Không thể hàn kín, dễ mục, gãy khi tiếp xúc nhiệt hoặc hóa chất |
Không kiểm tra độ đồng đều và bề mặt tấm | Mối hàn yếu, dễ rò rỉ hoặc phá vỡ kết cấu |
Vật liệu | Chống ăn mòn | Trọng lượng | Chi phí | Dễ thi công | Tuổi thọ |
---|---|---|---|---|---|
Tấm nhựa PP | Rất tốt | Nhẹ | Hợp lý | Cao | 10–15 năm |
Inox 304/316 | Trung bình – tốt | Nặng | Cao | Trung bình | 15–20 năm |
Thép mạ kẽm | Kém | Nặng | Trung bình | Thấp | 3–5 năm |
Bê tông | Kém với axit | Rất nặng | Thấp | Thấp | 5–7 năm (dễ nứt) |
Tấm nhựa PP là lựa chọn ưu việt để thi công các loại bể công nghiệp nhờ vào khả năng chống ăn mòn vượt trội, chịu nhiệt tốt, dễ thi công và tiết kiệm chi phí bảo trì. Tuy nhiên, hiệu quả lâu dài chỉ được đảm bảo nếu bạn lựa chọn đúng loại tấm PP phù hợp với môi trường sử dụng, kích thước bể và điều kiện vận hành.
Liên hệ ngay Công ty cổ phần sản xuất và thương mại kỹ thuật IPF Việt Nam – Đơn vị chuyên cung cấp tấm PP, gia công bể nhựa kỹ thuật, hàn kín chuẩn kỹ thuật, bảo hành lâu dài.
Hotline : 0975.360.629
Địa Chỉ : Ngãi Cầu - An Khánh - Hoài Đức - Hà Nội
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN: