Đồng Hữu Cảnh - 05/07/2025
Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, đặc biệt là các lĩnh vực như sản xuất thủy sản, nước mắm, bột cá, tinh bột, chế biến thịt và gia vị, là nguồn phát thải nhiều hợp chất khí có mùi nồng, độc hại. Các hợp chất này bao gồm hợp chất hữu cơ bay hơi (VOCs), aldehyde (như formaldehyde, acetaldehyde) và hydro sulfide (H₂S) – đều là các chất gây ô nhiễm không khí nghiêm trọng nếu không được xử lý đúng cách.
Trong đó, tháp hấp phụ, sử dụng vật liệu như than hoạt tính hoặc zeolite, là giải pháp hiệu quả cao trong giai đoạn xử lý thứ cấp hoặc cuối cùng, giúp loại bỏ triệt để các hợp chất mùi còn sót lại sau các bước xử lý sơ cấp. Bài viết sau đây sẽ phân tích chuyên sâu về cấu tạo, nguyên lý, ứng dụng và lưu ý kỹ thuật khi áp dụng tháp hấp phụ trong hệ thống xử lý khí thải thực phẩm.
Khí thải phát sinh trong quá trình sản xuất thực phẩm có các đặc điểm đặc thù như sau:
Hàm lượng cao hợp chất bay hơi (VOCs): gồm aldehyde, acid hữu cơ, hợp chất amine và este có mùi mạnh.
Chứa H₂S và NH₃: sinh ra do phân giải protein động vật và các quá trình lên men.
Độ ẩm và nhiệt độ cao: làm giảm hiệu quả hấp phụ nếu không có biện pháp tách ẩm trước.
Tải lượng khí dao động mạnh: theo giờ hoạt động, loại nguyên liệu, mức độ xử lý thô.
Với tính chất như trên, khí thải trong nhà máy thực phẩm cần được xử lý bằng hệ thống đa tầng (multi-stage treatment), trong đó tháp hấp phụ đóng vai trò xử lý tinh, đảm bảo đạt quy chuẩn môi trường nghiêm ngặt.
Hấp phụ triệt để các hợp chất bay hơi còn lại sau khi khí đã qua tháp rửa (scrubber) hoặc biofilter.
Loại bỏ mùi khó chịu, giảm nồng độ H₂S và aldehyde xuống mức không gây ảnh hưởng sức khỏe.
Ngăn phát tán khí độc ra môi trường, đặc biệt trong khu dân cư hoặc gần nhà máy chế biến thực phẩm đông đúc.
Tối ưu hóa hệ thống xử lý khí, giảm áp lực cho các công đoạn xử lý trước.
Hiệu suất xử lý cao với các hợp chất mùi có khối lượng phân tử nhỏ và trung bình.
Vận hành đơn giản, không cần dùng hóa chất, phù hợp cho nhà máy có yêu cầu cao về an toàn thực phẩm.
Có thể tái sinh vật liệu hấp phụ (với hệ thống hoàn nguyên) hoặc thay mới định kỳ.
Tương thích với nhiều công nghệ tiền xử lý như cyclone, scrubber, lọc ẩm, lọc bụi…
Thân tháp: chế tạo bằng nhựa PP, composite FRP hoặc inox phủ lớp chống ăn mòn, tùy vào môi trường vận hành.
Tầng chứa vật liệu hấp phụ: chứa các lớp than hoạt tính hạt (GAC), than impregnated, zeolite hoặc silica gel.
Hệ thống phân phối dòng khí: gồm khay hoặc tấm phân phối để khí đi qua đều các lớp vật liệu.
Thiết bị phụ trợ: bao gồm đồng hồ áp suất, cảm biến nhiệt/ẩm, cửa thay vật liệu, khay xả cặn, cửa kiểm tra bảo trì.
Khí thải đi qua tháp theo hướng dòng từ dưới lên (hoặc ngang, tùy thiết kế), tiếp xúc trực tiếp với lớp vật liệu hấp phụ. Nhờ diện tích bề mặt lớn và lực hút bề mặt mạnh, các phân tử VOCs, aldehyde, H₂S sẽ bị giữ lại trên bề mặt của than hoặc zeolite. Quá trình này diễn ra cho đến khi vật liệu hấp phụ bão hòa và cần thay thế hoặc hoàn nguyên.
Tốc độ dòng khí: tốc độ quá cao làm giảm thời gian tiếp xúc, giảm hiệu quả xử lý.
Độ ẩm tương đối trong khí thải: than hoạt tính dễ bị giảm hiệu suất nếu không được tách ẩm trước.
Nhiệt độ khí vào tháp: tối ưu trong khoảng 30–50°C, nếu >60°C cần làm mát sơ bộ để bảo vệ vật liệu.
Chất lượng và chủng loại than hoạt tính: nên dùng than có diện tích bề mặt lớn (>1000 m²/g), độ bền cao.
Lưu lượng và tải lượng khí thải đầu vào: cần được đo đạc chính xác để tính toán khối lượng vật liệu hấp phụ phù hợp.
Thay vật liệu hấp phụ định kỳ tùy theo tải lượng khí và tính chất khí thải (thường 3–6 tháng/lần).
Theo dõi áp suất chênh lệch để phát hiện sớm hiện tượng tắc nghẽn vật liệu.
Kiểm tra mùi tại ống xả: nếu khí đầu ra còn mùi nồng, có thể vật liệu đã bão hòa.
Không dùng than cũ đã hấp phụ H₂S quá lâu: tránh hiện tượng tự cháy do phản ứng oxy hóa nhiệt.
Lắp đặt hệ thống lọc bụi, lọc ẩm trước tháp hấp phụ để kéo dài tuổi thọ vật liệu.
Tháp hấp phụ thường được tích hợp trong hệ thống đa tầng:
Giai đoạn 1 – Xử lý sơ cấp: lọc bụi bằng cyclone hoặc tách nước bằng demister.
Giai đoạn 2 – Trung gian: tháp rửa khí (scrubber) dùng dung dịch kiềm để loại bỏ H₂S, VOCs dễ hòa tan.
Giai đoạn 3 – Tinh lọc: tháp hấp phụ hấp thụ khí mùi còn lại, VOCs khó hòa tan, aldehyde nhẹ.
Giai đoạn 4 – Giảm ồn, an toàn xả thải: lắp đặt bộ giảm âm và ống xả cao theo QCVN.
Trong hệ thống xử lý khí thải tại các nhà máy thực phẩm, tháp hấp phụ đóng vai trò thiết yếu trong khâu xử lý tinh, giúp loại bỏ hoàn toàn mùi hữu cơ, aldehyde và H₂S còn sót lại sau các bước xử lý thô. Với ưu điểm vận hành đơn giản, hiệu quả cao, khả năng tái sử dụng vật liệu và tính linh hoạt trong kết nối công nghệ, tháp hấp phụ là lựa chọn phù hợp cho các nhà máy cần đảm bảo quy chuẩn môi trường nghiêm ngặt và xây dựng hình ảnh sản xuất sạch, bền vững.
Bạn đang vận hành nhà máy thực phẩm và gặp khó khăn trong việc xử lý mùi khó chịu? Liên hệ ngay với Công ty cổ phần sản xuất và thương mại kỹ thuật IPF Việt Nam để được tư vấn hệ thống tháp hấp phụ chuyên dụng, thiết kế theo tải lượng khí thực tế, giúp loại bỏ mùi hiệu quả – tiết kiệm chi phí – vận hành an toàn.
Liên hệ IPF Việt Nam để nhận báo giá và mẫu thiết kế!
Địa chỉ : Ngãi Cầu - An Khánh- Hoài Đức- Hà Nội
Hotline: 0975.360.629
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN: