Tháp hấp thụ xử lý khí độc HCl, NH₃ – thiết kế theo yêu cầu.

1. Đặc tính khí độc HCl và NH₃ trong công nghiệp

Khí HCl (axit clohydric) và NH₃ (amoniac) là hai loại khí độc phổ biến trong:

⏺️ xi mạ, tẩy rửa kim loại

⏺️ ngành hóa chất vô cơ

⏺️ phân bón – amoniac

⏺️ sản xuất dược phẩm

⏺️ xử lý nước, sản xuất pin, mực in

⏺️ kho lưu trữ hóa chất

Khí HCl: ăn mòn mạnh, dễ tạo sương acid, gây kích ứng hô hấp.
Khí NH₃: mùi nồng, thấm nhanh, ăn mòn nhẹ, độc khi nồng độ cao.

Hai loại khí này đều yêu cầu tháp hấp thụ chuyên dụng để đảm bảo đạt QCVN và an toàn cho công nhân.


2. Nguyên lý tháp hấp thụ xử lý khí HCl, NH₃

Tháp hấp thụ hoạt động dựa trên truyền khối khí – lỏng, cho phép phân tử khí độc hòa tan vào dung dịch hấp thụ.

⏺️ Với HCl, dung dịch hấp thụ thường là NaOH hoặc Na₂CO₃.

⏺️ Với NH₃, dung dịch hấp thụ phổ biến là H₂SO₄ loãng hoặc nước có pH thấp.

Quá trình gồm:

⏺️ Khí đi từ đáy tháp lên.

⏺️ Dung dịch hấp thụ được phun từ trên xuống.

⏺️ Dòng khí tiếp xúc với lớp đệm → tăng diện tích tiếp xúc.

⏺️ HCl hoặc NH₃ hòa tan vào dung dịch → tạo muối trung hòa.

⏺️ Khí sạch thoát ra phía trên.

Hiệu suất xử lý có thể đạt 90–99% nếu thiết kế đúng.



3. Cấu tạo tháp hấp thụ chuyên xử lý HCl, NH₃

3.1. Vật liệu tháp

Do môi trường ăn mòn, vật liệu ưu tiên:

⏺️ PP chống acid, kiềm

⏺️ FRP phủ vinyl ester

⏺️ PVC/CPVC cho HCl nồng độ cao

Thép hoặc inox không phù hợp với môi trường acid mạnh hoặc NH₃ ẩm.

3.2. Packing (vật liệu đệm)

Dùng các loại:

⏺️ Pall ring PP

⏺️ Berl saddle PP

⏺️ Raschig ring PP

Lựa chọn theo lưu lượng khí và mức độ ăn mòn.

3.3. Hệ thống vòi phun

Dùng vòi phun dạng cone hoặc full-cone để tạo mưa đều.
Áp lực: 2–5 bar tùy kích thước tháp.

3.4. Bể tuần hoàn dung dịch

⏺️ Có pH meter

⏺️ Có bơm tuần hoàn

⏺️ Có ống xả đáy – lọc rác

⏺️ Dễ châm hóa chất





4. Thiết kế tháp hấp thụ theo yêu cầu ứng dụng

4.1. Thiết kế cho khí HCl – môi trường acid mạnh

Tháp xử lý HCl cần:

⏺️ vật liệu PP/FRP chống ăn mòn mạnh

⏺️ dung dịch NaOH 2–5%

⏺️ hai tầng đệm để tăng thời gian tiếp xúc

⏺️ ống xả sương acid ở đỉnh tháp

⏺️ chênh áp thiết kế 600–1200 Pa

Ứng dụng: xi mạ, tẩy rửa, sản xuất hóa chất vô cơ.

4.2. Thiết kế cho khí NH₃ – khí kiềm nhẹ bay hơi mạnh

Tháp xử lý NH₃ yêu cầu:

⏺️ dung dịch H₂SO₄ 1–5%

⏺️ bể tuần hoàn kín để tránh bay hơi lại

⏺️ packing cao để tránh bypass khí

⏺️ kiểm soát pH liên tục

Ứng dụng: phân bón, xử lý nước, kho NH₃.

4.3. Thiết kế cho khí hỗn hợp acid – kiềm

Một số dây chuyền sinh ra cả HCl và NH₃.
Giải pháp:

⏺️ tháp 2 tầng, mỗi tầng dùng dung dịch riêng

⏺️ hoặc dùng than hoạt tính sau cùng để khử mùi dư


5. Công suất và thông số thiết kế thường dùng

Thông số Giá trị
Lưu lượng khí 1.000 – 80.000 m³/h
Hiệu suất 90–99%
Tốc độ khí 1.2–2.5 m/s
Thời gian tiếp xúc 1.5–4 giây
pH vận hành 6–12 tùy loại khí
Áp suất vòi phun 2–5 bar

6. Sai lầm khi thiết kế tháp hấp thụ khí HCl, NH₃

⏺️ chọn sai vật liệu, gây ăn mòn sau vài tháng

⏺️ packing bị tắc, không có bộ lọc nước tuần hoàn

⏺️ dòng khí vượt quá tốc độ thiết kế

⏺️ không có tách sương tại đỉnh tháp

⏺️ không kiểm soát pH bể tuần hoàn

⏺️ thiếu cửa vệ sinh, gây khó bảo trì

Các sai lầm này khiến hiệu suất giảm mạnh hoặc không đạt QCVN khi đo khí thải.


7. Lợi ích khi sử dụng tháp hấp thụ thiết kế theo yêu cầu

⏺️ phù hợp chính xác với loại khí và nồng độ thực tế

⏺️ tiết kiệm nước – hóa chất

⏺️ hiệu suất xử lý ổn định 24/7

⏺️ tuổi thọ tháp cao hơn

⏺️ ít bảo trì

⏺️ đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Việt Nam (QCVN 19, 20, 30…)


8. Kết luận

Tháp hấp thụ xử lý khí độc HCl và NH₃ là giải pháp không thể thiếu trong các nhà máy hóa chất, xi mạ, phân bón và xử lý nước. Khi được thiết kế đúng vật liệu, đúng dung dịch hấp thụ và đúng thông số vận hành, hệ thống có thể đạt hiệu suất 90–99%, đảm bảo khí thải đạt chuẩn và vận hành ổn định lâu dài.
 Liên hệ IPF Việt Nam để nhận báo giá và mẫu thiết kế!
Website: www.ipf-vn.com
Địa chỉ : Ngãi Cầu - An Khánh- Hà Nội
Hotline: 0975.360.629

VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN: