Tháp phun lốc xoáy xử lý mùi nhựa tái chế PP/PE – hơi polymer.

1. Đặc thù mùi trong tái chế nhựa PP/PE

Trong dây chuyền tái chế, khí thải sinh ra từ máy đùn, máy sấy, máy cắt hạt hoặc hệ thống nấu nhựa thường chứa:

⏺️ hơi polymer cháy nhẹ

⏺️ sương dầu nóng

⏺️ VOCs như aldehyde, ketone, toluene, mùi nhựa phân hủy

⏺️ bụi mịn và hơi hữu cơ khó phân hủy

⏺️ khí nóng 50–80°C

Hỗn hợp này gây mùi nồng, bám dính và khó xử lý bằng các phương pháp thông thường. Tháp phun lốc xoáy (Cyclone Scrubber) là công nghệ tối ưu khi cần xử lý khí bẩn + hơi dầu + tải mùi cao.


2. Tháp phun lốc xoáy là gì? Nguyên lý xử lý hơi polymer

Tháp phun lốc xoáy kết hợp hai cơ chế:

⏺️ Lực ly tâm tốc độ cao: tạo xoáy mạnh 20–30 m/s giúp tách sương dầu và hơi polymer.

⏺️ Phun nước hoặc dung dịch hấp thụ: tạo giọt nhỏ bắt dính VOCs và dầu nóng.

Quy trình:

⏺️ Khí nóng đi vào buồng xoáy → tạo chuyển động xoắn ốc.

⏺️ Vòi phun tạo mưa nước phủ đều không gian.

⏺️ Hơi polymer bị lực ly tâm đẩy ra thành tháp → tiếp xúc nước → tách ra khỏi khí.

⏺️ VOCs và hơi dầu được giữ trong bể tuần hoàn.

⏺️ Khí sạch đi qua bộ tách sương rồi thoát ra ngoài.

Hiệu suất xử lý mùi đạt 70–90%, đặc biệt hiệu quả cho hơi polymer nặng.


3. Cấu tạo tháp phun lốc xoáy cho xưởng tái chế nhựa

Buồng xoáy tốc độ cao

Thiết kế ống xoắn và buồng xoáy tạo tốc độ khí 20–30 m/s.

Hệ thống vòi phun

⏺️ Vòi phun full-cone hoặc hollow-cone

⏺️ Áp lực 2–5 bar

⏺️ Tạo hạt nước 100–300 micron để bám hơi dầu

Bộ tách sương (demister)

Ngăn nước và dầu cuốn theo khí sạch.

Bể tuần hoàn + bơm

⏺️ Chứa nước/dung dịch hấp thụ

⏺️ Có lọc rác

⏺️ Dễ vệ sinh khi polymer kết bám

Thân tháp vật liệu PP/FRP

Chống ăn mòn, chịu nhiệt, nhẹ và bền.



4. Ưu điểm khi dùng tháp phun lốc xoáy cho mùi nhựa PP/PE

4.1. Xử lý hơi polymer cực tốt

Hơi polymer cháy thường bám dính, khó xử lý bằng lọc khô. Cyclone Scrubber tạo xoáy mạnh giúp tách nhanh lớp dầu – polymer nóng.

4.2. Giảm mùi 70–90%

Khi kết hợp than hoạt tính sau tháp, hiệu suất có thể đạt trên 90%.

4.3. Xử lý khí nóng không cần làm mát

Phù hợp khí thải 40–80°C từ máy đùn/dao cắt.

4.4. Không bị tắc do bụi và polymer

Dòng xoáy liên tục giúp tự vệ sinh bề mặt bên trong tháp.

4.5. Chi phí vận hành thấp

Chỉ tiêu thụ nước và chút hóa chất hấp thụ (nếu cần).


5. Thông số thiết kế quan trọng

Thông số Giá trị khuyến nghị
Tốc độ xoáy 20–30 m/s
Áp suất vòi phun 2–5 bar
Nhiệt độ khí 40–80°C
Hiệu suất xử lý 70–90%
pH bể tuần hoàn 6–9
Lưu lượng nước 1–3 m³/h tùy tải mùi

6. Ứng dụng thực tế trong nhà máy tái chế PP/PE

6.1. Máy đùn nhựa – máy nấu nhựa

Xử lý hơi polymer cháy và mùi hắc đậm.

6.2. Máy sấy hạt – máy cắt hạt

Tách hơi dầu bám theo hạt nhựa nóng.

6.3. Lò tái sinh, nghiền – rửa – sấy nhựa tái chế

Giảm mùi hữu cơ sinh ra từ nhựa bẩn.

6.4. Dây chuyền tái chế cao cấp

Kết hợp tháp lốc xoáy → hấp phụ than hoạt tính → đạt hiệu suất > 90%.


7. Lỗi thường gặp và cách khắc phục

⏺️ Tắc vòi phun → dùng nước sạch hoặc lọc rác trước bơm.

⏺️ Bám polymer thành tháp → tăng tốc xoáy hoặc dùng hóa chất phù hợp.

⏺️ Bể tuần hoàn bẩn nhanh → bổ sung lọc cơ học hoặc bể lắng.

⏺️ Hiệu suất thấp → kiểm tra áp suất vòi phun và tốc độ xoáy.


8. Kết luận

Tháp phun lốc xoáy là công nghệ tối ưu để xử lý mùi nhựa tái chế PP/PE, đặc biệt khi khí thải chứa hơi polymer, dầu nóng và VOCs bẩn. Với cơ chế xoáy mạnh kết hợp phun nước, tháp giúp giảm mùi 70–90%, ổn định vận hành và kéo dài tuổi thọ hệ thống hấp phụ phía sau. Đây là giải pháp bền vững cho các xưởng tái chế nhựa quy mô vừa và lớn.
Liên hệ IPF Việt Nam để nhận báo giá và mẫu thiết kế!
Website: www.ipf-vn.com
Địa chỉ : Ngãi Cầu - An Khánh- Hà Nội
Hotline: 0975.360.629

VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN: