Tính cơ học của ống PP – Có bị nứt gãy, vỡ áp lực không?

1. Tính cơ học – yếu tố quyết định độ bền ống nhựa PP

Ống nhựa PP (polypropylene) là vật liệu được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp nhờ khả năng chống ăn mòn hóa chất, chịu nhiệt tương đối cao, đồng thời có tính cơ học ổn định. Tuy nhiên, nhiều đơn vị kỹ thuật vẫn đặt câu hỏi: Ống PP có chịu được áp lực và va đập hay không? Có dễ bị nứt, gãy khi lắp đặt và sử dụng lâu dài không?

Để trả lời, cần xem xét các chỉ tiêu cơ học chính của ống PP.


2. Các chỉ tiêu cơ học tiêu biểu của ống PP

Chỉ tiêu cơ học Giá trị tham khảo Ý nghĩa kỹ thuật
Độ bền kéo (tensile strength) ~25–35 MPa Chịu được lực kéo dọc trước khi bị đứt
Độ giãn dài khi đứt ~200–600% Có thể biến dạng lớn trước khi gãy
Mô đun đàn hồi ~800–1300 MPa Độ cứng vật liệu – thấp hơn kim loại
Khả năng chịu va đập (Charpy) Trung bình – khá Không giòn vỡ như một số loại nhựa cứng khác
Áp lực làm việc thông thường 2.5 – 10 bar (tùy độ dày và DN) Phù hợp cho hệ thống áp lực trung bình
Nhiệt độ làm việc liên tục Tối đa 95°C (ngắn hạn có thể tới 100°C) Không bị nứt vỡ khi tiếp xúc với khí nóng

Tổng kết: Với thiết kế phù hợp, ống PP hoàn toàn có thể vận hành ổn định trong các hệ thống hút khí, dẫn hóa chất, cấp xả nước thải, mà không lo nứt vỡ do áp suất hay va chạm cơ học nhẹ.



3. Nguyên nhân phổ biến gây nứt vỡ ống PP (và cách phòng tránh)

Mặc dù PP là vật liệu dẻo dai, nhưng vẫn có thể nứt gãy nếu gặp các tình huống sau:

Thiết kế sai áp lực làm việc

Dùng ống mỏng cho hệ thống áp lực cao, dòng chảy mạnh → dễ biến dạng, rạn nứt.

Giải pháp: Chọn đúng tiêu chuẩn SDR (Standard Dimension Ratio), kiểm tra áp suất vận hành.

Lắp đặt không đúng kỹ thuật

Hàn nóng không đều, hàn quá nhiệt gây yếu điểm tại mối nối.

Uốn cong quá bán kính cho phép gây nứt tại điểm gấp.

Tiếp xúc lâu dài với tia UV hoặc nhiệt độ cao quá mức

Dẫn đến lão hóa vật liệu → giòn, nứt theo thời gian.

Giải pháp: Che nắng, cách nhiệt, sử dụng ống có chất ổn định UV nếu dùng ngoài trời.

Tác động va đập mạnh hoặc móp trong quá trình thi công

Rơi vỡ, vật nặng đè lên ống tại công trình → nứt chân tóc không quan sát được bằng mắt.


4. Khi nào nên dùng ống PP thay vì vật liệu khác để đảm bảo tính cơ học?

Khi môi trường không có áp lực cao vượt 10 bar.

Khi yêu cầu ống nhẹ, dễ thi công, kháng hóa chất tốt.

Khi cần vận hành ổn định ở nhiệt độ dưới 90°C, không chịu rung động mạnh liên tục.

Khi cần hệ thống kín, không rò rỉ mà chi phí thấp hơn ống inox hoặc FRP.

Trong các trường hợp hệ thống chịu áp cao, nhiệt độ >100°C hoặc rung động mạnh, có thể thay thế bằng:

Ống FRP gia cố sợi thủy tinh,

Ống PVDF, ECTFE,

Hoặc dùng ống PP kết hợp gia cố bên ngoài bằng khung thép.



5. Kết luận

Với các đặc tính cơ học như độ bền kéo cao, độ dẻo tốt, chịu va đập vừa phải và áp lực làm việc ổn định, ống nhựa PP là lựa chọn an toàn, bền và tiết kiệm trong nhiều hệ thống kỹ thuật công nghiệp. Miễn là thiết kế đúng tải, thi công đúng kỹ thuật, ống PP sẽ không xảy ra nứt gãy hay vỡ áp lực trong quá trình vận hành.

Cần tư vấn chọn ống nhựa PP phù hợp với hệ thống dẫn khí, dẫn hóa chất, chịu áp lực?
Hãy liên hệ IPF Việt Nam – Đơn vị chuyên cung cấp ống PP công nghiệp chất lượng cao, đầy đủ phụ kiện và dịch vụ gia công theo yêu cầu.

✅ Liên hệ IPF Việt Nam để nhận báo giá và mẫu thiết kế!

Địa chỉ : Ngãi Cầu - An Khánh- Hoài Đức- Hà Nội

Hotline: 0975.360.629

 

VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN: