Đồng Hữu Cảnh - 17/06/2025
Hệ thống hấp phụ khí thải là giải pháp hiệu quả để xử lý:
Khí VOCs: Acetone, toluene, xylene, ethanol, styrene...
Hơi dung môi: sơn, in ấn, hóa chất, cao su, nhựa, dệt nhuộm.
Mùi công nghiệp: mùi hóa chất, thực phẩm, dược phẩm.
Chi phí đầu tư ban đầu (CAPEX): hệ thống thiết bị, lắp đặt.
Chi phí vận hành – bảo trì hàng năm (OPEX): điện năng, vật liệu hấp phụ, nhân công, bảo trì.
Tháp hấp phụ (bằng thép, inox, nhựa PP, FRP)
Vật liệu hấp phụ (thường là than hoạt tính)
Hệ thống quạt hút ly tâm chịu ăn mòn
Hệ thống lọc bụi sơ cấp (lọc thô, lọc túi, lọc HEPA nếu có)
Ống dẫn khí bằng nhựa PP, PVC, FRP
Hệ thống giám sát (cảm biến VOC, nhiệt độ, áp suất)
Bộ điều khiển tự động PLC, tủ điện
Hệ thống tái sinh hấp phụ (nếu yêu cầu tái sinh vật liệu)
Hạng mục | Khoảng giá | Ghi chú |
---|---|---|
Tháp hấp phụ (PP, FRP) | 100 – 300 triệu | Tùy kích thước lưu lượng |
Vật liệu hấp phụ (than hoạt tính, Zeolite) | 40 – 80 triệu/tấn | Lượng dùng 1 – 10 tấn |
Quạt ly tâm chịu hóa chất | 15 – 60 triệu | Công suất 5 – 25 kW |
Hệ thống lọc bụi sơ cấp | 10 – 50 triệu | Kết hợp đa tầng lọc |
Ống nhựa PP/PVC dẫn khí | 50 – 150 triệu | Tùy hệ thống |
PLC điều khiển | 20 – 50 triệu | Tùy mức tự động hóa |
Giám sát khí thải | 30 – 80 triệu | Sensor VOC, khí độc |
Gia công – lắp đặt: 10 – 20% chi phí thiết bị
Chi phí vận chuyển: 10 – 30 triệu
Công suất hệ thống | Tổng đầu tư ước tính |
---|---|
5.000 m³/h | 400 – 600 triệu |
10.000 m³/h | 600 – 900 triệu |
20.000 m³/h | 1 – 1,5 tỷ |
30.000 m³/h trở lên | 1,5 – 3 tỷ |
Lưu ý: chi phí có thể biến động theo mức độ tự động hóa và chủng loại vật liệu hấp phụ.
Chu kỳ thay thế: 6 tháng – 18 tháng (tùy loại khí và nồng độ VOC)
Ví dụ hệ 10.000 m³/h dùng 2 – 3 tấn than hoạt tính.
Giá than hoạt tính tốt: 50 – 70 triệu/tấn.
Chi phí vật tư hấp phụ hàng năm:
100 – 200 triệu đồng/năm với hệ trung bình.
Quạt hút: 5 – 20 kW
Gia nhiệt tái sinh (nếu có): 20 – 50 kW
Thời gian vận hành: 8 – 24 giờ/ngày
Ước tính điện năng trung bình:
30 – 60 triệu đồng/năm
1 – 2 người vận hành
Chi phí lương trung bình: 50 – 100 triệu/năm
Vệ sinh lọc sơ cấp, bảo trì quạt, kiểm tra định kỳ
Chi phí bảo trì: 10 – 20 triệu/năm
Khoản mục | Chi phí tham khảo |
---|---|
Vật tư hấp phụ | 100 – 200 triệu |
Điện năng | 30 – 60 triệu |
Nhân công | 50 – 100 triệu |
Bảo trì định kỳ | 10 – 20 triệu |
Tổng cộng | 200 – 400 triệu/năm |
Công nghệ | Đầu tư | Vận hành | Đặc điểm |
---|---|---|---|
Cyclone | Thấp | Rất thấp | Tách bụi thô |
Venturi Scrubber | Trung bình | Thấp | Bụi mịn, khí hòa tan |
Tháp hấp thụ | Trung bình | Thấp – trung bình | Khí axit, kiềm hòa tan |
Tháp hấp phụ | Trung bình | Trung bình | VOCs, mùi, khí hữu cơ |
Tháp hấp phụ là lựa chọn gần như bắt buộc nếu xử lý khí VOCs, mùi hữu cơ mà các công nghệ khác không xử lý triệt để.
✅ Thiết kế chuẩn công suất, tránh lãng phí thiết bị thừa tải
✅ Sử dụng quạt ly tâm nhựa PP chống ăn mòn giúp tăng tuổi thọ hệ thống
✅ Bố trí lọc bụi sơ cấp bảo vệ lớp vật liệu hấp phụ kéo dài tuổi thọ
✅ Tính toán tái sinh vật liệu (gia nhiệt, nạp khí trơ...) cho hệ vận hành liên tục lưu lượng lớn
✅ Lập kế hoạch bảo trì định kỳ giúp hệ thống luôn ổn định, tránh sự cố bất ngờ
Công ty cổ phần sản xuất và thương mại kỹ thuật IPF Việt Nam với kinh nghiệm nhiều năm thực tế, cam kết:
Tư vấn công suất, cấu hình phù hợp đúng bài toán vận hành nhà máy.
Cung cấp trọn gói hệ thống hấp phụ khí thải, quạt hút, ống nhựa PP/PVC, cảm biến VOCs.
Hỗ trợ vận hành, bảo trì, đào tạo kỹ thuật định kỳ.
Đảm bảo hiệu quả xử lý ổn định ≥ 90% theo QCVN.
Hãy liên hệ IPF VN ngay hôm nay để được tư vấn hệ thống hấp phụ khí thải tiết kiệm nhất nhưng vẫn đạt hiệu quả cao nhất.
Địa chỉ : Ngãi Cầu - An Khánh- Hoài Đức- Hà Nội
Hotline: 0975.360.629
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN: