Đồng Hữu Cảnh - 08/08/2025
Nguồn phát sinh VOCs & mùi hôi:
⏺️ Ngành sơn – in ấn: Hơi dung môi toluene, xylene, acetone.
⏺️ Ngành hóa chất, cao su, nhựa: VOCs, khí hữu cơ bay hơi.
⏺️ Chế biến thực phẩm, thủy sản: Mùi tanh, hợp chất lưu huỳnh.
Tác hại:
⏺️ Môi trường: Góp phần hình thành ozone tầng thấp, hiệu ứng nhà kính gián tiếp.
⏺️ Sức khỏe: VOCs có thể gây đau đầu, buồn nôn, kích ứng đường hô hấp, và một số loại gây ung thư.
⏺️ Pháp lý: QCVN 19:2009/BTNMT, QCVN 05:2023/BTNMT và tiêu chuẩn quốc tế (EU, US EPA) yêu cầu giới hạn nồng độ VOCs & mùi hôi rất thấp.
Hạn chế của tháp hấp thụ/tháp phun:
⏺️ Xử lý hiệu quả bụi, khí axit/kiềm, nhưng VOCs & mùi hôi thường khó tan trong nước → Hiệu suất chỉ ~50–70%.
⏺️ Một lượng VOCs bay qua sẽ vẫn gây mùi và vượt chuẩn nếu không có bước xử lý bổ sung.
Vai trò của lọc than hoạt tính:
⏺️ Hoạt động như giai đoạn lọc tinh (polishing stage).
⏺️ Hấp phụ hầu hết VOCs và hợp chất gây mùi còn sót.
⏺️ Đảm bảo khí xả cuối cùng sạch, không mùi, đạt chuẩn QCVN và quốc tế.
Cơ chế hấp phụ:
⏺️ Hấp phụ vật lý: Các phân tử VOCs bị giữ lại nhờ lực Van der Waals trên bề mặt và trong lỗ xốp than.
⏺️ Hấp phụ hóa học: Than được tẩm hóa chất (KMnO₄, KOH, H₃PO₄…) để phản ứng với khí độc (H₂S, NH₃…).
Đặc tính kỹ thuật của than hoạt tính:
⏺️ Diện tích bề mặt: 800 – 1500 m²/g → Càng lớn thì hiệu suất càng cao.
⏺️ Đường kính lỗ xốp: Mesopore (2–50 nm) phù hợp với phân tử VOCs.
⏺️ Dung lượng hấp phụ: 20–40% trọng lượng than.
Yếu tố ảnh hưởng hiệu suất:
⏺️ Nhiệt độ khí vào (tốt nhất 20–40°C).
⏺️ Độ ẩm (quá cao sẽ bão hòa lỗ xốp).
⏺️ Tốc độ dòng khí và thời gian tiếp xúc (EBCT – Empty Bed Contact Time).
Sơ đồ nguyên lý:
Khí thải → Tháp phun/tháp hấp thụ (loại bỏ bụi, khí axit/kiềm, hơi ẩm) → Lọc than hoạt tính (hấp phụ VOCs & mùi hôi) → Khí sạch xả ra môi trường.
Ưu điểm của xử lý hai cấp:
⏺️ Bảo vệ than hoạt tính: Khí vào đã được loại bỏ bụi và hơi ẩm, kéo dài tuổi thọ than.
⏺️ Hiệu suất cao: Tăng hiệu quả xử lý VOCs >95%, mùi hôi gần như bằng 0.
⏺️ Đáp ứng tiêu chuẩn nghiêm ngặt: QCVN, US EPA, EU BAT.
⏺️ Nhà máy sơn, in ấn: Khử hơi dung môi hữu cơ, VOCs.
⏺️ Ngành hóa chất: Xử lý khí độc, hơi dung môi, hợp chất hữu cơ.
⏺️ Thực phẩm & thủy sản: Loại bỏ mùi tanh, hợp chất lưu huỳnh, amin bay hơi.
⏺️ Xử lý nước thải: Khử mùi trong khí thu hồi từ bể chứa, hố ga.
Case study:
Một nhà máy sơn ở Bình Dương lắp tháp phun + lọc than hoạt tính:
⏺️ Nồng độ VOCs giảm từ 200 mg/Nm³ xuống <10 mg/Nm³.
⏺️ Mùi hôi đo bằng phương pháp olfactometry giảm >98%.
⏺️ Thời gian thay than: 10 tháng/lần (so với 6 tháng khi dùng đơn lẻ).
Lợi ích | Giá trị mang lại |
---|---|
Hiệu quả môi trường | Loại bỏ 90–99% VOCs, giảm mùi hôi gần như tuyệt đối |
Pháp lý | Đạt chuẩn QCVN, đáp ứng tiêu chuẩn EU, US EPA |
Kinh tế | Giảm tần suất thay than, tiết kiệm 20–30% chi phí vận hành |
Hình ảnh doanh nghiệp | Nâng cao uy tín, tránh khiếu nại từ cộng đồng |
Tích hợp dễ dàng | Có thể gắn vào hệ thống xử lý hiện có |
⏺️ Chọn đúng loại than: Than gáo dừa cho VOCs chung, than tẩm KMnO₄ cho H₂S/NH₃.
⏺️ Điều kiện khí vào: Đảm bảo khô ráo, nhiệt độ ổn định.
⏺️ Bảo trì định kỳ: Thay hoặc tái sinh khi than bão hòa (6–12 tháng).
⏺️ Giám sát liên tục: Dùng cảm biến VOCs/mùi hôi để theo dõi hiệu suất.
Lọc than hoạt tính sau tháp là giải pháp tối ưu để xử lý VOCs và mùi hôi trong khí thải công nghiệp.
Nó giúp tăng hiệu suất lên >95%, đáp ứng chuẩn môi trường nghiêm ngặt, đồng thời kéo dài tuổi thọ hệ thống và giảm chi phí vận hành.
Trong bối cảnh sản xuất xanh, giảm phát thải, đây là bước nâng cấp chiến lược cho mọi nhà máy phát sinh VOCs.
Liên hệ IPF Việt Nam để nhận báo giá và mẫu thiết kế!
Địa chỉ : Ngãi Cầu - An Khánh- Hà Nội
Hotline: 0975.360.629
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN: