Đồng Hữu Cảnh - 23/10/2025
Trong hệ thống tháp phun lốc xoáy (Cyclone Scrubber), vật liệu chế tạo ảnh hưởng trực tiếp đến:
⏺️ Khả năng chịu hóa chất, nhiệt độ và áp suất,
⏺️ Tuổi thọ và chi phí bảo trì,
⏺️ Độ ổn định và độ kín khí của tháp.
Hiện nay, ba vật liệu phổ biến nhất là PP (Polypropylene), PVC (Polyvinyl Chloride) và FRP (Fiberglass Reinforced Plastic).
Mỗi loại có đặc tính riêng, phù hợp cho từng môi trường khí thải khác nhau.
Nhựa PP (Polypropylene) là lựa chọn phổ biến nhất hiện nay cho các tháp phun xử lý khí axit, hơi hóa chất và VOCs.
Đặc tính kỹ thuật | Thông tin |
---|---|
Chịu hóa chất | Chịu tốt HCl, H₂SO₄, NaOH, Cl₂, NH₃... |
Nhiệt độ làm việc | 0 – 100°C |
Trọng lượng nhẹ | Giúp giảm tải khung đỡ, dễ lắp đặt |
Hàn kín dễ dàng | Hàn đùn, hàn nhiệt – kín khí, kín nước tuyệt đối |
Chi phí trung bình | Giá hợp lý, tuổi thọ 10–15 năm |
Ưu điểm:
⏺️ Chống ăn mòn gần như tuyệt đối, nhẹ, dễ gia công.
⏺️ Hiệu quả cao trong nhà máy xi mạ, hóa chất, dệt nhuộm.
Nhược điểm:
⏺️ Chịu va đập cơ học kém hơn FRP.
⏺️ Không phù hợp với môi trường khí >100°C.
💡 Ứng dụng: Tháp phun xử lý khí axit (HCl, SO₂), hơi dung môi VOCs, khí NH₃.
PVC (Polyvinyl Chloride) là vật liệu phổ thông, phù hợp cho các hệ thống có nhiệt độ thấp (< 60°C) và khí ăn mòn nhẹ.
Đặc tính kỹ thuật | Thông tin |
---|---|
Chịu hóa chất | Chịu axit yếu, kiềm nhẹ, clo. |
Nhiệt độ làm việc | -10 – 60°C |
Độ cứng cao | Cứng hơn PP, dễ định hình. |
Giá thành thấp | Rẻ hơn 10–20% so với PP. |
Tuổi thọ | 7–10 năm (tùy môi trường). |
Ưu điểm:
⏺️ Dễ thi công, giá rẻ, phù hợp hệ thống nhỏ hoặc bán tự động.
⏺️ Dẫn điện thấp, an toàn với hơi dung môi.
Nhược điểm:
⏺️ Giòn khi gặp va đập mạnh hoặc nhiệt độ cao.
⏺️ Không phù hợp khí thải nhiệt độ > 70°C hoặc hóa chất mạnh.
💡 Ứng dụng: Tháp phun nhỏ trong xưởng sơn, phòng thí nghiệm, hệ thống khí nhẹ.
FRP (Fiberglass Reinforced Plastic) là vật liệu composite sợi thủy tinh, được sử dụng trong các môi trường ăn mòn mạnh, nhiệt cao, áp lực lớn.
Đặc tính kỹ thuật | Thông tin |
---|---|
Chịu hóa chất | Rất tốt với axit mạnh, dung môi, khí nóng. |
Nhiệt độ làm việc | -20 – 120°C |
Độ bền cơ học cao | Cứng, chịu va đập, chống biến dạng. |
Khối lượng nhẹ hơn inox 5 lần | Dễ lắp đặt, vận chuyển. |
Tuổi thọ | 15–20 năm. |
Ưu điểm:
⏺️ Bền nhất trong ba loại, chống ăn mòn mạnh, chịu nhiệt tốt.
⏺️ Phù hợp cho khí thải nhiệt độ cao, chứa nhiều VOCs và bụi.
Nhược điểm:
⏺️ Giá cao hơn PP khoảng 20–30%.
⏺️ Gia công phức tạp, cần kỹ thuật đúc khuôn chuẩn.
💡 Ứng dụng: Nhà máy hóa chất, luyện kim, xi măng, đốt lò, tái chế nhựa, VOCs nhiệt cao.
Tiêu chí | PP | PVC | FRP |
---|---|---|---|
Chịu hóa chất | Rất tốt | Trung bình | Rất tốt |
Chịu nhiệt | 100°C | 60°C | 120°C |
Độ bền cơ học | Tốt | Trung bình | Rất cao |
Tuổi thọ trung bình | 10–15 năm | 7–10 năm | 15–20 năm |
Chi phí đầu tư | Trung bình | Thấp | Cao |
Khuyến nghị sử dụng | Xi mạ, hóa chất, VOCs | Xưởng nhỏ, phòng thí nghiệm | Khí nóng, lò hơi, môi trường ăn mòn mạnh |
⏺️ Chọn PP nếu hệ thống xử lý khí axit, kiềm nhẹ – trung bình, nhiệt độ ≤ 100°C, cần giá hợp lý và độ bền cao.
⏺️ Chọn PVC nếu khí thải nhẹ, chi phí đầu tư thấp, môi trường ít ăn mòn.
⏺️ Chọn FRP nếu môi trường nhiệt cao, dung môi mạnh hoặc cần tuổi thọ dài.
💡 Tại IPF Việt Nam, mỗi tháp phun được tính toán vật liệu riêng biệt dựa trên thành phần khí, nhiệt độ, độ ẩm và tải lượng, đảm bảo hiệu suất xử lý cao, vận hành bền, tiết kiệm chi phí.
Cần tư vấn chọn vật liệu chế tạo tháp phun phù hợp cho hệ thống xử lý khí nhà máy?
Liên hệ IPF Việt Nam – chuyên thiết kế, gia công và lắp đặt tháp phun PP, PVC, FRP hiệu suất cao.
Website: www.ipf-vn.com
Địa chỉ : Ngãi Cầu - An Khánh- Hà Nội
Hotline: 0975.360.629
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN: