Đồng Hữu Cảnh - 26/06/2025
PM10: Các hạt bụi có đường kính ≤ 10 µm, có thể xâm nhập vào đường hô hấp trên (mũi, họng).
PM2.5: Các hạt bụi siêu mịn có đường kính ≤ 2.5 µm, dễ xâm nhập sâu vào phổi và máu.
Khí thải từ lò hơi, lò đốt rác, lò nung gốm – xi măng, xưởng cơ khí, nghiền sàng, phun sơn.
Bụi phát sinh trong quá trình đốt cháy nhiên liệu, xử lý hóa chất, sấy khô vật liệu hoặc tái chế nhựa.
Bụi mịn PM2.5 có khả năng đi vào máu, gây bệnh tim, phổi, đột quỵ.
Là nguyên nhân chính của ô nhiễm không khí đô thị và khu công nghiệp.
Thân tháp hình trụ xoắn hoặc chóp nón, có đầu vào khí nghiêng tạo dòng xoáy.
Đầu phun nước/dung dịch rửa (có thể dùng nước sạch hoặc dung dịch hấp thụ đặc biệt).
Bể thu hồi nước bẩn và bụi ở đáy.
Bộ tách ẩm Dimister ở đầu ra, giữ lại hơi nước trước khi thải ra ngoài.
Khí thải mang bụi được đưa vào tháp theo hướng tiếp tuyến → tạo dòng khí xoáy tốc độ cao.
Bụi mịn theo quán tính bị văng ra thành tháp dưới tác dụng của lực ly tâm.
Nước phun mịn từ các vòi áp lực cao tiếp xúc với khí – giúp cuốn bụi mịn xuống bể nước.
Khí sạch tiếp tục lên trên, qua lớp tách ẩm, rồi xả ra ống khói hoặc qua xử lý tiếp theo.
Thông số kỹ thuật | Ảnh hưởng đến hiệu suất |
---|---|
Vận tốc dòng khí xoáy | Tăng lực ly tâm → tăng khả năng tách bụi |
Áp suất đầu phun | Tăng độ mịn giọt nước → tăng diện tích tiếp xúc |
Nhiệt độ khí thải | Quá cao làm bay hơi nước, giảm hiệu quả |
Tỷ lệ lỏng/khí (L/G) | Tối ưu L/G giúp cân bằng chi phí và hiệu quả |
Tấm tách ẩm đầu ra | Ngăn nước mang theo bụi thoát ra môi trường |
Trong điều kiện vận hành tốt, tháp phun lốc xoáy có thể xử lý:
PM10: đạt hiệu suất 90–98%
PM2.5: đạt hiệu suất 70–85% (cao hơn nếu kết hợp thêm bộ lọc ẩm hoặc thiết bị phụ trợ)
Hiệu suất xử lý cao cho bụi mịn, bụi bay, bụi ẩm – thích hợp cho nhiều ngành.
Không sử dụng lõi lọc vật lý nên không tắc nghẽn, giảm chi phí thay thế lõi.
Vận hành liên tục, ít bảo trì – phù hợp với dây chuyền công nghiệp.
Kết hợp xử lý đồng thời cả bụi và khí độc như SOx, NH₃, hơi axit.
Linh hoạt vật liệu chế tạo: Nhựa PP, PVC, FRP, inox – tùy môi trường ăn mòn hoặc nhiệt.
Chi phí đầu tư và vận hành thấp hơn so với lọc túi vải hoặc lọc HEPA.
Ngành công nghiệp | Ứng dụng tiêu biểu |
---|---|
Gạch ngói, xi măng | Lò nung, nghiền phối liệu, sấy sản phẩm |
Gỗ – nội thất | Hút bụi từ máy cưa, máy chà nhám |
Nhựa, cao su tái chế | Xử lý bụi khi nung, nấu, ép nhựa |
Dược phẩm, thực phẩm | Sấy, nghiền, đóng gói sản phẩm |
Luyện kim – gang thép | Lò đốt phế liệu, lọc bụi đầu ra |
Không nên dùng trong môi trường thiếu nước hoặc có yêu cầu khí thải khô.
Nên thiết kế theo lưu lượng khí và tải lượng bụi thực tế, tránh lắp tháp quá lớn hoặc quá nhỏ.
Cần có hệ thống thu hồi nước tuần hoàn hoặc xử lý nước thải đầu ra nếu bụi độc hại.
Kết hợp với quạt ly tâm chịu ăn mòn, đường ống PP/PVC/FRP kín khí.
Thường xuyên kiểm tra vòi phun, van nước, bể lắng, tránh tắc nghẽn do bùn – bụi kết tủa.
Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực xử lý khí thải và chế tạo thiết bị công nghiệp bằng nhựa kỹ thuật, IPF Việt Nam mang đến giải pháp thiết kế – gia công – lắp đặt tháp phun lốc xoáy hiệu quả cao, phù hợp từng ngành nghề.
✔️ Thiết kế tháp theo lưu lượng – tải lượng thực tế
✔️ Gia công bằng vật liệu PP, PVC, FRP chịu hóa chất, chịu nhiệt
✔️ Kết hợp hệ thống ống dẫn, quạt hút, tách ẩm đồng bộ
✔️ Tư vấn – khảo sát tận nơi – bảo hành dài hạn
Liên hệ IPF Việt Nam để nhận báo giá và mẫu thiết kế!
Địa chỉ : Ngãi Cầu - An Khánh- Hoài Đức- Hà Nội
Hotline: 0975.360.629
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN: