Xử lý nước thải sinh học chọn bể nào kinh tế?

1. Tầm quan trọng của việc lựa chọn bể trong xử lý nước thải sinh học

Trong hệ thống xử lý nước thải sinh học, bể chứa đóng vai trò như:

Nơi tiếp nhận, lưu giữ và xử lý nước thải liên tục.

Môi trường sinh trưởng cho hệ vi sinh vật thực hiện quá trình phân hủy chất ô nhiễm.

Nơi diễn ra các quá trình khuấy trộn, sục khí, lắng bùn sinh học.

Việc lựa chọn loại bể phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến chi phí đầu tư ban đầu mà còn quyết định:

Hiệu suất xử lý ổn định lâu dài.

Độ bền vật liệu với hóa chất, sinh học, cơ học.

Khả năng mở rộng công suất sau này.

Chi phí vận hành và bảo trì trọn vòng đời thiết bị.


2. Đặc thù môi trường làm việc của bể sinh học

Các tác nhân tác động lâu dài lên bể:

Ăn mòn sinh học: Do vi sinh tiết enzyme, sinh khí CO2, H2S, NH3.

Ăn mòn hóa học: Nước thải chứa axit, kiềm, muối vô cơ.

Ứng suất nhiệt: Chênh lệch nhiệt độ giữa ngày và đêm.

Ứng suất cơ học: Áp lực nước, sục khí, khuấy trộn, bùn hoạt tính.

UV và lão hóa vật liệu: Đặc biệt với bể đặt ngoài trời.



3. Phân tích chi tiết từng loại bể nhựa

3.1 Bể PE (Polyethylene)

Công nghệ chế tạo: Đúc xoay (rotomolding), liền khối.

Kích thước phổ biến: 1 m³ – 50 m³.

Ưu điểm:

Giá thành rẻ nhất.

Không có mối hàn → không lo rò rỉ.

Kháng ăn mòn hóa học ở nồng độ thấp.

Dễ vận chuyển, lắp đặt, thi công nhanh.

Nhược điểm:

Khả năng chịu tải kém với dung tích lớn.

Kém ổn định khi lắp chìm dưới đất.

Không chịu được nhiệt độ cao và tia UV kéo dài.

Ứng dụng phù hợp:

Nhà hàng, khách sạn nhỏ.

Hệ thống xử lý nước thải dân dụng quy mô nhỏ.


3.2 Bể PVC (Polyvinyl Chloride)

Công nghệ: Ghép tấm + hàn nhiệt.

Ưu điểm:

Giá thành trung bình.

Dễ thi công gia công tại chỗ.

Nhược điểm:

Tính đàn hồi kém → dễ nứt khi có dao động nền.

Kém chịu lực khi chôn ngầm.

Tuổi thọ ngoài trời ngắn do lão hóa UV.

Ứng dụng phù hợp:

Xử lý nước thải có độ ăn mòn hóa học nhẹ.

Hệ thống xử lý tuần hoàn nội bộ.


3.3 Bể PP (Polypropylene)

Công nghệ: Cắt tấm, hàn nhiệt nóng chảy.

Ưu điểm:

Chịu ăn mòn hóa chất rất tốt.

Chịu nhiệt cao 80 – 100°C.

Dễ chế tạo theo kích thước lớn, linh hoạt lắp đặt.

Tuổi thọ trên 15 – 20 năm nếu gia công đúng kỹ thuật.

Nhược điểm:

Giá đầu tư cao hơn PE, PVC.

Yêu cầu thợ hàn tay nghề cao đảm bảo độ kín.

Ứng dụng phù hợp:

Xử lý nước thải thực phẩm, xi mạ, dược phẩm, hóa chất nhẹ.

Công nghệ sinh học MBR, MBBR, SBR có sục khí liên tục.


3.4 Bể FRP (Composite sợi thủy tinh)

Công nghệ: Cuốn sợi (filament winding), ép thủy lực.

Ưu điểm:

Chịu mọi loại hóa chất ăn mòn.

Chịu nhiệt cao lên đến 150°C (với FRP cao cấp).

Dễ chế tạo bể cỡ lớn 50 – 500 m³.

Trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển.

Nhược điểm:

Chi phí đầu tư cao nhất.

Thời gian gia công lâu hơn do nhiều công đoạn.

Đòi hỏi xưởng sản xuất công nghệ cao.

Ứng dụng phù hợp:

Nhà máy hóa chất, xử lý nước thải tập trung.

Bể điều hòa, bể trung gian quy mô hàng trăm m³.

Xử lý nước thải có nồng độ muối, axit cao.


4. So sánh chi tiết chi phí và tuổi thọ

Loại bể Chi phí đầu tư Tuổi thọ trung bình Độ an toàn kỹ thuật
PE Thấp 8 – 10 năm An toàn cho dung tích nhỏ
PVC Trung bình 10 – 12 năm Khá ổn định nếu lắp đặt trong nhà
PP Trung bình – cao 15 – 20 năm Rất ổn định, bền cơ học
FRP Cao 20 – 25 năm An toàn cao nhất cho công trình lớn


5. Bảng lựa chọn nhanh loại bể theo từng công trình

Loại công trình Lưu lượng Bể đề xuất
Hộ gia đình <10 m³/ngày Bể PE đúc sẵn
Khách sạn, nhà hàng 10 – 50 m³/ngày PE, PVC hàn tấm
Nhà máy sản xuất nhỏ 50 – 150 m³/ngày PP dày thành gia cường
Xưởng xi mạ, hóa chất nhẹ 50 – 100 m³/ngày PP, FRP phủ liner
Nhà máy nước thải tập trung 100 – 500 m³/ngày FRP composite cuốn sợi


6. Vì sao xu hướng chuyển sang bể nhựa ngày càng tăng?

Tiết kiệm 10 – 30% chi phí vận hành lâu dài so với bể bê tông (do không nứt vỡ, không thấm).

Không cần gia cố chống thấm như bê tông.

Dễ mở rộng công suất: có thể ghép module thêm khi cần tăng lưu lượng.

Giảm chi phí bảo trì, sửa chữa hệ thống sục khí, bơm.

Thời gian chế tạo và lắp đặt rút ngắn chỉ còn 30 – 50% so với bể bê tông.


7. Một số sai lầm khi chọn bể nhựa trong xử lý nước thải sinh học

Sai lầm thường gặp Hậu quả Khuyến nghị
Chọn PE cho công trình ngầm quy mô lớn Biến dạng vỏ bể Dùng PP hoặc FRP gia cường
Không tính tải trọng khuấy trộn, sục khí Thành bể phồng méo Tính toán thành dày, tăng cứng vách
Chọn vật liệu không kháng UV khi lắp ngoài trời Lão hóa nhanh Thêm lớp chống UV
Sử dụng thợ hàn không đúng kỹ thuật Rò rỉ nước thải Đào tạo thợ hàn chuẩn hóa


Kết luận

Để chọn được loại bể nhựa kinh tế cho xử lý nước thải sinh học, cần phải:

Hiểu rõ đặc điểm nước thải đầu vào.

Xác định quy mô lưu lượng xử lý.

Dự báo thời gian vận hành dài hạn.

Cân nhắc bài toán đầu tư - vận hành - bảo trì trọn vòng đời.

Trong đa số công trình hiện nay:

PE phù hợp với công trình nhỏ, dân dụng.

PP là lựa chọn tối ưu cho xử lý sinh học trung bình.

FRP trở thành giải pháp bền vững cho các nhà máy nước thải công nghiệp lớn.


 Tư vấn giải pháp bể nhựa xử lý nước thải sinh học kinh tế, hiệu quả

Công ty cổ phần sản xuất và thương mại kỹ thuật IPF Việt Nam chuyên thiết kế, gia công và lắp đặt bể nhựa theo yêu cầu công trình:

Tư vấn vật liệu chuẩn kỹ thuật.

Tính toán kết cấu an toàn lâu dài.

Bảo hành kỹ thuật dài hạn cho doanh nghiệp.

✅ Liên hệ IPF Việt Nam để nhận báo giá và mẫu thiết kế!

Địa chỉ : Ngãi Cầu - An Khánh- Hoài Đức- Hà Nội

Hotline: 0975.360.629

VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN: