SO₂ phát sinh nhiều từ lò hơi sinh khối, than, dầu FO, gây mưa axit, ăn mòn thiết bị và ô nhiễm môi trường.
Giải pháp: sử dụng tháp hấp thụ (scrubber), cho khí thải tiếp xúc với dung dịch kiềm (NaOH, Ca(OH)₂, Mg(OH)₂), trung hòa SO₂ thành muối tan trong nước.
Lò hơi sinh khối: kết hợp cyclone/ESP để xử lý bụi + SO₂.
Lò hơi than: dùng tháp nhiều tầng + vôi sữa, sản phẩm phụ CaSO₄ có thể tái sử dụng.
Lò hơi dầu FO: áp dụng dung dịch NaOH hoặc Mg(OH)₂, bổ sung demister tránh cuốn dung dịch.
👉 Hiệu suất xử lý SO₂ đạt 85–99%, chi phí vận hành hợp lý, đáp ứng QCVN và tiêu chuẩn quốc tế.
Tháp hấp phụ sử dụng than hoạt tính để xử lý khí VOCs, dung môi, hơi hóa chất.
⏺️ Chi phí đầu tư: phụ thuộc vào vật liệu (PP, PVC, FRP, inox), lưu lượng khí (500 – 30.000 m³/h), và hệ thống phụ trợ (quạt hút, lọc bụi, demister). Giá từ vài chục triệu đến trên 1 tỷ đồng.
⏺️ Chi phí vận hành: tiêu thụ điện cho quạt (2–30 kW/h), nhân công bảo trì, và thay than hoạt tính (20.000 – 80.000 VNĐ/kg, 1–2 tấn/tháp, thay 6–12 tháng/lần).
⏺️ Cách tối ưu:
✅Chọn loại than phù hợp (gáo dừa, tẩm hóa chất).
✅Lắp hệ thống tiền xử lý bụi/ẩm.
✅Tái sinh than bằng hơi nước, khí nóng để tái dùng 2–3 lần.
✅Theo dõi bằng cảm biến, thay cục bộ từng phần.
👉 Giải pháp này giúp doanh nghiệp giảm 20–40% chi phí, duy trì hiệu quả xử lý khí thải đạt chuẩn QCVN.
Bể nhựa PVC là giải pháp lưu trữ và xử lý dung dịch, hóa chất, nước thải công nghiệp nhờ đặc tính chống ăn mòn, chịu axit – kiềm, giá thành hợp lý. Có 3 dạng phổ biến:
⏺️ Bể tròn: chắc chắn, chịu áp lực tốt, dễ vệ sinh → phù hợp dung tích lớn, xử lý nước thải liên tục.
⏺️ Bể vuông: tối ưu diện tích, dễ lắp đặt thành cụm → thích hợp nhà máy có không gian hẹp.
⏺️ Bể lắp ghép: linh hoạt, tháo lắp dễ dàng, thuận tiện vận chuyển và mở rộng dung tích → dùng cho dự án di động hoặc cần thay đổi công suất.
👉 Tùy theo diện tích, dung tích và đặc thù ngành, nhà máy có thể lựa chọn loại bể phù hợp để tối ưu hiệu quả và chi phí.