Ống PP dùng cho hệ oxy hóa – khử, không bị ăn mòn điện hóa.

1. Vì sao hệ oxy hóa – khử cần dùng ống PP?

Trong các hệ oxi hóa – khử (ORP) của xử lý nước thải, xử lý hóa chất, xi mạ, điện tử, dệt nhuộm…, đường ống phải đối mặt với:

⏺️ Môi trường hóa chất rất mạnh (NaOCl, H₂O₂, KMnO₄, FeCl₂, NaHSO₃…)

⏺️ Mức pH thay đổi nhanh (pH 2–12)

⏺️ Phản ứng oxy hóa khử liên tục → sinh bọt khí & ion hóa mạnh

⏺️ Dòng điện rò hoặc ăn mòn điện hóa (galvanic corrosion)

Ống inox, thép, thậm chí PVC dễ bị hỏng, còn ống PP thì “miễn nhiễm” hoàn toàn trước hiện tượng ăn mòn điện hóa.


2. Ưu điểm nổi bật của ống PP trong hệ oxy hóa – khử

● 1. Không bị ăn mòn điện hóa

Các phản ứng ORP sinh ra môi trường ion mạnh → kim loại bị ăn mòn nhanh.
Nhưng PP là vật liệu polymer phi kim, không dẫn điện → không xảy ra:

⏺️ pitting

⏺️ galvanic corrosion

⏺️ oxy hóa bề mặt

➜ Ống PP bền 10–15 năm trong môi trường mà inox chỉ chịu được 1–3 năm.


● 2. Chịu tốt hóa chất oxy hóa mạnh

Ống PP chịu được:

⏺️ NaOCl (chlorine)

⏺️ Ozone (O₃)

⏺️ KMnO₄

⏺️ H₂O₂

⏺️ Dung dịch clo hóa

⏺️ Axit mạnh (HCl, H₂SO₄ <70%)

⏺️ Kiềm mạnh (NaOH 20–30%)

PVC thì dễ bị giòn – nứt trong môi trường oxy hóa mạnh, còn PP thì ổn định.


● 3. Không bị lão hóa nhanh khi pH biến động liên tục

Hệ oxy hóa – khử có thay đổi pH rất lớn, nhưng PP vẫn:

⏺️ Không phồng

⏺️ Không cong vênh

⏺️ Không xuống cấp bề mặt

➜ Rất phù hợp các nhà máy thay đổi hóa chất theo từng mẻ xử lý.


● 4. Nhẹ – dễ lắp đặt – dễ bảo trì

PP nhẹ hơn inox 3–5 lần, giảm chi phí:

⏺️ Giá đỡ ống

⏺️ Nhân công lắp đặt

⏺️ Rủi ro nứt vỡ khi thao tác

Nhà máy nhỏ – vừa cực kỳ chuộng PP vì thi công nhanh như “đi chợ 5 phút”.


● 5. Mối hàn PP bền 10–20 năm

Ống PP được hàn bằng kỹ thuật:

⏺️ Butt fusion

⏺️ Electrofusion

⏺️ Hàn khí nóng

Mối hàn sau khi nóng chảy → liên kết nguyên khối, không bị sét, không bị oxy hóa như inox.



3. Ứng dụng thực tế của ống PP trong hệ oxy hóa – khử

● Nhà máy xử lý nước thải

⏺️ Bể oxi hóa – khử

⏺️ Bơm hóa chất NaOCl, H₂O₂

⏺️ Bể trung hòa pH

● Xi mạ – điện tử

⏺️ Dẫn HCl, HF, H₂SO₄

⏺️ Dẫn dung dịch hoàn nguyên & oxy hóa

⏺️ Hệ hút hơi axit – khí độc

● Dệt nhuộm – bao bì – thực phẩm

⏺️ Clo hóa

⏺️ CIP NaOH – HNO₃

⏺️ Xử lý COD bằng H₂O₂ – Fenton

● Hệ VOC – khí thải

⏺️ Dẫn khí ăn mòn trước khi vào tháp hấp thụ

⏺️ Dẫn hóa chất trung hòa



4. Bảng so sánh ống PP – inox – PVC trong hệ oxy hóa – khử

Tiêu chí Ống PP Inox 304/316 PVC
Chịu oxy hóa mạnh Rất tốt Trung bình Kém
Ăn mòn điện hóa Không Cao Trung bình
Tuổi thọ hóa chất 10–15 năm 1–3 năm 3–7 năm
Kháng clo Xuất sắc Dễ rỗ Giảm tuổi thọ
Chi phí Thấp Cao Thấp
Lắp đặt Dễ Trung bình Dễ
Nhiệt độ chịu 0–90°C 0–120°C 0–60°C

=> PP là lựa chọn tối ưu nhất cho môi trường oxy hóa – khử.


5. Lưu ý khi lắp đặt ống PP trong hệ oxy hóa – khử

⏺️ Chọn loại PP-H hoặc PP-R chịu hóa chất tốt

⏺️ Dùng co – tê – bích PP đồng chất

⏺️ Tránh lắp gần nguồn sinh nhiệt > 100°C

⏺️ Không để ống PP chịu tải trọng treo quá lớn

⏺️ Nếu dẫn khí nóng → nên dùng PP-GF (tăng cường sợi thủy tinh)


Kết luận

Ống PP đang trở thành lựa chọn “quốc dân” cho hệ oxy hóa – khử vì:

⏺️ Không dẫn điện → không ăn mòn điện hóa

⏺️ Chịu hóa chất mạnh

⏺️ Tuổi thọ 10–15 năm

⏺️ Giá thành tốt

⏺️ Lắp đặt nhanh & dễ mở rộng

=> Nhà máy xử lý nước, xi mạ, điện tử, dệt nhuộm, hóa chất… đều đang chuyển từ inox/PVC sang ống PP.
✅ Liên hệ IPF Việt Nam để nhận báo giá và mẫu thiết kế!
Website: www.ipf-vn.com
Địa chỉ : Ngãi Cầu - An Khánh- Hà Nội
Hotline: 0975.360.629

VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN: