Phân loại bộ lọc khói khí thải: lọc túi vải, lọc tĩnh điện (ESP), lọc ướt, cyclone.

1. Giới thiệu

Khí thải từ nhà máy, lò hơi, lò đốt, xưởng sản xuất chứa nhiều bụi, khói, khí độc hại. Nếu không được xử lý, chúng gây ô nhiễm môi trường, ảnh hưởng sức khỏe con người và vi phạm quy chuẩn QCVN 19:2009/BTNMT.

Hiện nay, các doanh nghiệp thường sử dụng bộ lọc khói khí thải với nhiều công nghệ khác nhau. Bốn loại phổ biến nhất là: lọc túi vải, lọc tĩnh điện ESP, lọc ướt, cyclone.


2. Bộ lọc túi vải (Bag Filter)

Nguyên lý

Khí thải đi qua hệ thống túi vải, bụi được giữ lại trên bề mặt túi, khí sạch thoát ra ngoài.

Ưu điểm

⏺️ Hiệu quả lọc bụi cao (95–99%), kể cả bụi mịn PM2.5.

⏺️ Cấu tạo đơn giản, dễ thay thế túi lọc.

⏺️ Chi phí đầu tư ban đầu hợp lý.

Nhược điểm

⏺️ Túi vải dễ hỏng trong môi trường nhiệt độ > 250°C hoặc khí chứa hóa chất ăn mòn.

⏺️ Cần vệ sinh, thay thế túi lọc định kỳ.


3. Bộ lọc tĩnh điện ESP (Electrostatic Precipitator)

Nguyên lý

Khí thải đi qua trường điện cao áp, bụi được ion hóa và bám vào bản cực thu.

Ưu điểm

⏺️ Hiệu suất cao (90–99%), xử lý được bụi mịn và khói dầu.

⏺️ Vận hành liên tục, ít phải thay thế vật liệu.

⏺️ Phù hợp cho khí thải có nhiệt độ cao, lưu lượng lớn.

Nhược điểm

⏺️ Chi phí đầu tư và vận hành cao.

⏺️ Hiệu suất giảm khi khí thải chứa nhiều hơi ẩm hoặc bụi dính dầu.



4. Bộ lọc ướt (Wet Scrubber)

Nguyên lý

Khí thải đi qua dòng nước hoặc dung dịch hấp thụ, bụi và khí độc được giữ lại.

Ưu điểm

⏺️ Xử lý đồng thời bụi và khí độc (SO₂, HCl, NH₃).

⏺️ Hiệu quả cao với bụi dính bết, khí ẩm.

⏺️ Giảm nhiệt khí thải.

Nhược điểm

⏺️ Phát sinh nước thải cần xử lý.

⏺️ Không xử lý triệt để bụi mịn PM2.5.

⏺️ Tốn nước vận hành.



5. Cyclone (Cyclone Separator)

Nguyên lý

Khí thải vào buồng hình trụ theo phương tiếp tuyến, tạo xoáy. Lực ly tâm tách bụi ra khỏi dòng khí.

Ưu điểm

⏺️ Cấu tạo đơn giản, chi phí thấp.

⏺️ Chịu được nhiệt độ và lưu lượng khí lớn.

⏺️ Ít phải bảo trì.

Nhược điểm

⏺️ Chỉ xử lý hiệu quả bụi có kích thước lớn (> 10 µm).

⏺️ Không hiệu quả với bụi mịn PM2.5, khí độc.


6. So sánh các loại bộ lọc khói khí thải

Loại bộ lọc Hiệu suất Chi phí đầu tư Ứng dụng phù hợp
Túi vải 95–99% Trung bình Xử lý bụi mịn trong xi măng, gỗ, luyện kim
ESP 90–99% Cao Lò hơi, nhiệt điện, luyện kim, hóa chất
Lọc ướt 70–90% Trung bình Khí ẩm, khí SO₂, HCl, NH₃, bụi dính bết
Cyclone 60–80% Thấp Xử lý sơ bộ bụi thô, kết hợp công nghệ khác

7. Kết luận

Mỗi loại bộ lọc khói khí thải có ưu nhược điểm riêng:

⏺️ Túi vải: hiệu quả cao, phù hợp bụi mịn.

⏺️ ESP: xử lý tốt bụi mịn, khói dầu, nhưng chi phí cao.

⏺️ Lọc ướt: xử lý bụi + khí độc, nhưng tốn nước và tạo nước thải.

⏺️ Cyclone: rẻ, bền, phù hợp xử lý sơ bộ bụi thô.

👉 Doanh nghiệp thường kết hợp nhiều công nghệ để đạt hiệu quả toàn diện, đáp ứng quy chuẩn môi trường.

Bạn đang tìm giải pháp lọc khói khí thải hiệu quả cho nhà máy?
Liên hệ ngay IPF Việt Nam – chuyên cung cấp cyclone, lọc túi vải, ESP, lọc ướt và hệ thống xử lý khí thải công nghiệp:
Website: www.ipf-vn.com
Địa chỉ : Ngãi Cầu - An Khánh- Hà Nội
Hotline: 0975.360.629

VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN: