Đồng Hữu Cảnh - 06/05/2025
Trong công nghiệp hiện đại, bể nhựa đã và đang dần thay thế các loại bể truyền thống như bể bê tông, bể inox nhờ vào các đặc tính nổi bật như khả năng chống ăn mòn, nhẹ, dễ thi công, và linh hoạt theo thiết kế yêu cầu. Tuy nhiên, không phải loại bể nhựa nào cũng phù hợp với mọi môi trường. Việc chọn đúng loại vật liệu là yếu tố then chốt giúp hệ thống vận hành ổn định, bền lâu và tiết kiệm chi phí.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ so sánh chi tiết 4 loại vật liệu nhựa phổ biến được dùng để sản xuất bể công nghiệp: PP (Polypropylene), PVC (Polyvinyl Chloride), PE (Polyethylene) và FRP (nhựa cốt sợi thủy tinh) – phân tích rõ cấu trúc, ưu điểm, hạn chế và ứng dụng phù hợp của từng loại.
Nhựa PP là loại nhựa nhiệt dẻo có độ bền cao, nhẹ, dễ gia công bằng phương pháp hàn nhiệt. PP có khả năng chịu ăn mòn rất tốt trong môi trường axit – bazơ nồng độ cao và thường được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước thải, hóa chất, xi mạ.
Chịu ăn mòn cao: thích hợp cho môi trường hóa chất ăn mòn mạnh (HCl, NaOH, H₂SO₄ loãng)
Chịu nhiệt tốt: có thể làm việc liên tục ở 80–100°C
Dễ thi công hàn nhiệt, phù hợp gia công theo kích thước tùy biến
Chi phí đầu tư hợp lý, dễ thay thế, bảo trì
Không bền UV: dễ bị lão hóa nếu đặt ngoài trời không che chắn
Không phù hợp với nhiệt độ vượt quá 110°C
Không chịu lực tốt nếu đặt bể dung tích lớn trên nền yếu mà không gia cố
Bể chứa hóa chất trong ngành mạ điện, xử lý nước thải
Bể trung hòa pH, bể keo tụ, bể chứa axit – kiềm
Bể chứa trung gian trong dây chuyền xử lý khí thải ướt
PVC là loại nhựa được sử dụng rộng rãi nhất hiện nay nhờ vào giá thành rẻ, dễ cắt, dán, tạo hình. Tuy nhiên, PVC có khả năng chịu nhiệt và hóa chất hạn chế hơn so với PP và FRP.
Giá thành thấp, phù hợp các hệ thống tạm, quy mô nhỏ
Dễ lắp đặt, dễ kết nối bằng keo dán hoặc ren
Có sẵn vật tư, dễ mua ở mọi khu vực
Chịu hóa chất kém hơn PP/FRP, dễ bị ăn mòn trong môi trường axit mạnh
Giòn, dễ nứt vỡ khi va đập hoặc thay đổi nhiệt độ đột ngột
Không phù hợp môi trường nhiệt độ cao hoặc ngoài trời lâu dài
Bể chứa nước sạch, nước thải sinh hoạt, nước mưa
Hệ thống thu gom nước, bể trung chuyển tạm
Ứng dụng dân dụng hoặc quy mô nhỏ, không tiếp xúc hóa chất mạnh
Nhựa PE có độ dẻo và đàn hồi tốt, không hấp thụ nước, nhẹ và dễ đúc khuôn. Đây là vật liệu lý tưởng cho các bể chứa có kích thước nhỏ – vừa, không yêu cầu chống hóa chất mạnh.
Độ dẻo cao, chống va đập mạnh – khó nứt vỡ do ngoại lực
Chống thấm tốt, không hút ẩm, độ kín cao
An toàn thực phẩm, không độc, thường dùng chứa nước uống, nước RO
Chịu nhiệt kém hơn các loại nhựa khác (~60–70°C)
Chống hóa chất hạn chế, không dùng được với axit, kiềm nồng độ cao
Ít được sử dụng trong môi trường công nghiệp nặng
Bể nhựa chứa nước sinh hoạt, nước mưa, nước tưới
Bồn trữ phân vi sinh, thuốc BVTV trong nông nghiệp
Bồn chứa trung gian trong các nhà máy chế biến thực phẩm
FRP là vật liệu composite gồm nhựa nền (PP, epoxy, vinyl ester…) kết hợp với sợi thủy tinh gia cường, mang lại độ bền vượt trội cả về cơ học lẫn hóa học. FRP có thể gia công thành bể tròn, bể vuông, bể nằm ngang hoặc đứng, kích thước lớn.
Kháng hóa chất rất mạnh, đặc biệt trong môi trường HCl, HF, HNO₃, NaOH
Chịu nhiệt cao đến 150°C, có thể gia cố thêm lớp chống tia UV
Cơ tính tốt, ít bị cong vênh khi bể có dung tích lớn
Tuổi thọ cao, lên đến 15–20 năm nếu sử dụng đúng kỹ thuật
Giá thành cao, thi công phức tạp
Cần đội ngũ kỹ thuật có tay nghề trong gia công composite
Không thích hợp cho công trình tạm thời hoặc quy mô nhỏ
Bể chứa hóa chất đặc, bể trung hòa axit – bazơ trong ngành công nghiệp nặng
Bể lắng, bể chứa khí, bể phản ứng trong dây chuyền xử lý môi trường
Bể đặt ngoài trời – nơi tiếp xúc ánh nắng, tia UV và nhiệt độ cao thường xuyên
Tiêu chí | PP | PVC | PE | FRP |
---|---|---|---|---|
Khả năng kháng hóa chất | Tốt | Trung bình | Yếu | Rất tốt |
Chịu nhiệt | 80–100°C | 60–70°C | 50–70°C | >150°C |
Khả năng chịu va đập | Khá | Yếu | Rất tốt | Rất tốt |
Chống tia UV | Kém (nếu không phủ bảo vệ) | Kém | Trung bình | Tốt |
Khả năng gia công | Dễ | Dễ | Dễ | Khó hơn, cần kỹ thuật cao |
Chi phí đầu tư | Trung bình | Rẻ | Rẻ | Cao |
Tuổi thọ trung bình | 8–10 năm | 3–5 năm | 5–7 năm | 15–20 năm |
Việc lựa chọn bể nhựa cần dựa vào:
Loại chất lỏng chứa (nước, hóa chất, axit, kiềm…)
Nhiệt độ làm việc
Môi trường đặt bể (ngoài trời, trong nhà, có tiếp xúc UV hay không)
Yêu cầu về tuổi thọ, độ bền, chi phí đầu tư ban đầu
Bể nhựa PP: phù hợp đa số hệ thống công nghiệp, giá tốt, dễ thi công
Bể nhựa PVC: dùng cho nước sạch, thoát nước, dung dịch loãng
Bể nhựa PE: dùng cho thực phẩm, dân dụng, nông nghiệp
Bể FRP: tối ưu cho hóa chất đặc, khí độc, nhiệt độ cao, ngoài trời
Thiết kế và sản xuất bể nhựa PP, PVC, PE, FRP theo yêu cầu
Hàn nhiệt, lắp ghép, gia cố khung sườn chống biến dạng
Tư vấn vật liệu phù hợp theo từng ngành nghề, tiêu chuẩn khí thải, nước thải
Giao hàng toàn quốc, lắp đặt tận nơi, bảo hành 12–24 tháng
Hotline kỹ thuật: 0975.360.629
Địa chỉ: Ngãi Cầu - An Khánh - Hoài Đức - Hà Nội
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN: