Công nghệ lọc tĩnh điện (ESP) giúp loại bỏ tới 99% bụi mịn PM2.5, PM10 trong khí thải công nghiệp, không dùng hóa chất, tiết kiệm năng lượng và cho phép thu hồi bụi để tái chế.
ESP được ứng dụng rộng rãi trong nhiệt điện, xi măng, luyện kim, hóa chất và đáp ứng các tiêu chuẩn khí thải quốc tế như EU IED, US EPA và QCVN tại Việt Nam.
Đây là công nghệ thân thiện môi trường, hỗ trợ doanh nghiệp đạt chứng nhận ISO 14001, giảm ô nhiễm không khí và nâng cao hình ảnh sản xuất xanh, bền vững.
Tháp hấp thụ khí thải tiêu tốn nhiều nước và hóa chất trong vận hành truyền thống. Để tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường, các công nghệ hiện đại được áp dụng gồm:
⏺️ Hệ thống tuần hoàn nước và lọc cặn để tái sử dụng nhiều vòng.
⏺️ Điều khiển pH và hóa chất tự động giúp giảm cấp dư NaOH hoặc vôi.
⏺️ Vòi phun sương mịn, đa tầng tăng hiệu quả tiếp xúc, giảm lượng dung dịch.
⏺️ Tái sinh dung dịch hấp thụ bằng nhiệt hoặc hấp phụ để tái sử dụng.
⏺️ Giám sát thông minh (SCADA/PLC) tối ưu lưu lượng và lượng hóa chất cấp.
Nhờ đó, lượng nước tiêu thụ giảm 20–30%, hóa chất tiết kiệm 15–25%, hạn chế bùn thải và tăng tuổi thọ tháp hấp thụ.
Tháp hấp phụ than hoạt tính được dùng để xử lý khí thải VOCs và khí độc. Thiết kế đạt hiệu quả cao cần tuân thủ các tiêu chuẩn:
Chiều cao lớp than: 0,6 – 1,2 m (đến 2 m với công suất lớn) để đảm bảo thời gian tiếp xúc 1–5 giây.
Lưu lượng khí: Tốc độ dòng 0,1 – 0,3 m/s, duy trì ổn định để tăng hiệu suất hấp phụ.
Kích thước hạt than: 3 – 6 mm, thường chọn 4 mm để cân bằng hiệu quả và giảm sụt áp.
Ngoài ra, cần chọn than hoạt tính chất lượng cao, thiết kế phân phối khí đều, lắp lọc sơ cấp và tích hợp hệ thống tái sinh để tiết kiệm chi phí, nâng cao tuổi thọ tháp.
Bộ lọc tĩnh điện (ESP) được sử dụng trong nhà máy nhiệt điện để loại bỏ đến 99% bụi mịn PM2.5, PM10 và giảm khí độc SO₂, NOₓ, giúp kiểm soát ô nhiễm không khí hiệu quả.
Thiết bị hoạt động bằng cách tích điện các hạt bụi, hút chúng vào tấm cực dương và thu gom qua hệ thống gõ rung hoặc rửa nước. ESP có hiệu suất cao, xử lý được lưu lượng khí lớn, tiêu thụ ít điện, độ bền lâu và khả năng thu hồi tro bay để tái sử dụng.
Để đạt hiệu quả tối đa, cần bảo dưỡng định kỳ, làm sạch tấm cực, giám sát nồng độ bụi và ứng dụng hệ thống điều khiển tự động, giúp nhà máy nhiệt điện vừa vận hành kinh tế vừa đạt chuẩn môi trường.
Bể nhựa PP được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp nhờ khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt. Để đảm bảo an toàn và tuổi thọ, cần tuân thủ tiêu chuẩn thiết kế độ dày và kích thước bể dựa trên: dung tích, loại hóa chất chứa, nhiệt độ, áp suất và môi trường lắp đặt.
Độ dày thành bể thường dao động từ 8–30 mm, đáy bể từ 10–35 mm tùy dung tích. Chiều cao bể nên ≤ 1,5 lần đường kính để tránh biến dạng, với bể lớn cần thêm gân gia cường hoặc khung thép.
Sử dụng tấm PP nguyên sinh, hàn nhiệt kín, chống UV và bảo dưỡng định kỳ sẽ giúp tăng độ bền, chống rò rỉ và kéo dài tuổi thọ bể nhựa PP.