Bộ lọc tĩnh điện (ESP) và lọc túi vải (Baghouse) là hai công nghệ xử lý bụi phổ biến trong công nghiệp.
⏺️ ESP: Dùng điện trường cao áp thu bụi mịn, khói dầu, hiệu suất 90–99%, hoạt động tốt với khí ẩm, nhiệt độ cao, tuổi thọ dài, chi phí vận hành thấp nhưng đầu tư ban đầu cao.
⏺️ Lọc túi vải: Dùng túi lọc cơ học thu bụi khô, hạt lớn, hiệu suất 95–99%, chi phí đầu tư thấp hơn nhưng cần thay túi định kỳ, hạn chế với khí ẩm và nhiệt cao.
Kết luận: Chọn ESP khi xử lý bụi mịn, khí ẩm, nhiệt cao; chọn lọc túi vải cho bụi khô, hạt lớn, ngân sách hạn chế.
Bể nhựa PP (Polypropylene) là giải pháp tối ưu trong sản xuất pin và ắc quy nhờ khả năng chống ăn mòn hóa chất điện phân, đặc biệt là axit sunfuric và dung dịch kiềm.
Đặc tính: Kháng hóa chất mạnh, chịu nhiệt 0–100°C, bền cơ học, không bị oxy hóa hay rỉ sét.
Ứng dụng:
Lưu trữ và pha trộn hóa chất điện phân.
Làm bể rửa, tẩy rửa vỏ ắc quy.
Dùng trong hệ thống xử lý nước thải chứa kim loại nặng.
Ưu điểm: Tuổi thọ 15–20 năm, chi phí thấp hơn inox và FRP, nhẹ, dễ lắp đặt.
Thiết kế: Thành bể dày, hàn nhiệt kín, gia cố gân hoặc khung thép, tích hợp hệ thống ống và van đồng bộ.
👉 Kết luận: Bể nhựa PP giúp đảm bảo an toàn, kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm chi phí vận hành trong ngành pin – ắc quy.
Ống nhựa PP (Polypropylene) có tuổi thọ trung bình 15–20 năm, được sử dụng rộng rãi trong hệ thống dẫn hóa chất và khí thải công nghiệp nhờ khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt.
⏺️ Chống hóa chất: Kháng axit, kiềm, dung môi hữu cơ; không phù hợp với chất oxy hóa mạnh.
⏺️ Chịu nhiệt: Làm việc ổn định đến 100°C, ngắn hạn tới 110–120°C; nhiệt độ cao làm giảm khả năng chịu áp suất.
⏺️ Tuổi thọ:
Môi trường hóa chất ăn mòn: 10–15 năm.
Nhiệt độ cao liên tục: Giảm 20–30% tuổi thọ.
Giải pháp kéo dài: Chọn ống PP PN16/PN20, dùng phụ kiện đồng bộ, phủ chống UV, bảo dưỡng định kỳ, kết hợp vật liệu chịu hóa chất mạnh.
👉 Kết luận: Ống PP là lựa chọn bền, kinh tế, an toàn trong môi trường hóa chất và nhiệt độ cao khi được thiết kế và bảo trì đúng cách.