So sánh hiệu quả xử lý giữa tháp hấp phụ than hoạt tính và tháp hấp thụ dung dịch

So sánh hiệu quả xử lý giữa tháp hấp phụ than hoạt tính và tháp hấp thụ dung dịch

Đồng Hữu Cảnh 10/10/2025

Hai công nghệ xử lý khí thải phổ biến hiện nay là tháp hấp thụ dung dịch (dùng hóa chất trung hòa khí tan trong nước như SO₂, HCl, NH₃) và tháp hấp phụ than hoạt tính (dùng than để giữ khí VOCs, dung môi, mùi hữu cơ).

Khác biệt chính:

  • Hấp thụ: cần nước và hóa chất, xử lý khí axit/kiềm, hiệu suất 90–98%, có nước thải.

  • Hấp phụ: xử lý khí khô, VOCs, dung môi, hiệu suất 95–99%, không phát sinh nước thải.

  • Chi phí vận hành: hấp thụ cao hơn, hấp phụ tiết kiệm và sạch hơn.

  • Giải pháp tối ưu: kết hợp cả hai công nghệ để xử lý triệt để khí thải phức tạp.

👉 Tháp hấp thụ cho khí tan trong nước – tháp hấp phụ cho VOCs. Kết hợp cả hai để đạt hiệu suất xử lý trên 98%.

Hướng dẫn vận hành, kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ tháp hấp thụ khí thải

Hướng dẫn vận hành, kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ tháp hấp thụ khí thải

Đồng Hữu Cảnh 10/10/2025

Hướng dẫn vận hành và bảo dưỡng tháp hấp thụ khí thải:

Tháp hấp thụ khí thải cần được vận hành đúng quy trình và bảo dưỡng định kỳ để duy trì hiệu suất xử lý khí độc, hơi axit, VOCs đạt trên 95–98%.

Quy trình vận hành:

  • Khởi động bơm tuần hoàn → quạt hút → kiểm tra pH dung dịch, áp suất, lưu lượng khí.

  • Theo dõi thường xuyên pH, tia phun, tiếng quạt, áp kế.

  • Khi dừng hệ thống, xả hoặc thay dung dịch nếu vượt giới hạn.

Bảo dưỡng định kỳ:

  • Kiểm tra hằng ngày pH, áp suất; hằng tuần vệ sinh vòi phun, đường ống; hằng tháng làm sạch lớp đệm, tách sương; 6 tháng súc rửa toàn bộ tháp.

  • Thay dung dịch hấp thụ sau 2–4 tuần, bảo dưỡng quạt, kiểm tra motor, lớp đệm và vòi phun.

👉 Vận hành và bảo dưỡng đúng cách giúp tháp hấp thụ hoạt động ổn định, tiết kiệm năng lượng và kéo dài tuổi thọ hệ thống.

Quy trình vận hành và kiểm soát hiệu suất xử lý VOCs

Quy trình vận hành và kiểm soát hiệu suất xử lý VOCs

Đồng Hữu Cảnh 09/10/2025

Quy trình vận hành hệ thống xử lý VOCs gồm 4 giai đoạn chính: khởi động – hấp phụ – tái sinh – giám sát.
Khí thải chứa VOCs được hút qua tháp hấp phụ than hoạt tính để loại bỏ hơi dung môi, sau đó tái sinh tự động khi vật liệu bão hòa.

Hiệu suất hệ thống phụ thuộc vào nhiệt độ, độ ẩm, lưu lượng và tình trạng than hoạt tính, thường đạt 95–98% nếu vận hành đúng.
Để đảm bảo hiệu quả, cần đo nồng độ VOCs định kỳ, kiểm tra áp suất và thay hoặc tái sinh than 6–12 tháng/lần.
👉 Kiểm soát quy trình chặt chẽ giúp hệ thống ổn định, tiết kiệm năng lượng và đạt chuẩn QCVN khí thải.

So sánh bể nhựa và bể inox – Loại nào tiết kiệm và an toàn hơn cho hóa chất ăn mòn?

So sánh bể nhựa và bể inox – Loại nào tiết kiệm và an toàn hơn cho hóa chất ăn mòn?

Đồng Hữu Cảnh 09/10/2025

Bể nhựa PP/PVC và bể inox đều được dùng chứa hóa chất, nhưng khác biệt rõ về độ bền, chi phí và khả năng chống ăn mòn:

⏺️ Bể nhựa PP/PVC: chống axit – kiềm tuyệt đối, nhẹ, dễ hàn kín, giá rẻ hơn 30–40%, tuổi thọ 10–15 năm.

⏺️ Bể inox (304/316): chịu nhiệt, cứng, bền cơ học cao nhưng dễ bị ăn mòn trong môi trường HCl, HF, Cl₂, chi phí cao.
👉 Với môi trường axit, kiềm hoặc hơi dung môi, bể nhựa PP/PVC là lựa chọn kinh tế và an toàn hơn, đảm bảo vận hành bền lâu và kín hóa chất tuyệt đối.

So sánh tháp phun lốc xoáy và tháp hấp thụ truyền thống – ưu nhược điểm từng loại

So sánh tháp phun lốc xoáy và tháp hấp thụ truyền thống – ưu nhược điểm từng loại

Đồng Hữu Cảnh 09/10/2025

Cả tháp phun lốc xoáytháp hấp thụ truyền thống đều dùng để xử lý khí độc, bụi và hơi axit trong công nghiệp, nhưng khác nhau về cơ chế và hiệu suất:

  • Tháp hấp thụ: dùng dung dịch kiềm để trung hòa khí, phù hợp khí ít bụi, nhiệt độ thấp, chi phí đầu tư thấp, dễ bảo trì.

  • Tháp phun lốc xoáy: tạo xoáy khí tốc độ cao kết hợp phun sương, xử lý bụi mịn + khí độc cùng lúc, hiệu suất cao hơn nhưng tiêu tốn năng lượng và chi phí đầu tư cao hơn.

👉 Giải pháp tối ưu hiện nay là kết hợp cả hai công nghệ, giúp đạt hiệu suất xử lý trên 99%, phù hợp tiêu chuẩn khí thải công nghiệp hiện đại.