Tháp hấp phụ và công nghệ đốt VOC – đâu là lựa chọn cho nhà máy Việt Nam?

1. Vì sao phải xử lý VOC trong nhà máy Việt Nam?

VOCs xuất hiện nhiều trong các ngành: in bao bì, sơn, keo dán, mực in, tái chế nhựa, tái chế pin, dung môi hữu cơ, linh kiện điện tử…

Tác hại:

⏺️ Gây mùi mạnh, ảnh hưởng công nhân

⏺️ Gây cháy nổ khi tích tụ

⏺️ Không đạt QCVN 19/2022 và QCVN 06:2022

⏺️ VOCs thơm như toluene/xylene gây ung thư nhóm 2B

→ Vì vậy nhà máy bắt buộc phải dùng hệ xử lý VOCs: hấp phụ hoặc đốt.


2. Tháp hấp phụ than hoạt tính là gì?

Hệ hấp phụ dùng than hoạt tính dạng tổ ong, pellet hoặc hạt để giữ lại VOCs bằng cơ chế hấp phụ bề mặt.

Ưu điểm

⏺️ Hiệu suất 85–99% cho VOCs thơm, dung môi nhẹ

⏺️ Thiết kế đơn giản, chi phí đầu tư thấp

⏺️ Không tốn nhiên liệu khí/điện để đốt

⏺️ Vận hành êm, không phát sinh NOx, CO₂

⏺️ Lắp đặt nhanh, phù hợp nhà máy vừa nhỏ

Nhược điểm

⏺️ Than hoạt tính phải thay định kỳ (6–18 tháng)

⏺️ Không phù hợp VOC nồng độ quá cao

⏺️ Dễ bão hòa nếu không có tiền xử lý

⏺️ Không xử lý bụi mịn nếu không có cyclone/tháp phun phía trước



3. Công nghệ đốt VOC là gì? (RTO – RCO – TO)

● RTO (Regenerative Thermal Oxidizer)

Đốt VOC ở 750–850°C nhờ buồng gốm tích nhiệt.

● RCO (Regenerative Catalytic Oxidizer)

Đốt VOC ở 250–450°C nhờ xúc tác.

● TO (Thermal Oxidizer thường)

Đốt trực tiếp ở 800–900°C.

Ưu điểm

⏺️ Hiệu suất 95–99.9%

⏺️ Xử lý VOCs nồng độ cao rất tốt

⏺️ Không cần thay vật liệu thường xuyên

⏺️ Phù hợp nhà máy lớn, lưu lượng lớn

Nhược điểm

⏺️ Chi phí đầu tư cực cao

⏺️ Tiêu hao gas/dầu (TO) hoặc điện/gas (RTO)

⏺️ Khí thải sau đốt phải xử lý NOx

⏺️ Bảo trì khó, yêu cầu chuyên môn cao


4. Bảng so sánh nhanh – dễ hiểu

Tiêu chí Tháp hấp phụ RTO/RCO (đốt VOC)
Hiệu suất 85–99% 95–99.9%
Chi phí đầu tư Thấp Rất cao
Chi phí vận hành Thấp Trung bình–cao
Xử lý VOC nồng độ cao Không phù hợp Rất tốt
Xử lý VOC thơm (Toluene/Xylene) Rất tốt Rất tốt
Diện tích lắp đặt Nhỏ Lớn
Bảo trì Dễ Khó
Phát sinh NOx/CO₂ Không
Phù hợp cho Nhà máy Việt Nam vừa–nhỏ Nhà máy lớn, nồng độ VOC cao


5. Nhà máy Việt Nam nên chọn công nghệ nào?

5.1 Chọn tháp hấp phụ khi:

⏺️ Nồng độ VOC < 300–500 mg/m³

⏺️ Nhà máy in, bao bì, sơn, keo, nhựa tái chế

⏺️ Cần giải pháp giá tốt – hiệu quả – dễ vận hành

⏺️ Diện tích nhỏ

⏺️ Muốn không phát sinh khí NOx

⏺️ Không muốn phụ thuộc vào nhiên liệu gas/dầu

=> 80% nhà máy Việt Nam chọn tháp hấp phụ vì phù hợp thực tế & tối ưu chi phí.


5.2 Chọn RTO/RCO khi:

⏺️ Nồng độ VOC > 1.000–2.000 mg/m³

⏺️ Khí thải chứa nhiều dung môi dễ cháy

⏺️ Nhà máy sản lượng lớn (in ống đồng, coating, điện tử)

⏺️ Yêu cầu hiệu suất gần 100%

⏺️ Có ngân sách đầu tư lớn (5–20 tỷ+)

⏺️ Chấp nhận tiêu thụ gas/điện liên tục

=> RTO chỉ phù hợp nhà máy lớn, lưu lượng cao, yêu cầu khắt khe.


6. Giải pháp tối ưu nhất cho nhà máy Việt Nam hiện nay

Nhiều nhà máy Việt Nam đang chọn mô hình hybrid:

Tháp hấp thụ (Scrubber) → Tháp hấp phụ than hoạt tính → Ống xả

Lợi ích:

⏺️ Loại bụi/mùi/VOCs một phần trước

⏺️ Giảm tải cho than hoạt tính (kéo dài tuổi thọ 2–3 lần)

⏺️ Đảm bảo hiệu suất > 95%

⏺️ Không cần đầu tư RTO quá đắt đỏ


7. Kết luận – nên chọn gì cho VOCs tại Việt Nam?

Nếu nhà máy nhỏ–vừa:

👉 Chọn tháp hấp phụ than hoạt tính là tối ưu nhất về chi phí + hiệu suất.

Nếu nhà máy lớn, nồng độ VOC cao:

👉 RTO/RCO là lựa chọn mạnh mẽ nhất.

Nếu muốn tiết kiệm tối đa mà vẫn đạt chuẩn:

👉 Kết hợp: Scrubber + Carbon Filter
✅ Liên hệ IPF Việt Nam để nhận báo giá và mẫu thiết kế!
Địa chỉ : Ngãi Cầu - An Khánh- Hà Nội
Hotline:   0335.2929.38

VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN: