Đồng Hữu Cảnh - 03/11/2025
Trong các hệ thống dẫn khí thải công nghiệp chứa acid, kiềm, dung môi hữu cơ hoặc hơi VOCs, lựa chọn vật liệu ống phù hợp là yếu tố quyết định đến tuổi thọ và độ an toàn của toàn bộ hệ thống.
Hiện nay, hai loại vật liệu phổ biến nhất là ống nhựa PP (Polypropylene) và ống FRP (Fiber Reinforced Plastic).
Cả hai đều có khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt tốt, nhưng tính chất cơ học và chi phí lại khác biệt rõ rệt.
⏺️ Sản xuất từ nhựa PP nguyên sinh, có thể hàn nhiệt liền khối.
⏺️ Chịu được nhiệt độ 80–100°C, chống ăn mòn acid – kiềm rất tốt.
⏺️ Bề mặt trong nhẵn, giảm tổn thất áp suất khí.
⏺️ Trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì.
⏺️ Màu sắc thường là xám sáng hoặc trắng đục, có thể chống UV khi yêu cầu ngoài trời.
⏺️ Cấu tạo từ nhựa nền (vinyl ester, epoxy, polyester) gia cường bằng sợi thủy tinh.
⏺️ Chịu nhiệt đến 120–150°C, kháng được hầu hết hóa chất ăn mòn mạnh.
⏺️ Độ cứng cao, phù hợp với hệ thống có áp hoặc kích thước lớn.
⏺️ Có thể gia công ống đường kính tới 3–4 mét.
⏺️ Màu thường xanh hoặc xám gelcoat, có khả năng chống tia UV tốt.
| Tiêu chí | Ống PP | Ống FRP |
|---|---|---|
| Khả năng chịu ăn mòn | Tốt với acid, kiềm, dung môi nhẹ | Rất tốt, chịu được acid, kiềm đậm đặc, khí VOCs, SO₂, Cl₂ |
| Nhiệt độ làm việc | ≤ 100°C | ≤ 150°C |
| Độ bền cơ học | Trung bình – linh hoạt, dễ lắp đặt | Rất cao – cứng vững, chịu áp tốt |
| Trọng lượng | Nhẹ, dễ vận chuyển | Nặng hơn PP, cần khung đỡ tốt |
| Tính dẫn điện | Cách điện hoàn toàn | Có thể dẫn điện nhẹ nếu không phủ cách điện |
| Tuổi thọ trung bình | 8–12 năm | 15–20 năm |
| Giá thành | Thấp hơn 15–30% | Cao hơn nhưng bền hơn |
| Ứng dụng chính | Dẫn khí acid, kiềm nhẹ, khí mùi, khí ẩm | Dẫn khí ăn mòn mạnh, khí nóng, hơi dung môi công nghiệp |

⏺️ Hệ thống hút khí thải nhà máy sơn, xi mạ, xử lý nước thải, hóa chất nhẹ.
⏺️ Ống thông gió, ống cấp khí, đường ống kết nối với tháp hấp thụ, tháp hấp phụ, bể PP.
⏺️ Môi trường trong nhà xưởng, nhiệt độ trung bình, ẩm.
⏺️ Hệ thống xử lý khí SO₂, NOx, VOCs, khí từ lò hơi, lò đốt, ngành hóa chất – xi măng – luyện kim.
⏺️ Đường ống ngoài trời, chịu nắng, mưa, nhiệt cao và hóa chất mạnh.
⏺️ Các đường ống chính của scrubber, quạt ly tâm FRP, cyclone ướt.
⏺️ Chọn ống PP khi:
→ Khí thải có nồng độ acid/kiềm thấp – trung bình, nhiệt độ dưới 90°C.
→ Hệ thống trong nhà, cần thi công nhanh, chi phí hợp lý.
⏺️ Chọn ống FRP khi:
→ Khí thải có tính ăn mòn mạnh (SO₂, HCl, Cl₂, VOCs, hơi dung môi).
→ Làm việc ở nhiệt độ cao, khu vực ngoài trời, hoặc cần độ bền lâu dài.

6. Xu hướng hiện nay – kết hợp PP & FRPNhiều đơn vị xử lý khí hiện nay sử dụng giải pháp ống kết hợp (Hybrid System):
⏺️ Ống FRP làm ống chính (chịu khí nóng, áp cao).
⏺️ Ống PP làm ống phụ (nối, phân nhánh, dẫn khí mát).
Cách kết hợp này vừa tối ưu chi phí, vừa đảm bảo tuổi thọ và độ an toàn trong môi trường công nghiệp nặng.
Cả ống PP và ống FRP đều là vật liệu lý tưởng trong hệ thống dẫn khí ăn mòn, nhưng lựa chọn đúng phụ thuộc vào tính chất khí thải, nhiệt độ, vị trí lắp đặt và yêu cầu tuổi thọ.
⏺️ PP: nhẹ, rẻ, dễ thi công, phù hợp khí ẩm – acid nhẹ.
⏺️ FRP: bền, chịu hóa chất mạnh, thích hợp khí VOCs, SO₂, dung môi nóng.
IPF Việt Nam chuyên thiết kế, gia công và lắp đặt hệ thống ống PP & FRP theo yêu cầu – đảm bảo kín khí, kín nước và đạt tiêu chuẩn khí thải công nghiệp Việt Nam.
Liên hệ IPF Việt Nam để nhận báo giá và mẫu thiết kế!
Website: www.ipf-vn.com
Địa chỉ : Ngãi Cầu - An Khánh- Hà Nội
Hotline: 0975.360.629
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN: