So sánh ống PP và FRP trong hệ thống dẫn khí ăn mòn.

1. Giới thiệu

Trong các hệ thống dẫn khí thải công nghiệp chứa acid, kiềm, dung môi hữu cơ hoặc hơi VOCs, lựa chọn vật liệu ống phù hợp là yếu tố quyết định đến tuổi thọ và độ an toàn của toàn bộ hệ thống.

Hiện nay, hai loại vật liệu phổ biến nhất là ống nhựa PP (Polypropylene)ống FRP (Fiber Reinforced Plastic).
Cả hai đều có khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt tốt, nhưng tính chất cơ học và chi phí lại khác biệt rõ rệt.


2. Đặc điểm vật liệu và cấu tạo

Ống PP (Polypropylene):

⏺️ Sản xuất từ nhựa PP nguyên sinh, có thể hàn nhiệt liền khối.

⏺️ Chịu được nhiệt độ 80–100°C, chống ăn mòn acid – kiềm rất tốt.

⏺️ Bề mặt trong nhẵn, giảm tổn thất áp suất khí.

⏺️ Trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì.

⏺️ Màu sắc thường là xám sáng hoặc trắng đục, có thể chống UV khi yêu cầu ngoài trời.

Ống FRP (Composite sợi thủy tinh):

⏺️ Cấu tạo từ nhựa nền (vinyl ester, epoxy, polyester) gia cường bằng sợi thủy tinh.

⏺️ Chịu nhiệt đến 120–150°C, kháng được hầu hết hóa chất ăn mòn mạnh.

⏺️ Độ cứng cao, phù hợp với hệ thống có áp hoặc kích thước lớn.

⏺️ Có thể gia công ống đường kính tới 3–4 mét.

⏺️ Màu thường xanh hoặc xám gelcoat, có khả năng chống tia UV tốt.


3. So sánh chi tiết ống PP và FRP

Tiêu chí Ống PP Ống FRP
Khả năng chịu ăn mòn Tốt với acid, kiềm, dung môi nhẹ Rất tốt, chịu được acid, kiềm đậm đặc, khí VOCs, SO₂, Cl₂
Nhiệt độ làm việc ≤ 100°C ≤ 150°C
Độ bền cơ học Trung bình – linh hoạt, dễ lắp đặt Rất cao – cứng vững, chịu áp tốt
Trọng lượng Nhẹ, dễ vận chuyển Nặng hơn PP, cần khung đỡ tốt
Tính dẫn điện Cách điện hoàn toàn Có thể dẫn điện nhẹ nếu không phủ cách điện
Tuổi thọ trung bình 8–12 năm 15–20 năm
Giá thành Thấp hơn 15–30% Cao hơn nhưng bền hơn
Ứng dụng chính Dẫn khí acid, kiềm nhẹ, khí mùi, khí ẩm Dẫn khí ăn mòn mạnh, khí nóng, hơi dung môi công nghiệp


4. Ứng dụng thực tế của từng loại

Ống PP:

⏺️ Hệ thống hút khí thải nhà máy sơn, xi mạ, xử lý nước thải, hóa chất nhẹ.

⏺️ Ống thông gió, ống cấp khí, đường ống kết nối với tháp hấp thụ, tháp hấp phụ, bể PP.

⏺️ Môi trường trong nhà xưởng, nhiệt độ trung bình, ẩm.

Ống FRP:

⏺️ Hệ thống xử lý khí SO₂, NOx, VOCs, khí từ lò hơi, lò đốt, ngành hóa chất – xi măng – luyện kim.

⏺️ Đường ống ngoài trời, chịu nắng, mưa, nhiệt cao và hóa chất mạnh.

⏺️ Các đường ống chính của scrubber, quạt ly tâm FRP, cyclone ướt.


5. Khi nào nên chọn PP – khi nào nên chọn FRP?

⏺️ Chọn ống PP khi:
→ Khí thải có nồng độ acid/kiềm thấp – trung bình, nhiệt độ dưới 90°C.
→ Hệ thống trong nhà, cần thi công nhanh, chi phí hợp lý.

⏺️ Chọn ống FRP khi:
→ Khí thải có tính ăn mòn mạnh (SO₂, HCl, Cl₂, VOCs, hơi dung môi).
→ Làm việc ở nhiệt độ cao, khu vực ngoài trời, hoặc cần độ bền lâu dài.


6. Xu hướng hiện nay – kết hợp PP & FRP

Nhiều đơn vị xử lý khí hiện nay sử dụng giải pháp ống kết hợp (Hybrid System):

⏺️ Ống FRP làm ống chính (chịu khí nóng, áp cao).

⏺️ Ống PP làm ống phụ (nối, phân nhánh, dẫn khí mát).

Cách kết hợp này vừa tối ưu chi phí, vừa đảm bảo tuổi thọ và độ an toàn trong môi trường công nghiệp nặng.


7. Kết luận

Cả ống PPống FRP đều là vật liệu lý tưởng trong hệ thống dẫn khí ăn mòn, nhưng lựa chọn đúng phụ thuộc vào tính chất khí thải, nhiệt độ, vị trí lắp đặt và yêu cầu tuổi thọ.

⏺️ PP: nhẹ, rẻ, dễ thi công, phù hợp khí ẩm – acid nhẹ.

⏺️ FRP: bền, chịu hóa chất mạnh, thích hợp khí VOCs, SO₂, dung môi nóng.

IPF Việt Nam chuyên thiết kế, gia công và lắp đặt hệ thống ống PP & FRP theo yêu cầu – đảm bảo kín khí, kín nước và đạt tiêu chuẩn khí thải công nghiệp Việt Nam.
✅ Liên hệ IPF Việt Nam để nhận báo giá và mẫu thiết kế!
Website: www.ipf-vn.com
Địa chỉ : Ngãi Cầu - An Khánh- Hà Nội
Hotline: 0975.360.629

VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN: